Khi sở hữu cho mình một chiếc xe ô tô, ngoài việc phải chi trả cho những khoản như: Giá xe, thuế, lệ phí, tiền lắp đặt nội, ngoại thất,… thì chủ xe còn phải bỏ tiền để sửa chữa, bảo dưỡng định kỳ, nhằm đảm bảo xe được vận hành tốt và luôn bền đẹp.
Tuy nhiên, mỗi hãng xe sẽ có mức phí khác nhau, hãy cùng Thanh Phong Auto tham khảo bảng báo giá sửa chữa, bảo dưỡng xe Ford để biết thêm nhé.
Quy trình kiểm tra, sửa chữa xe Ford tại Gara uy tín HCM
+ Note: Bảng Giá Sửa Chữa, Bảo Dưỡng Xe Toyota Mới Nhất
Bảng báo giá tham khảo này được tổng hợp từ nhiều Trung Tâm Sửa Chữa, Bảo Dưỡng Xe Chuyên Nghiệp tại Việt Nam.
Đây là mức giá trung bình, mỗi trung tâm sẽ có mức giá khác nhau tùy vào từng thời điểm. Tuy nhiên, so với bảng giá này sẽ không có sự chênh lệch quá lớn nếu như tình hình thị trường không có gì biến động đặc biệt.
(Bảng giá này được cập nhật ở giai đoạn 2017 – 2019) | |||
Tên xe |
Hạng mục |
Loại |
Price |
Ford |
Lốp 215/75R16 Maxis |
vật tư |
2100000 vnđ |
Ford |
Lốp 185/55R16 MCl Xm2 |
vật tư |
1850000 vnđ |
Ford |
Cân mâm, bấm chì |
nhân công |
200000 vnđ |
Ford |
Cân chỉnh độ chụm |
nhân công |
550000 vnđ |
Ford |
Cân mâm, bấm chì |
nhân công |
70000 vnđ |
Ford |
Lốp 255/70R16 DunLop TL AT20 |
vật tư |
2350000 vnđ |
Ford |
Lốp 215/75R16 maxis (2818) |
vật tư |
2300000 vnđ |
Ford |
Sơn góc BĐS trước phải |
nhân công |
550000 vnđ |
Ford |
Sơn vá góc BĐS trước trái |
nhân công |
200000 vnđ |
Ford |
Sơn nắp capo |
nhân công |
1400000 vnđ |
Ford |
Sơn góc ba đờ sốc sau trái sơn vá cốp |
nhân công |
600000 vnđ |
Ford |
Sơn ốp lốp dự phòng |
nhân công |
600000 vnđ |
Ford |
Dọn nội thất sonax toàn bộ xe |
nhân công |
1600000 vnđ |
Ford |
Rửa khoang máy |
nhân công |
500000 vnđ |
Ford |
Đánh bóng toàn bộ xe |
nhân công |
1600000 vnđ |
Ford |
Lốp 245/70R16 BST TL 689 |
vật tư |
2700000 vnđ |
Ford |
VAN |
nhân công |
30000 vnđ |
Ford |
Lốp 205/60r16 goodyear |
vật tư |
1550000 vnđ |
Ford |
Cân mâm, bấm chì |
nhân công |
50000 vnđ |
Ford |
Lốp 265/50R20 goodyear đức |
vật tư |
5200000 vnđ |
Ford |
Cân mâm, bấm chì |
nhân công |
80000 vnđ |
Ford |
lốp 235/70/16 bst thái 850-3617-3717 |
vật tư |
3500000 vnđ |
Ford |
Rocket 62 |
vật tư |
1760000 vnđ |
Ford |
Dầu castrol gtx |
vật tư |
125000 vnđ |
Ford |
Cân mâm, bấm chì |
nhân công |
200000 vnđ |
Ford |
Lốp 205/60R16 MCL 3ST |
vật tư |
1900000 vnđ |
Ford |
Lốp 255/70R16 BST TL 684 |
vật tư |
2700000 vnđ |
Ford |
Lốp 255/60R18 BST cũ |
vật tư |
500000 vnđ |
Ford |
265/70r15 bst TL 689 |
vật tư |
3600000 vnđ |
Ford |
Cân chỉnh độ chụm |
nhân công |
320000 vnđ |
(Bảng giá này được cập nhật ở giai đoạn 2017 – 2019) | |||
Ford |
Tên lốp 215/75/16 maxxis-0718 |
vật tư |
2100000 vnđ |
Ford |
Lốp 265/60R18 BST Tl 684 (17) |
vật tư |
3750000 vnđ |
Ford Ecosport |
Làm sạch, bảo dưỡng máy |
nhân công |
600000 vnđ |
Ford EcoSport |
Gò mép hông trái |
nhân công |
200000 vnđ |
Ford EcoSport |
Sơn mép hông trái (sơn vào cả mặt trong) |
nhân công |
400000 vnđ |
Ford EcoSport |
Gò+ sơn cửa sau trái |
nhân công |
950000 vnđ |
Ford EcoSport |
Sơn phần nhựa đen góc ba bu lê trái |
nhân công |
200000 vnđ |
Ford EcoSport |
Sơn ốp lốp |
nhân công |
300000 vnđ |
Ford EcoSport |
Sơn cửa trước trái |
nhân công |
900000 vnđ |
Ford EcoSport |
Sơn cửa trước phải |
nhân công |
900000 vnđ |
Ford EcoSport |
Sơn BĐS trước |
nhân công |
900000 vnđ |
Ford EcoSport |
Sơn tai trái |
nhân công |
800000 vnđ |
Ford EcoSport |
Sơn tai phải |
nhân công |
800000 vnđ |
Ford EcoSport |
Sơn bộ váy đen |
nhân công |
600000 vnđ |
Ford EcoSport |
Nẹp chân kính cửa trước bên trái |
vật tư |
850000 vnđ |
Ford EcoSport |
Nẹp chân kính cửa sau bên trái |
vật tư |
800000 vnđ |
Ford Escape |
Sơn BĐS trước |
nhân công |
800000 vnđ |
Ford Escape |
Sơn BĐS sau |
nhân công |
800000 vnđ |
Ford Escape |
Gò nắn mặt Calang |
nhân công |
150000 vnđ |
Ford Escape |
Sơn mặt calang |
nhân công |
200000 vnđ |
Ford Escape |
Cửa sau phải |
nhân công |
800000 vnđ |
Ford Escape |
Ốp hông trái |
nhân công |
300000 vnđ |
Ford Escape |
Ốp cửa trước trái |
nhân công |
300000 vnđ |
Ford Escape |
Ốp cửa sau trái |
nhân công |
300000 vnđ |
Ford Escape |
Lọc xăng |
vật tư |
420000 vnđ |
Ford Escape |
Bộ gioăng đại tu |
vật tư |
1950000 vnđ |
Ford Escape |
Xăng dầu vệ sinh |
vật tư |
600000 vnđ |
Ford Escape |
Piston cos 0 |
vật tư |
1550000 vnđ |
Ford Escape |
Tay biên cos 0 |
vật tư |
1600000 vnđ |
Ford Escape |
Xecmang cos 0 |
vật tư |
2350000 vnđ |
Ford Escape |
Bạc biên cos 0 |
vật tư |
900000 vnđ |
Ford Escape |
Bạc balie |
vật tư |
650000 vnđ |
Ford Escape |
Căn dọc trục |
vật tư |
500000 vnđ |
Ford Escape |
Bi tăng dây curoa tổng |
vật tư |
1150000 vnđ |
Ford Escape |
Bi tỳ dây curoa tổng |
vật tư |
800000 vnđ |
Ford Escape |
Lọc gió động cơ |
vật tư |
350000 vnđ |
Ford Escape |
Bơm nước động cơ |
vật tư |
1100000 vnđ |
Ford Escape |
Phớt đuôi trục cơ |
vật tư |
700000 vnđ |
Ford Escape |
Đóng nòng theo quả |
vật tư |
550000 vnđ |
Ford Escape |
Mài mặt máy |
vật tư |
900000 vnđ |
Ford Escape |
Mài mặt lốc |
vật tư |
900000 vnđ |
Ford Escape |
Già xupap |
vật tư |
700000 vnđ |
Ford Escape |
Dầu hộp số tự động |
vật tư |
200000 vnđ |
Ford Escape |
Bosch 1042 |
vật tư |
60000 vnđ |
Ford Escape |
Total Quartz 5000 |
vật tư |
115000 vnđ |
Ford Escape |
Đánh bóng trục cơ |
vật tư |
700000 vnđ |
Ford Escape |
Công hạ máy đại tu |
nhân công |
5000000 vnđ |
Ford Escape |
Bảo dưỡng họng hút |
nhân công |
300000 vnđ |
Ford Escape |
Bảo dưỡng phanh 4 bánh |
nhân công |
250000 vnđ |
Ford Escape |
nước làm mát động cơ |
vật tư |
160000 vnđ |
Ford Escape |
Hàn nắn bđx trước |
nhân công |
400000 vnđ |
Ford Escape |
Sơn bđx trước |
nhân công |
950000 vnđ |
Ford Escape |
Sơn góc bđx sau trái |
nhân công |
500000 vnđ |
Ford Escape |
Đổi bi đèn pha trái sang đèn pha mới + lắp lại bi gầm trái |
vật tư |
750000 vnđ |
Ford Escape |
Hàn nắn + sơn ốp mí đèn pha trái |
nhân công |
250000 vnđ |
Ford Escape |
Két nước |
vật tư |
2450000 vnđ |
Ford Escape |
Công tháo lắp, thay thay thế, sửa điện còi. |
nhân công |
700000 vnđ |
Ford Escape |
Van hàng nhiệt |
vật tư |
1050000 vnđ |
Ford Escape |
Rơ le 5 chân (trong hộp điều khiển) |
vật tư |
180000 vnđ |
Ford Escape |
Cứu hộ |
vật tư |
600000 vnđ |
Ford Escape |
nước làm mát động cơ |
vật tư |
160000 vnđ |
Ford Escape |
Cảm biến dầu |
vật tư |
480000 vnđ |
Ford Escape |
Ống nước từ bình nước phụ vào két |
vật tư |
350000 vnđ |
Ford Escape |
Tiện tarô ốc dầu đáy cacte |
vật tư |
150000 vnđ |
Ford Escape |
Công hạ đáy cacte xử lý chảy dầu, tháo lắp, thay thế |
nhân công |
600000 vnđ |
Ford Escape |
Rơ le đài, loa |
vật tư |
240000 vnđ |
Ford Escape |
Sửa chữa vặt |
nhân công |
200000 vnđ |
Ford Escape – 2009 |
Gò nắn xương babule phải |
nhân công |
300000 vnđ |
Ford Escape – 2009 |
Sơn chống rỉ xương babule phải |
nhân công |
300000 vnđ |
Ford Escape – 2009 |
Hàn nắn babule phải |
nhân công |
200000 vnđ |
Ford Escape – 2009 |
Sơn babule phải |
nhân công |
500000 vnđ |
Ford Escape – 2009 |
Sơn cửa trước phải + sau phải |
nhân công |
950000 vnđ |
Ford Escape – 2010 |
Vệ sinh kim phun, họng hút |
nhân công |
600000 vnđ |
Ford Escape – 2010 |
Đài DVD |
vật tư |
3000000 vnđ |
Ford Escape – 2010 |
Dầu lạnh |
vật tư |
200000 vnđ |
Ford Escape – 2010 |
Nạp ga điều hòa |
vật tư |
600000 vnđ |
Ford Escape – 2010 |
Bosch 1042 |
vật tư |
60000 vnđ |
Ford Escape – 2010 |
Total Quartz 5000 |
vật tư |
115000 vnđ |
Ford Escape – 2010 |
Rơ le 4 chân |
vật tư |
300000 vnđ |
Ford Escape – 2010 |
Phin lọc ga nhôm |
vật tư |
380000 vnđ |
Ford Escape – 2010 |
Nước súc rửa điều hòa |
vật tư |
95000 vnđ |
Ford Escape – 2010 |
Công tháo lắp, thay thế |
nhân công |
1000000 vnđ |
Ford Escape – 2010 |
Chân máy đầu cam |
vật tư |
3400000 vnđ |
Ford Escape – 2010 |
Công tháo lắp thay thế phụ tùng |
nhân công |
300000 vnđ |
Ford Escape – 2010 |
Chân máy đầu két nước |
vật tư |
1750000 vnđ |
Ford Escape – 2010 |
Total Quartz 5000 |
vật tư |
115000 vnđ |
Ford Escape – 2010 |
Lọc xăng |
vật tư |
480000 vnđ |
Ford Escape 2.3 – 2010 |
Công tháo lắp, thay thế |
nhân công |
500000 vnđ |
Ford Escape 2.3 – 2010 |
Cây láp bên phải |
vật tư |
3400000 vnđ |
Ford Escape 2.3 – 2010 |
Láp trung gian |
vật tư |
5500000 vnđ |
(Bảng giá này được cập nhật ở giai đoạn 2017 – 2019) | |||
Ford Escaps – 2011 |
Công lắp đèn led và bắt lại táp bi cốp sau |
nhân công |
300000 vnđ |
Ford Escape – 2011 |
Hóa chất làm sạch buồng đốt máy xăng ECS-System Reiniger 250ml |
vật tư |
1100000 vnđ |
Ford Everest |
Quạt gió điều hòa trong xe |
vật tư |
3000000 vnđ |
Ford Everest |
Công, keo làm lại rột kính lái |
vật tư |
500000 vnđ |
Ford Everest |
Đai cam |
vật tư |
1100000 vnđ |
Ford Everest |
Bi tăng đai cam |
vật tư |
980000 vnđ |
Ford Everest |
Công tháo lắp, thay thế |
nhân công |
600000 vnđ |
Ford Everest |
Lọc dầu Ranger, Everest |
vật tư |
220000 vnđ |
Ford Everest |
lốp 265/70R15 MCl thái LTX -4217*4 |
vật tư |
3250000 vnđ |
Ford Everest |
Ắc quy Atlas 80 ALAT XUÔI |
vật tư |
1900000 vnđ |
Ford Everest – 2005 |
Dầu Cát |
vật tư |
130000 vnđ |
Ford Everest – 2005 |
Vệ sinh kim phun và buồng đốt bằng thiết bị CHLB Đức- Máy dầu dung tích nhỏ nhơn 2.5L |
vật tư |
1200000 vnđ |
Ford Everest – 2005 |
Công thay dầu |
nhân công |
50000 vnđ |
Ford Everest – 2005 |
Vệ sinh kim phun và buồng đốt bằng thiết bị CHLB Đức- Máy dầu dung tích nhỏ nhơn 2.5L |
vật tư |
1200000 vnđ |
Ford Everest – 2005 |
Dầu Cat |
vật tư |
130000 vnđ |
Ford Everest – 2005 |
Công thay dầu |
nhân công |
50000 vnđ |
Ford Everest – 2005 |
Cân mâm, bấm chì |
nhân công |
200000 vnđ |
Ford Everest – 2011 |
Đế ổ khóa |
vật tư |
500000 vnđ |
Ford Everest – 2011 |
Cảm biến van cổ hút |
vật tư |
1250000 vnđ |
Ford Everest – 2011 |
Lọc dầu Ranger, Everest |
vật tư |
220000 vnđ |
Ford Everest – 2011 |
Dầu máy dầu 15W-40 (1 vạn) |
vật tư |
200000 vnđ |
Ford Everest – 2011 |
Cân chỉnh độ chụm |
nhân công |
380000 vnđ |
Ford Everest – 2011 |
Cân mâm, bấm chì |
nhân công |
280000 vnđ |
Ford Everest – 2012 |
Công tháo lắp, thay thế chỉnh bầu li tâm làm mát |
nhân công |
400000 vnđ |
Ford Everest – 2012 |
Công tắc điều khiển mặt gương |
vật tư |
650000 vnđ |
Ford Everest – 2012 |
Hàn nắn ốp cua lốp phụ |
nhân công |
200000 vnđ |
Ford Everest – 2012 |
Sơn ốp cua lốp phụ |
nhân công |
600000 vnđ |
Ford Everest – 2012 |
Sơn bđx sau |
nhân công |
950000 vnđ |
Ford Everest – 2012 |
Sơn bđx trước |
nhân công |
950000 vnđ |
Ford Everest – 2012 |
Sơn cửa sau phải |
nhân công |
950000 vnđ |
Ford Everest – 2012 |
Sơn cửa trước phải |
nhân công |
950000 vnđ |
Ford Everest – 2012 |
Sơn ốp hông phải |
nhân công |
250000 vnđ |
Ford Everest – 2012 |
Sơn ốp tai trái |
nhân công |
250000 vnđ |
Ford Everest – 2012 |
Đánh bóng cả xe + phủ polyme |
nhân công |
1600000 vnđ |
Ford Everest – 2012 |
Quạt giải nhiệt |
vật tư |
500000 vnđ |
Ford Everest – 2012 |
Logo lazang |
vật tư |
250000 vnđ |
Ford Everest – 2012 |
Mô tơ gập gương trái, phải |
vật tư |
800000 vnđ |
Ford Everest – 2012 |
Rửa khoang máy |
nhân công |
600000 vnđ |
Ford Everest – 2012 |
Vệ sinh dàn lạnh |
nhân công |
600000 vnđ |
Ford Everest – 2012 |
Bảo dưỡng phanh 4 bánh |
nhân công |
250000 vnđ |
Ford Everest – 2012 |
Vệ sinh dàn lạnh |
nhân công |
600000 vnđ |
Ford Everest – 2015 |
Dầu Cat |
vật tư |
130000 vnđ |
Ford Everest – 2015 |
Công thay dầu |
nhân công |
50000 vnđ |
Ford Everest – 2017 |
Dầu máy dầu JB GERMAN OIL |
vật tư |
200000 vnđ |
Ford Everest – 2017 |
Lọc dầu giấy ranger, everest, bt50 |
vật tư |
220000 vnđ |
Ford Everest – 2017 |
Công thay dầu |
nhân công |
50000 vnđ |
Ford Everest 2.5 – 2010 |
Dầu Cát |
vật tư |
100000 vnđ |
Ford everest |
Dầu Cat |
vật tư |
100000 vnđ |
Ford everest |
Công thay dầu |
nhân công |
50000 vnđ |
Ford everest |
Cân chỉnh độ chụm |
nhân công |
500000 vnđ |
(Bảng giá này được cập nhật ở giai đoạn 2017 – 2019) | |||
Ford everest |
Cân mâm, bấm chì |
nhân công |
200000 vnđ |
Ford Everest |
Nước làm mát |
vật tư |
200000 vnđ |
Ford everest |
255/60 R18 BST TL 684 |
vật tư |
4150000 vnđ |
Ford everest |
Gạt Mưa cứng bosch 18/18 |
vật tư |
250000 vnđ |
Ford everest |
Cân chỉnh độ chụm |
nhân công |
400000 vnđ |
Ford Everest |
Gioăng dàn cò |
vật tư |
280000 vnđ |
Ford Everest |
Phớt đầu cam |
vật tư |
200000 vnđ |
Ford Everest |
Công thay thế phụ tùng |
nhân công |
1500000 vnđ |
Ford Everest |
Dầu Cát |
vật tư |
100000 vnđ |
Ford Everest |
Công thay dầu |
nhân công |
50000 vnđ |
Ford everest |
Lốp 255/60R18 BST TL 684 |
vật tư |
4025000 vnđ |
Ford everest |
VAN |
nhân công |
30000 vnđ |
Ford Everest |
Sơn góc bđx sau trái |
nhân công |
500000 vnđ |
Ford Everest |
Sơn ốp hông trái |
nhân công |
300000 vnđ |
Ford Everest – 2008 |
Công ép bi moay ơ |
vật tư |
100000 vnđ |
Ford Everest – 2008 |
Bi moay ơ trước phải |
vật tư |
1450000 vnđ |
Ford Everest – 2008 |
Cao su đồng tiền |
vật tư |
60000 vnđ |
Ford Everest – 2008 |
Công tháo lắp và thay thế phụ tùng |
nhân công |
300000 vnđ |
Ford Everest – 2011 |
Sửa chữa vặt |
nhân công |
200000 vnđ |
Ford Everest – 2011 |
Dầu Cat |
vật tư |
100000 vnđ |
Ford Everest – 2011 |
Công thay dầu |
nhân công |
50000 vnđ |
Ford Everest – 2011 |
Bảo dưỡng phanh 4 bánh |
nhân công |
250000 vnđ |
Ford Everest – 2011 |
Sửa chữa vặt |
nhân công |
300000 vnđ |
Ford Everest – 2011 |
Dầu Cat |
vật tư |
100000 vnđ |
Ford Fiesta |
Công. tháo lắp, thay thế |
nhân công |
200000 vnđ |
Ford Fiesta |
Công tắc lên xuống kính |
vật tư |
750000 vnđ |
Ford Fiesta |
Cắt đoạn bô đoạn cuối + hàn đoạn bô mới vào |
nhân công |
300000 vnđ |
Ford FIesta |
Lốp 185/55/15 hankook |
vật tư |
1350000 vnđ |
Ford Fiesta – 2011 |
Vè mưa |
vật tư |
500000 vnđ |
Ford Fiesta – 2011 |
Còi Denso |
vật tư |
550000 vnđ |
Ford Fiesta – 2013 |
Bơm nước rửa kính |
vật tư |
680000 vnđ |
Ford Fiesta – 2013 |
Công tháo lắp, thay thế |
nhân công |
200000 vnđ |
Ford Fiesta – 2015 |
Két nước |
vật tư |
2650000 vnđ |
Ford Fiesta – 2015 |
Xương đỡ dàn nóng, két nước |
vật tư |
1800000 vnđ |
Ford Fiesta – 2015 |
nước làm mát động cơ |
vật tư |
160000 vnđ |
Ford Fiesta – 2015 |
Phin lọc ga |
vật tư |
350000 vnđ |
Ford Fiesta – 2015 |
Nắn chỉnh lại dàn nóng |
nhân công |
200000 vnđ |
Ford Fiesta – 2015 |
Hàn nắn BĐS trước |
nhân công |
250000 vnđ |
Ford Fiesta – 2015 |
Gò nắn chỉnh nắp capo |
nhân công |
500000 vnđ |
Ford Fiesta – 2015 |
Sơn BĐS trước |
nhân công |
950000 vnđ |
Ford Fiesta – 2015 |
Chạy chỉ nắp capo |
nhân công |
550000 vnđ |
Ford Fiesta – 2015 |
Sơn nắp capo |
nhân công |
1300000 vnđ |
Ford Fiesta – 2015 |
Hàn nắn công keo lại chân đèn |
nhân công |
300000 vnđ |
Ford Fiesta – 2015 |
Sơn nắp capo mặt trong |
nhân công |
500000 vnđ |
Ford Fiesta – 2015 |
Nạp ga điều hòa |
vật tư |
600000 vnđ |
Ford Fiesta – 2015 |
Dầu lạnh |
vật tư |
200000 vnđ |
Ford Fiesta – 2015 |
Gò nắn chỉnh cửa trước trái |
nhân công |
150000 vnđ |
Ford Fiesta – 2015 |
Gò nắn chỉnh tai trái |
nhân công |
150000 vnđ |
Ford Fiesta – 2015 |
Sơn cánh cửa trước bên trái |
nhân công |
950000 vnđ |
Ford Fiesta – 2015 |
Sơn trai bên trái |
nhân công |
850000 vnđ |
(Bảng giá này được cập nhật ở giai đoạn 2017 – 2019) | |||
Ford Fiesta – 2015 |
Van xả E két nước |
vật tư |
480000 vnđ |
Ford Fiesta – 2015 |
Mặt calang |
vật tư |
1400000 vnđ |
Ford Fiesta 1.6 – 2013 |
Vệ sinh Kim Phun và Buồng Đốt bằng thiết bị CHLB Đức – máy xăng dung tích động cơ nhỏ hơn 1.7L |
vật tư |
800000 vnđ |
Ford Fiesta S – 2014 |
Cứu hộ từ công an phường bồ đề về vietvoiz Long Biên |
vật tư |
600000 vnđ |
Ford Focus |
Gò xương đỡ BĐS trước |
nhân công |
300000 vnđ |
Ford Focus |
Sơn xương đỡ BĐS trước |
nhân công |
250000 vnđ |
Ford Focus |
Hàn nắn BĐS trước |
nhân công |
300000 vnđ |
Ford Focus |
Sơn BĐS trước |
nhân công |
950000 vnđ |
Ford Focus |
Gò tai phải |
nhân công |
200000 vnđ |
Ford Focus |
Sơn tai phải |
nhân công |
850000 vnđ |
Ford Focus |
Gò cửa sau phải |
nhân công |
150000 vnđ |
Ford Focus |
Sơn cửa sau phải |
nhân công |
950000 vnđ |
Ford Focus |
Gò hông phải |
nhân công |
150000 vnđ |
Ford Focus |
Sơn hông phải |
nhân công |
850000 vnđ |
Ford Focus |
Gò nắp capo |
nhân công |
200000 vnđ |
Ford Focus |
Sơn nắp capo |
nhân công |
1300000 vnđ |
Ford Focus |
Chạy chỉ nắp capo |
nhân công |
300000 vnđ |
Ford Focus |
Xương đầu xe |
vật tư |
1800000 vnđ |
Ford Focus |
Vỏ hộp ECU |
vật tư |
650000 vnđ |
Ford Focus |
Vòi phun nước rửa đèn pha |
vật tư |
570000 vnđ |
Ford Focus |
Nắp đậy phun nước rửa kính |
vật tư |
160000 vnđ |
Ford Focus |
Hàn nắn vành bắt cảm biến |
nhân công |
250000 vnđ |
Ford Focus |
Cắt pô đoạn cuối + hàn lại đoạn mới |
nhân công |
300000 vnđ |
Ford Focus |
Sơn ốp BĐS sau (để lại nắp bình xăng) |
nhân công |
500000 vnđ |
Ford Focus – 2010 |
Công, keo thay kính lái |
nhân công |
500000 vnđ |
Ford Focus – 2010 |
Kính lái |
vật tư |
2600000 vnđ |
Ford Focus – 2010 |
Gia công làm lại keo (nước vào đèn pha trái) |
vật tư |
500000 vnđ |
Ford Focus – 2010 |
Lọc gió động cơ focus (trụ) |
vật tư |
320000 vnđ |
Ford Focus – 2010 |
Cáp mở cửa ngoài trước bên trái |
vật tư |
580000 vnđ |
Ford Focus – 2010 |
Bảo dưỡng cáp 4 cánh cửa |
nhân công |
100000 vnđ |
(Bảng giá này được cập nhật ở giai đoạn 2017 – 2019) | |||
Ford Focus – 2011 |
Gò hông trái |
nhân công |
200000 vnđ |
Ford Focus – 2011 |
Nắn chỉnh bắt lại góc ba đờ sốc sau trái |
nhân công |
200000 vnđ |
Ford Focus – 2011 |
Sơn hông trái |
nhân công |
900000 vnđ |
Ford Focus – 2011 |
Sơn góc ba đờ sốc sau trái |
nhân công |
550000 vnđ |
Ford Focus – 2011 |
Dầu động cơ Total Quartz 5000 |
vật tư |
115000 vnđ |
Ford Focus – 2011 |
Lọc dầu |
vật tư |
220000 vnđ |
Ford Focus – 2011 |
Đánh bóng sonax toàn bộ xe |
nhân công |
1600000 vnđ |
Ford Focus – 2011 |
Dọn nội thất tổng thể |
nhân công |
1600000 vnđ |
Ford Focus – 2011 |
Đèn cản sau phải |
vật tư |
450000 vnđ |
Ford Focus – 2011 |
Ốp đèn cản trước phải |
vật tư |
380000 vnđ |
Ford Focus – 2011 |
Hàn nắn chình BĐS sau |
nhân công |
150000 vnđ |
Ford Focus – 2011 |
Gò nắn chỉnh cốp sau |
nhân công |
250000 vnđ |
Ford Focus – 2011 |
Gò babule bên trái |
nhân công |
150000 vnđ |
Ford Focus – 2011 |
Gò babule bên phải |
nhân công |
200000 vnđ |
Ford Focus – 2011 |
Sơn góc BĐS sau trái |
nhân công |
500000 vnđ |
Ford Focus – 2011 |
Sơn cốp |
nhân công |
1200000 vnđ |
Ford Focus – 2011 |
Sơn cửa sau trái |
nhân công |
950000 vnđ |
Ford Focus – 2011 |
Sơn cửa sau phải |
nhân công |
950000 vnđ |
Ford Focus – 2011 |
Sơn Babule bên trái |
nhân công |
500000 vnđ |
Ford Focus – 2011 |
Sơn Babule bên phải |
nhân công |
500000 vnđ |
Ford Focus – 2011 |
Ác quy Varta 60AH cọc chìm (bảo hành 12 tháng) |
vật tư |
2400000 vnđ |
Ford Focus – 2011 |
Sơn cửa trước trái |
nhân công |
950000 vnđ |
Ford Focus – 2017 |
Gò nắn cửa trước phải |
nhân công |
200000 vnđ |
Ford Focus – 2017 |
Gò nắn cửa sau phải |
nhân công |
200000 vnđ |
Ford Focus – 2017 |
Sơn góc bđx trước trái |
nhân công |
400000 vnđ |
Ford Focus – 2017 |
Sơn góc bđx sau phải |
nhân công |
400000 vnđ |
Ford Focus – 2017 |
Sơn cửa sau phải |
nhân công |
700000 vnđ |
Ford Focus – 2017 |
Sơn cửa trước phải |
nhân công |
700000 vnđ |
Ford Focus 1.8 – 2010 |
Gò nắn tai trái |
nhân công |
250000 vnđ |
Ford Focus 1.8 – 2010 |
Sơn bđx trước |
nhân công |
950000 vnđ |
Ford Focus 1.8 – 2010 |
Sơn tai trái |
nhân công |
800000 vnđ |
Ford Focus 1.8 – 2010 |
Hàn nắn bđx trước |
nhân công |
200000 vnđ |
Ford FORTUNER – 2013 |
Dầu động cơ Total Quartz 5000 |
vật tư |
115000 vnđ |
Ford FORTUNER – 2013 |
Sơn ba đờ sốc sau |
nhân công |
950000 vnđ |
Ford FORTUNER – 2013 |
Ba đờ sốc sau hàng thường |
vật tư |
2100000 vnđ |
Ford Laser |
Thông xúc két nước |
vật tư |
350000 vnđ |
Ford Laser |
Bugi |
vật tư |
115000 vnđ |
Ford Laser |
Nước làm mát |
vật tư |
160000 vnđ |
Ford Laser |
Vệ sinh kim phun và buồng đốt bằng công nghệ CHLB Đức- máy xăng 1.8ml |
vật tư |
1000000 vnđ |
Ford Laser |
Vệ sinh họng hút |
nhân công |
300000 vnđ |
Ford Laser |
Nắp két nước |
vật tư |
120000 vnđ |
Ford Laser 1.8 – 2002 |
Total Quartz 5000 |
vật tư |
115000 vnđ |
Ford Laser 1.8 – 2002 |
Lọc dầu Bosch 1001 |
vật tư |
60000 vnđ |
Ford Laser 1.8 – 2002 |
Đèn gầm trước bên phải |
vật tư |
1990000 vnđ |
Ford Mondeo – 2004 |
Bugi Denso ITV16TT |
vật tư |
350000 vnđ |
Ford Mondeo – 2004 |
Bảo dưỡng cấp 4 |
nhân công |
2000000 vnđ |
Ford Mondeo – 2004 |
Sơn bđx trước |
nhân công |
950000 vnđ |
Ford Mondeo – 2004 |
Sơn bđx sau |
nhân công |
950000 vnđ |
Ford Mondeo – 2004 |
Sơn hông trái |
nhân công |
850000 vnđ |
Ford Mondeo – 2004 |
Lọc gió động cơ |
vật tư |
280000 vnđ |
Ford Mondeo – 2004 |
Lọc xăng |
vật tư |
430000 vnđ |
Ford Mondeo – 2007 |
Dầu máy tổng hợp toàn phần Fully Synthetic |
vật tư |
250000 vnđ |
Ford Mondeo – 2007 |
Công tháo lắp, thay thế đồ (khách mang đến) |
nhân công |
1000000 vnđ |
Ford Mondeo – 2007 |
Sơn lazang 2 màu |
nhân công |
600000 vnđ |
Ford Mondeo – 2007 |
Vận chuyển |
vật tư |
30000 vnđ |
Ford Mondeo – 2007 |
Đổi mặt đèn pha + công keo |
vật tư |
500000 vnđ |
Ford Mondeo – 2007 |
Sơn lazang giữ nguyên màu cũ |
nhân công |
500000 vnđ |
Ford Mondeo – 2007 |
Sơn quây cả xe, đổi sang màu mận chín |
nhân công |
17500000 vnđ |
Ford Mondeo – 2007 |
Vệ sinh kim phun và buồng đốt bằng công nghệ CHLB Đức- máy xăng dung tích động cơ từ 1.8 đến 2.5 lít |
vật tư |
1100000 vnđ |
Ford Mondeo – 2007 |
Sơn đổi sang màu mận chín |
nhân công |
17500000 vnđ |
Ford Mondeo 2.5 |
Két nước |
vật tư |
2400000 vnđ |
Ford Mondeo 2.5 |
Cứu hộ |
vật tư |
600000 vnđ |
Ford Mondeo 2.5 |
Giàn nóng |
vật tư |
2100000 vnđ |
Ford Mondeo 2.5 |
Rô tuyn lái ngoài bên lái |
vật tư |
820000 vnđ |
Ford Mondeo 2.5 |
Rô tuyn lái trong bên lái |
vật tư |
820000 vnđ |
Ford Mondeo 2.5 |
Căn chỉnh độ chụm bánh xe |
vật tư |
800000 vnđ |
Ford Mondeo 2.5 |
Phớt đầu trục cơ |
vật tư |
320000 vnđ |
Ford Mondeo 2.5 |
BĐX trước |
vật tư |
2250000 vnđ |
Ford Mondeo 2.5 |
Đèn gầm trước bên trái |
vật tư |
750000 vnđ |
Ford Mondeo 2.5 |
Ống dẫn hướng gió vào bầu gió |
vật tư |
680000 vnđ |
(Bảng giá này được cập nhật ở giai đoạn 2017 – 2019) | |||
Ford Mondeo 2.5 |
Chắn bùn lòng rè bánh trước trái, phải |
vật tư |
480000 vnđ |
Ford Mondeo 2.5 |
Chắn bùn gầm máy |
vật tư |
520000 vnđ |
Ford Mondeo 2.5 |
Dầu trợ lực lái |
vật tư |
200000 vnđ |
Ford Mondeo 2.5 |
nước làm mát động cơ |
vật tư |
160000 vnđ |
Ford Mondeo 2.5 |
Nước xúc rửa điều hòa |
vật tư |
95000 vnđ |
Ford Mondeo 2.5 |
Dầu hộp số tự động |
vật tư |
200000 vnđ |
Ford Mondeo 2.5 |
Gioăng đáy cacte |
vật tư |
820000 vnđ |
Ford Mondeo 2.5 |
Dầm đỡ máy (xương vai bò) |
vật tư |
5800000 vnđ |
Ford Mondeo 2.5 |
Xăng dầu vệ sinh |
vật tư |
300000 vnđ |
Ford Mondeo 2.5 |
Bầu ngưng điều hòa |
vật tư |
1350000 vnđ |
Ford Mondeo 2.5 |
Xử lý đáy cacte chảy dầu |
nhân công |
600000 vnđ |
Ford Mondeo 2.5 |
Công tháo lắp, thay thế |
nhân công |
3000000 vnđ |
Ford Mondeo 2.5 |
Bulong bắt dầm máy |
vật tư |
280000 vnđ |
Ford Mondeo 2.5 |
Kính lái |
vật tư |
2500000 vnđ |
Ford Mondeo 2.5 |
Công, keo dán kính lái |
nhân công |
600000 vnđ |
Ford Mondeo 2.5 |
Dầu lạnh |
vật tư |
200000 vnđ |
Ford Mondeo 2.5 |
Sơn bdx trước |
nhân công |
950000 vnđ |
Ford Mondeo 2.5 |
Sơn dầm đỡ máy (xương vai bò) |
nhân công |
1200000 vnđ |
Ford Mondeo 2.5 |
Mặt calang |
vật tư |
950000 vnđ |
Ford Mondeo 2.5 |
Quạt két nước liền trở quạt |
vật tư |
2600000 vnđ |
Ford Mondeo 2.5 |
Nạp ga điều hòa |
vật tư |
600000 vnđ |
Ford Mondeo 2.5 |
Total Quartz 5000 (bổ xung) |
vật tư |
115000 vnđ |
Ford Mondeo 2.5 |
Cứu hộ từ hồ đền lừ về vietvoiz Long Biên |
vật tư |
600000 vnđ |
Ford Mustang |
Gò nắn chỉnh hông trái |
nhân công |
200000 vnđ |
Ford Mustang |
Sơn góc BĐS sau trái |
nhân công |
500000 vnđ |
Ford Mustang |
Sơn góc BĐS trước trái |
nhân công |
500000 vnđ |
Ford Mustang |
Sơn hông trái |
nhân công |
850000 vnđ |
Ford ranger |
Ắc quy Atlas 72 -2200 |
vật tư |
2000000 vnđ |
Ford Ranger |
Gò nắn chỉnh góc ba đờ sốc sau trái |
nhân công |
300000 vnđ |
Ford Ranger |
Sơn góc ba đờ sốc sau trái |
nhân công |
600000 vnđ |
(Bảng giá này được cập nhật ở giai đoạn 2017 – 2019) | |||
Ford ranger |
Lốp 255/70R16 DunLop TL AT20 |
vật tư |
2350000 vnđ |
Ford Ranger – 2010 |
Công tháo lắp, thay thế |
nhân công |
500000 vnđ |
Ford Ranger – 2010 |
Bi các đăng |
vật tư |
1650000 vnđ |
Ford Ranger – 2010 |
Rơ le xi nhan phải |
vật tư |
420000 vnđ |
Ford Ranger – 2010 |
Phin lọc ga |
vật tư |
350000 vnđ |
Ford Ranger – 2010 |
Nước xúc rửa điều hòa |
vật tư |
95000 vnđ |
Ford Ranger – 2010 |
Nạp ga điều hòa |
vật tư |
600000 vnđ |
Ford Ranger – 2010 |
Lốc điều hòa |
vật tư |
6200000 vnđ |
Ford Ranger – 2010 |
Pin chìa khóa điều khiển |
vật tư |
100000 vnđ |
Ford Ranger – 2010 |
Dầu lạnh |
vật tư |
200000 vnđ |
Ford Ranger – 2010 |
Công tháo lắp, đại tu hệ thống điều hòa |
nhân công |
1500000 vnđ |
Ford Ranger – 2014 |
Dầu Cat |
vật tư |
135000 vnđ |
Ford Ranger – 2014 |
Lọc dầu giấy |
vật tư |
320000 vnđ |
Ford Ranger – 2014 |
Công thay dầu |
nhân công |
50000 vnđ |
Ford Ranger – 2014 |
Dầu côn, dầu phanh |
vật tư |
250000 vnđ |
Ford Ranger – 2015 |
Đổ dầu |
vật tư |
200000 vnđ |
Ford Ranger – 2015 |
Mài mặt máy |
vật tư |
900000 vnđ |
Ford Ranger – 2015 |
Vận chuyển |
vật tư |
80000 vnđ |
Ford Ranger – 2015 |
Gia công gioăng mặt máy |
vật tư |
1200000 vnđ |
Ford Ranger – 2015 |
Đổ dầu |
vật tư |
400000 vnđ |
Ford Ranger – 2015 |
nước làm mát động cơ |
vật tư |
160000 vnđ |
Ford Ranger – 2015 |
Công hạ máy đại tu |
nhân công |
5000000 vnđ |
Ford Ranger – 2015 |
Xăng, dầu vệ sinh |
vật tư |
600000 vnđ |
Ford Ranger – 2015 |
Pít tông Cos 0 |
vật tư |
1700000 vnđ |
Ford Ranger – 2015 |
Xéc măng Cos 0 |
vật tư |
3200000 vnđ |
Ford Ranger – 2015 |
Bạc biên + bạc balie |
vật tư |
2400000 vnđ |
Ford Ranger – 2015 |
Bộ gioăng đại tu |
vật tư |
3600000 vnđ |
Ford Ranger – 2015 |
Giàn con đội |
vật tư |
11500000 vnđ |
Ford Ranger – 2015 |
Cụm tăng tổng |
vật tư |
2450000 vnđ |
Ford Ranger – 2015 |
Bi tỳ dây curoa tổng |
vật tư |
720000 vnđ |
(Bảng giá này được cập nhật ở giai đoạn 2017 – 2019) | |||
Ford Ranger – 2015 |
Bugi (sấy) |
vật tư |
650000 vnđ |
Ford Ranger – 2015 |
Lọc nhiên liệu |
vật tư |
480000 vnđ |
Ford Ranger – 2015 |
Bi tỳ (bi lai cánh quạt) |
vật tư |
3100000 vnđ |
Ford Ranger – 2015 |
Lọc dầu giấy ranger, everets, bt50 |
vật tư |
220000 vnđ |
Ford Ranger – 2015 |
Rà xupap |
vật tư |
850000 vnđ |
Ford Ranger – 2015 |
Mài mặt máy |
vật tư |
900000 vnđ |
Ford Ranger – 2015 |
Mài mặt lốc |
vật tư |
900000 vnđ |
Ford Ranger – 2015 |
Đánh bóng trực cơ |
vật tư |
800000 vnđ |
Ford Ranger – 2015 |
Đóng nòng theo quả |
vật tư |
500000 vnđ |
Ford Ranger – 2015 |
Dầu máy dầu Idemitsu 15W40 |
vật tư |
115000 vnđ |
Ford Ranger – 2015 |
Xử lý gãy chân van mở cửa dầu |
vật tư |
1750000 vnđ |
Ford Ranger – 2015 |
Cân bơm |
vật tư |
600000 vnđ |
Ford Ranger – 2015 |
Long đen đầu kim phun |
vật tư |
400000 vnđ |
Ford Ranger – 2015 |
Dầu máy dầu Idemitsu 15W40 |
vật tư |
115000 vnđ |
Ford Ranger – 2015 |
Sửa kim phun |
vật tư |
1500000 vnđ |
Ford Ranger – 2015 |
Cụm làm mát tuần hoàn khí xả |
vật tư |
5060000 vnđ |
Ford Ranger – 2015 |
Lọc dầu giấy ranger, everets, bt50 |
vật tư |
250000 vnđ |
Ford Ranger – 2015 |
Công thay dầu |
nhân công |
50000 vnđ |
Ford Ranger – 2015 |
Dầu máy dầu JB GERMAN OIL |
vật tư |
200000 vnđ |
Ford Ranger – WildTrack |
Vệ sinh kim phun và buồng đốt bằng công nghệ CHLB Đức- máy dầu dung tích động cơ nhỏ hơn 4.0L |
vật tư |
1800000 vnđ |
Ford Ranger – WildTrack |
Dầu Idemitsu |
vật tư |
850000 vnđ |
Ford Ranger – WildTrack |
Công thay dầu |
nhân công |
50000 vnđ |
Ford Ranger 2.2 – 2015 |
Bảo dưỡng cấp 2 |
nhân công |
600000 vnđ |
Ford Ranger 2.2 – 2015 |
Dầu phanh DOT 4 |
vật tư |
220000 vnđ |
Ford Ranger 2.2 – 2015 |
Dầu hộp số tự động |
vật tư |
200000 vnđ |
Ford Ranger 2.2 – 2015 |
Công thay dầu hộp số tự động |
nhân công |
400000 vnđ |
Ford Ranger 2.2 – 2015 |
Vệ sinh Kim Phun và Buồng Đốt bằng thiết bị CHLB Đức – động cơ diesel dung tích động cơ đến 2.5L |
vật tư |
1450000 vnđ |
Ford Ranger 2.2 – 2015 |
Lọc nhiên liệu |
vật tư |
520000 vnđ |
Ford Ranger 2.2 – 2015 |
Vệ sinh tất cả giắc điện trong khoang máy |
nhân công |
1000000 vnđ |
Ford Ranger 2.2 – 2015 |
chuột 2 dây |
vật tư |
150000 vnđ |
Ford Transit |
Lốp 215/75R16 MCL Aglix |
vật tư |
2150000 vnđ |
Ford Transit |
Cân chỉnh độ chụm |
nhân công |
320000 vnđ |
Ford Transit |
Đảo Lốp |
nhân công |
20000 vnđ |
Ford Transit |
Gạt mưa bosch 26″ |
vật tư |
150000 vnđ |
Ford Transit |
Gạt mưa 24″ |
vật tư |
100000 vnđ |
Ford Transit |
Lốp 215/75R16 maxxis |
vật tư |
2200000 vnđ |
Ford Transit |
Cân chỉnh độ chụm |
nhân công |
400000 vnđ |
Ford Transit |
Gò nắn tai bên phải |
nhân công |
200000 vnđ |
Ford Transit |
Sơn tai phải |
nhân công |
800000 vnđ |
Ford Transit |
Hàn nắn BĐX trước bên trái + sơn |
nhân công |
600000 vnđ |
Ford Transit |
Vệ sinh kim phun và buồng đốt bằng thiết bị CHLB Đức- Máy dầu dung tích nhỏ nhơn 2.5L |
vật tư |
1200000 vnđ |
Ford Transit |
Vệ sinh kim phun và buồng đốt bằng thiết bị CHLB Đức- Máy dầu dung tích nhỏ nhơn 2.5L |
vật tư |
1200000 vnđ |
Ford Transit |
Tên lốp 215/75/16 mcl thái aglis -0918 |
vật tư |
2100000 vnđ |
Ford Transit |
Cân chỉnh độ chụm |
nhân công |
200000 vnđ |
Ford Transit |
Đảo Lốp |
nhân công |
30000 vnđ |
Ford Transit |
Lốp 215/75R16 maxxis(1218/1518) |
vật tư |
2150000 vnđ |
Ford Transit |
Cân chỉnh độ chụm |
nhân công |
495000 vnđ |
Ford Transit |
Lốp 215/75R16 yoko nhật 818 |
vật tư |
1900000 vnđ |
Ford Transit |
Cân chỉnh độ chụm |
nhân công |
360000 vnđ |
Ford Transit |
Lốp 215/75R16 MCL Aglis |
vật tư |
2150000 vnđ |
Ford Transit |
Lốp 215/75R16 Maxis |
vật tư |
2100000 vnd |
Ford Transit |
Cân mâm, bấm chì |
nhân công |
100000 vnđ |
Ford Transit |
Đảo Lốp |
nhân công |
20000 vnđ |
Ford Transit |
Cân mâm, bấm chì |
nhân công |
50000 vnđ |
Ford Transit |
Đảo Lốp |
nhân công |
20000 vnđ |
Ford Transit |
Lốp 215/75R16 MCL Aglis |
vật tư |
2250000 vnđ |
(Bảng giá này được cập nhật ở giai đoạn 2017 – 2019) |
Chú thích:
K: Kiểm tra hoặc lau chùi, sửa chữa, điều chỉnh/ hoặc thay thế nếu cần thiết
T: Thay thế
B: Bôi trơn, bảo dưỡng
Trên đây là những thông tin về bảng báo giá sửa chữa, bảo dưỡng xe Ford mà chúng tôi đã chia sẻ. Hy vọng, có thể giúp bạn đọc chủ động và chọn được nơi cung ứng dịch vụ có chi phí phải chăng nhất, tránh bị chặt chém, mất tiền oan nhé!
Báo Giá Dịch Vụ Tại Thanh Phong Auto:
*Các dòng xe mà chúng tôi có thợ chuyên: Mercedes, BMW, Audi, Lexus, Toyota, Honda, Mazda, Mitsubishi, Kia, Daewoo, Hyundai,Ford, Nissan, Volkswagen, Porsche, Chevrolet, Rand Rover, Innova, Fortuner, Vios, Fiat, Bugatti, Ferrari, Bentley, Hummer, Chrysler, Dodge, Renault, Cadillac, Volvo, Subaru, Daihatsu, Ssangyong, Roll-Royce, Peugeot, Smart Fortwo, Tobe M’car, Luxgen, Zotye, Haima, Geely, Baic, Hongqi, Cmc, Mini Cooper, Buick, Opel, Acura, Aston Martin, Vinfast, TQ Wuling, BYD.
ĐỂ LẠI LỜI BÌNH