Bảng báo giá tham khảo này được tổng hợp từ nhiều Trung Tâm Sửa Chữa, Bảo Dưỡng Xe Chuyên Nghiệp tại Việt Nam.
Đây là mức giá trung bình, mỗi trung tâm sẽ có mức giá khác nhau tùy vào từng thời điểm. Tuy nhiên, so với bảng giá này sẽ không có sự chênh lệch quá lớn nếu như tình hình thị trường không có gì biến động đặc biệt.
Kiểm trả, bảo trì, sửa chữa xe Toyota chuyên nghiệp
+ Note: Bảng Giá Sửa Chữa, Bảo Dưỡng Xe Mazda Mới Nhất
(Bảng giá này được cập nhật ở giai đoạn 2017 – 2019) | |||
Tên xe |
Hạng mục |
loại |
Price |
Toyota |
Cân chỉnh độ chụm |
nhân công |
450000 vnđ |
Toyota |
Cân mâm, bấm chì |
nhân công |
200000 vnđ |
Toyota |
Lốp 195/65R15 Michelin Xm2 |
vật tư |
1550000 vnđ |
Toyota |
Dầu castrol gtx |
vật tư |
125000 vnđ |
Toyota |
Láng đĩa phanh |
nhân công |
300000 vnđ |
Toyota |
Sơn cửa sau phải |
nhân công |
950000 vnđ |
Toyota |
Gò nắn chỉnh sơn ba bu lê phải sơn góc hông phải |
nhân công |
900000 vnđ |
Toyota |
Sơn góc ba đờ sốc trước trái góc tai trái |
nhân công |
700000 vnđ |
Toyota |
Lốp 185/60R15 Michelin Xm2 |
vật tư |
1450000 vnđ |
Toyota |
Lốp 195/60R15 Michelin Xm2 |
vật tư |
1500000 vnđ |
Toyota |
Lốp 245/55R19 Bridgestone nhật HL 400 |
vật tư |
4100000 vnđ |
Toyota |
Lốp 205/55R16 Michelin 3ST (d18) |
vật tư |
2150000 vnđ |
Toyota |
Lốp 265/65R17 Bridgestone TL 684 |
vật tư |
3100000 vnđ |
Toyota |
Lốp 195R15 Bridgestone TL 623 |
vật tư |
1920000 vnđ |
Toyota |
Lốp 215/60R16 Michelin 3ST |
vật tư |
2250000 vnđ |
Toyota |
Dầu Medlatec |
vật tư |
165000 vnđ |
Toyota |
Lốp 185/60R15 DunLop 2030 |
vật tư |
1150000 vnđ |
Toyota |
Lốp 215/55R17 Michelin TL 3ST |
vật tư |
2400000 vnđ |
Toyota |
Lốp 195/65R15 Michelin 3ST |
vật tư |
1610000 vnđ |
Toyota |
Lốp 215/60R16 Michelin XM2 |
vật tư |
2150000 vnđ |
Toyota |
Lốp 195/70R14 Michelin Xm2 |
vật tư |
1350000 vnđ |
Toyota |
Ắc quy Atlas 70 L |
vật tư |
1760000 vnđ |
Toyota |
Dầu mobil 1 0w-40 |
vật tư |
260000 vnđ |
Toyota |
Lốp 185/60R15 DunLop 2030 |
vật tư |
1100000 vnđ |
Toyota |
Lốp 245/55R19 Bridgestone nhật HL400 |
vật tư |
4000000 vnđ |
Toyota |
Dầu castrol gtx (do them cho khach) |
vật tư |
125000 vnđ |
Toyota |
Lốp 275/65R17 DunLop nhật AT22 |
vật tư |
4100000 vnđ |
Toyota |
Lốp 195/70R14 Hankook ID308 |
vật tư |
900000 vnđ |
Toyota |
Lốp 265/65R17 Bridgestone TL 684 |
vật tư |
3300000 vnđ |
Toyota |
Lốp 215/65r16 Michelin xm2(0418) |
vật tư |
3300000 vnđ |
Toyota |
VAN |
nhân công |
44000 vnđ |
Toyota |
Lốp 185/60R15 Michelin Xm2 |
vật tư |
1500000 vnđ |
Toyota |
Lốp 245/55R19 Bridgestone Nhật HL 400,giá chưa VAT |
vật tư |
4100000 vnđ |
Toyota |
Lốp 265/65R17 Bridgestone TL 684 |
vật tư |
3200000 vnđ |
Toyota |
Lốp 195/60R15 Michelin Xm2 |
vật tư |
1600000 vnđ |
Toyota |
Lốp 185/60R15 Michelin Xm2 |
vật tư |
1500000 vnđ |
Toyota |
Lốp 265/65R17 Bridgestone TL 684 |
vật tư |
3100000 vnđ |
Toyota |
Lốp 245/55R19 Bridgestone nhật HL400 |
vật tư |
4100000 vnđ |
Toyota |
Lốp 265/65R17 Bridgestone TL 684 |
vật tư |
3000000 vnđ |
Toyota |
Lốp 215/55R17 YOKOHAMA E70 B(D16) |
vật tư |
1750000 vnđ |
Toyota |
Dầu phanh |
vật tư |
320000 vnđ |
Toyota |
Đánh bóng đèn pha |
vật tư |
350000 vnđ |
Toyota |
Lốp 245/55R19 Bridgestone nhật HL 400 |
vật tư |
4100000 vnđ |
Toyota |
Bảo dưỡng phanh 4 bánh |
nhân công |
250000 vnđ |
Toyota |
Lốp 265/65R17 Michelin SUV |
vật tư |
2950000 vnđ |
Toyota |
Lốp 205/65R15 Bridgestone b390 (0918) |
vật tư |
1650000 vnđ |
Toyota |
Ắc quy Atlas 60L |
vật tư |
1485000 vnđ |
Toyota |
Lốp 205/55R16 Michelin 3 ST (Date 16) |
vật tư |
1900000 vnđ |
Toyota |
Lốp 185/60R15 Bridgestone TL Ep300(0118) |
vật tư |
1300000 vnđ |
Toyota |
Ốc camper 15 |
nhân công |
300000 vnđ |
Toyota |
Dầu castrol gtx |
vật tư |
125000 vnđ |
Toyota |
Nước rửa kính 3 DG |
nhân công |
60000 vnđ |
Toyota |
Lốp 195R15 Bridgestone TL 623 (0618) |
vật tư |
1850000 vnđ |
Toyota |
Đảo Lốp |
nhân công |
20000 vnđ |
Toyota |
Lốp 205/55R16 Michelin Xm2 |
vật tư |
1950000 vnđ |
Toyota |
Gạt Mưa bosch mềm 14/26 |
vật tư |
600000 vnđ |
Toyota |
Tên lốp 215/60 R16 Michelin thái xm 2-0118*2 |
vật tư |
2200000 vnđ |
(Bảng giá này được cập nhật ở giai đoạn 2017 – 2019) | |||
Toyota |
Cốc lọc |
vật tư |
100000 vnđ |
Toyota |
Dầu castrol gtx |
vật tư |
125000 vnđ |
Toyota altis |
Ắc quy Atlas 45 ls |
vật tư |
1060000 vnđ |
Toyota Altis |
Lốp 195/65r15 Bridgestone thái ep300-4017 |
vật tư |
1700000 vnđ |
Toyota Altis – 2008 |
Dầu lạnh |
vật tư |
200000 vnđ |
Toyota Altis – 2008 |
Nạp ga điều hòa |
vật tư |
600000 vnđ |
Toyota Altis – 2008 |
Nước súc rửa điều hòa |
vật tư |
95000 vnđ |
Toyota Altis – 2008 |
nước làm mát động cơ |
vật tư |
160000 vnđ |
Toyota Altis – 2008 |
Dầu hộp số tự động |
vật tư |
200000 vnđ |
Toyota Altis – 2008 |
Rửa khoang máy |
nhân công |
600000 vnđ |
Toyota Altis – 2008 |
Công, keo thay kính lái |
nhân công |
600000 vnđ |
Toyota Altis – 2008 |
Ốp đèn gầm trái |
vật tư |
380000 vnđ |
Toyota Altis – 2008 |
Đèn pha |
vật tư |
6800000 vnđ |
Toyota Altis – 2008 |
Kính lái |
vật tư |
4600000 vnđ |
Toyota Altis – 2008 |
Giàn nóng |
vật tư |
2150000 vnđ |
Toyota Altis – 2008 |
Ống gió |
vật tư |
1600000 vnđ |
Toyota Altis – 2008 |
Bầu giảm thanh |
vật tư |
2500000 vnđ |
Toyota Altis – 2008 |
BĐS trước |
vật tư |
3650000 vnđ |
Toyota Altis – 2008 |
Phe cài BĐS trước |
vật tư |
250000 vnđ |
Toyota Altis – 2008 |
Bản lề |
vật tư |
380000 vnđ |
Toyota Altis – 2008 |
Logo BĐS |
vật tư |
500000 vnđ |
Toyota Altis – 2008 |
Gò nắp capo |
nhân công |
1000000 vnđ |
Toyota Altis – 2008 |
Sơn nắp capo |
nhân công |
1300000 vnđ |
Toyota Altis – 2008 |
Chạy chỉ nắp capo |
nhân công |
500000 vnđ |
Toyota Altis – 2008 |
Gò tai bên lái |
nhân công |
800000 vnđ |
Toyota Altis – 2008 |
Sơn tai bên lái |
nhân công |
800000 vnđ |
Toyota Altis – 2008 |
Gò tai bên phụ |
nhân công |
200000 vnđ |
Toyota Altis – 2008 |
Sơn tai bên phụ |
nhân công |
800000 vnđ |
Toyota Altis – 2008 |
Gò cửa sau phụ |
nhân công |
400000 vnđ |
Toyota Altis – 2008 |
Sơn cửa sau phụ |
nhân công |
900000 vnđ |
Toyota Altis – 2008 |
Gò cửa trước phụ |
nhân công |
400000 vnđ |
Toyota Altis – 2008 |
Sơn cửa trước phụ |
nhân công |
900000 vnđ |
Toyota Altis – 2008 |
Gò khung xương đầu xe |
nhân công |
2000000 vnđ |
Toyota Altis – 2008 |
Sơn khung xương đầu xe |
nhân công |
1000000 vnđ |
Toyota Altis – 2008 |
Gò cửa bên lái |
nhân công |
200000 vnđ |
Toyota Altis – 2008 |
Sơn cửa bên lái |
nhân công |
900000 vnđ |
Toyota Altis – 2008 |
Sơn BĐS trước |
nhân công |
900000 vnđ |
Toyota Altis – 2008 |
Đèn gầm bên lái |
vật tư |
1650000 vnđ |
Toyota Altis – 2008 |
Hạ máy phục vụ gò nắn sắt xi |
nhân công |
2000000 vnđ |
Toyota Altis – 2008 |
Gò nắn sắt xi |
nhân công |
1500000 vnđ |
Toyota Altis – 2008 |
Sơn sắt xi |
nhân công |
500000 vnđ |
Toyota Altis – 2009 |
Bảo dưỡng cấp 2 |
nhân công |
600000 vnđ |
Toyota Altis – 2009 |
Hàn nắn + sơn bđx trước |
nhân công |
950000 vnđ |
Toyota Altis – 2009 |
Hàn nắn + sơn bđx sau |
nhân công |
950000 vnđ |
Toyota Altis – 2009 |
Sơn hông phải |
nhân công |
850000 vnđ |
Toyota Altis – 2009 |
Sơn cửa sau phải + tay nắm mở cửa ngoài |
nhân công |
1050000 vnđ |
Toyota Altis – 2009 |
Gò nắn + sơn babule phải |
nhân công |
700000 vnđ |
Toyota Altis – 2009 |
Sơn cửa trước trái trên nẹp + tay nắm mở cửa ngoài |
nhân công |
900000 vnđ |
Toyota Altis – 2009 |
Sơn cửa trước phải trên nẹp |
nhân công |
700000 vnđ |
Toyota Altis – 2009 |
Sơn cửa sau trái trên nẹp |
nhân công |
700000 vnđ |
Toyota Altis – 2009 |
Sơn tai trái |
nhân công |
850000 vnđ |
Toyota Altis – 2009 |
Sơn gáo gương phải |
nhân công |
200000 vnđ |
Toyota Altis – 2009 |
Đánh bóng cả xe + phủ polyme |
nhân công |
1600000 vnđ |
Toyota Altis – 2009 |
Máy phát |
vật tư |
5800000 vnđ |
Toyota Altis – 2009 |
Cứu hộ |
vật tư |
600000 vnđ |
Toyota Altis – 2009 |
Bọc da ghế (da công nghiệp) |
vật tư |
5400000 vnđ |
Toyota Altis – 2009 |
Công tháo lắp thay thế phụ tùng |
nhân công |
250000 vnđ |
Toyota Altis – 2010 |
Giảm xóc sau (KYB) |
vật tư |
950000 vnđ |
Toyota Altis – 2010 |
Giảm xóc trước (KYB) |
vật tư |
1250000 vnđ |
Toyota Altis – 2010 |
Rô tuyn cân bằng trước |
vật tư |
480000 vnđ |
Toyota Altis – 2010 |
Công tháo lắp thay thế phụ tùng |
nhân công |
500000 vnđ |
Toyota Altis – 2010 |
Cao su tăm bông giảm xóc sau |
vật tư |
280000 vnđ |
Toyota Altis – 2010 |
Cao su tăm bông giảm xóc trước |
vật tư |
250000 vnđ |
Toyota Altis – 2016 |
Chắn bùn lòng dè trước trái |
vật tư |
350000 vnđ |
Toyota Altis – 2016 |
Vận chuyển |
vật tư |
80000 vnđ |
Toyota Aygo |
Ắc quy Varta 55AH cọc chìm (bảo hành 12 tháng) |
vật tư |
1800000 vnđ |
Toyota Aygo |
Cao su treo pô |
vật tư |
150000 vnđ |
Toyota Aygo |
Công gò nắn chỉnh pô |
nhân công |
200000 vnđ |
Toyota Aygo |
Sơn bđx sau phải |
nhân công |
500000 vnđ |
Toyota Aygo |
Sơn hông phải |
nhân công |
600000 vnđ |
Toyota Aygo |
Gò tai bên phải |
nhân công |
150000 vnđ |
Toyota Aygo |
Sơn BĐS trước 2 màu |
nhân công |
1200000 vnđ |
Toyota Aygo |
Sơn cửa trước trái |
nhân công |
950000 vnđ |
Toyota Aygo |
Sơn tai phải |
nhân công |
800000 vnđ |
Toyota Camry |
Hóa chất làm sạch buồng đốt máy xăng ECS-System Reiniger 250ml |
vật tư |
1100000 vnđ |
Toyota Camry |
Gò nắp Capo |
nhân công |
300000 vnđ |
Toyota Camry |
Sơn nắp capo |
nhân công |
1300000 vnđ |
Toyota Camry |
Sơn BĐS trước |
nhân công |
950000 vnđ |
Toyota Camry |
Sơn cửa trước trái |
nhân công |
950000 vnđ |
Toyota Camry |
Sơn cửa sau trái |
nhân công |
950000 vnđ |
Toyota Camry |
Sơn cửa trước phải |
nhân công |
950000 vnđ |
Toyota Camry |
Sơn cửa sau phải |
nhân công |
950000 vnđ |
Toyota Camry |
Sơn góc phải BĐS sau |
nhân công |
500000 vnđ |
Toyota Camry |
Đánh bóng cả xe + phủ polime |
nhân công |
1600000 vnđ |
Toyota Camry |
Nẹp nắp capo |
vật tư |
950000 vnđ |
Toyota Camry |
Cân chỉnh độ chụm |
nhân công |
450000 vnđ |
Toyota Camry |
Đảo Lốp |
nhân công |
20000 vnđ |
Toyota camry |
Lốp 205/65R15 Michelin 3ST |
vật tư |
1700000 vnđ |
Toyota camry |
Cân mâm, bấm chì |
nhân công |
50000 vnđ |
Toyota camry |
VAN |
nhân công |
30000 vnđ |
Toyota Camry |
Lốp 215/60R16 Michelin XM2 |
vật tư |
2150000 vnđ |
Toyota Camry |
Sơn ba đờ sốc trước |
nhân công |
950000 vnđ |
Toyota Camry |
Sơn góc ba đờ sốc sau phải |
nhân công |
550000 vnđ |
Toyota Camry |
Sơn tai trái |
nhân công |
850000 vnđ |
Toyota Camry |
Sơn vá ba bu lê + hông phải |
nhân công |
600000 vnđ |
Toyota Camry |
Nắn chỉnh bắt lại ba đờ sốc trước |
nhân công |
200000 vnđ |
Toyota Camry |
Gò tai trái |
nhân công |
200000 vnđ |
Toyota Camry |
Sơn cửa trước phải |
nhân công |
900000 vnđ |
Toyota Camry |
Hàn nắn bđx trước + lắp lại |
nhân công |
300000 vnđ |
(Bảng giá này được cập nhật ở giai đoạn 2017 – 2019) | |||
Toyota Camry |
Sơn bđx trước |
nhân công |
950000 vnđ |
Toyota Camry – 2005 |
Nắp két nước |
vật tư |
180000 vnđ |
Toyota Camry – 2005 |
nước làm mát động cơ |
vật tư |
160000 vnđ |
Toyota Camry – 2005 |
Két nước |
vật tư |
2250000 vnđ |
Toyota Camry – 2005 |
Công tháo lắp sửa chữa phụ tùng |
nhân công |
300000 vnđ |
Toyota CAMRY – 2008 |
Dầu động cơ Total Quartz 5000 |
vật tư |
115000 vnđ |
Toyota CAMRY – 2008 |
Công thay dầu |
nhân công |
50000 vnđ |
Toyota CAMRY – 2008 |
Vệ sinh kim phun và buồng đốt bằng thiết bị CHLB Đức- máy xăng dung tích động cơ từ 1.8 đến 2.5 lít |
vật tư |
1100000 vnđ |
Toyota CAMRY – 2008 |
Vệ sinh, làm sạch khoang máy |
nhân công |
500000 vnđ |
Toyota Camry – 2015 |
Sơn góc bđx trước bên phải |
nhân công |
500000 vnđ |
Toyota Camry – 2015 |
Lắp lại bđx trước + cảm biến bên phải |
nhân công |
200000 vnđ |
Toyota Camry – 2015 |
Total Quartz 5000 |
vật tư |
115000 vnđ |
Toyota Camry – 2015 |
Lọc gió điều hòa Camry |
vật tư |
280000 vnđ |
Toyota Camry 2.0 – 2011 |
Total Quartz 5000 |
vật tư |
115000 vnđ |
Toyota Camry 2.0 – 2011 |
Công thay dầu |
nhân công |
50000 vnđ |
Toyota Camry 2.0 E – 2008 |
Hàn chân đèn pha |
vật tư |
200000 vnđ |
Toyota Camry 2.0 E – 2008 |
Đánh bóng đèn pha bên phải |
vật tư |
300000 vnđ |
Toyota Camry 2.0 E – 2008 |
Dọn nội thất sonax tổng thể |
nhân công |
1600000 vnđ |
Toyota Camry 2.0E |
Nạp bổ xung ga điều hòa |
nhân công |
300000 vnđ |
Toyota Camry 2.4 |
Pin chìa khóa |
vật tư |
100000 vnđ |
Toyota Camry 2.4 |
Total Quartz 5000 |
vật tư |
115000 vnđ |
Toyota Camry 2.4 |
Bosch 1043 |
vật tư |
60000 vnđ |
Toyota Camry 2.4 |
Sơn hông trái |
nhân công |
850000 vnđ |
Toyota Camry 2.4 |
Sơn hông phải |
nhân công |
850000 vnđ |
Toyota Camry 2.4 |
Sơn cửa sau trái trên nẹp |
nhân công |
700000 vnđ |
Toyota Camry 2.4 |
Sơn cửa sau phải |
nhân công |
950000 vnđ |
Toyota Camry 2.4 |
Sơn bđx trước |
nhân công |
950000 vnđ |
Toyota Camry 2.4 |
Sơn tai phải |
nhân công |
850000 vnđ |
Toyota Camry 2.4 |
Đánh bóng cả xe + phủ polyme |
nhân công |
1000000 vnđ |
Toyota Camry 2.4 |
lốp 205/65/15 Bridgestone IDD-0718*2 |
vật tư |
1550000 vnđ |
Toyota Camry 2.4 – 2010 |
Công thay dầu |
nhân công |
50000 vnđ |
Toyota Camry 2.4 – 2010 |
Bosch 1043 |
vật tư |
60000 vnđ |
Toyota Camry 2.4 – 2010 |
Total Quartz 5000 |
vật tư |
115000 vnđ |
Toyota Camry 2.4 – 2010 |
Gò cửa sau phải |
nhân công |
150000 vnđ |
Toyota Camry 2.4 – 2010 |
Sơn cửa trước trái |
nhân công |
950000 vnđ |
Toyota Camry 2.4 – 2010 |
Sơn cửa sau phụ dưới nẹp |
nhân công |
500000 vnđ |
Toyota Camry 2.5 |
Gò nắn trụC bên trái |
nhân công |
300000 vnđ |
Toyota Camry 2.5 |
Sơn trụ C bên trái |
nhân công |
850000 vnđ |
Toyota Camry 3.5 – 2007 |
Bóng đèn HB3 |
vật tư |
180000 vnđ |
Toyota Camry 3.5 – 2007 |
Giắc đèn |
vật tư |
100000 vnđ |
Toyota Camry 3.5 – 2007 |
Trở quạt giàn nóng, két nước |
vật tư |
2300000 vnđ |
Toyota Camry 3.5 – 2007 |
Tiện ắc phanh |
vật tư |
80000 vnđ |
Toyota Camry 3.5 – 2007 |
Công tháo lắp thay thế phụ tùng |
nhân công |
300000 vnđ |
Toyota Camry 3.5 – 2007 |
nước làm mát động cơ |
vật tư |
160000 vnđ |
Toyota Camry 3.5 Q – 2011 |
Dầu động cơ Total Quartz 5000 |
vật tư |
115000 vnđ |
Toyota Camry 3.5 Q – 2011 |
Lọc dầu |
vật tư |
250000 vnđ |
Toyota Camry 3.5 Q – 2011 |
Công thay dầu |
nhân công |
50000 vnđ |
Toyota Camry LE – 2009 |
Sơn góc ba đờ sốc sau trái sơn vá hông trái |
nhân công |
600000 vnđ |
Toyota Camry LE – 2009 |
Sơn góc ba đờ sốc trước phải |
nhân công |
550000 vnđ |
Toyota Camry LE – 2009 |
Đánh bóng sonax toàn bộ xe |
nhân công |
1400000 vnđ |
Toyota Corolla – 2000 |
Bugi |
vật tư |
115000 vnđ |
Toyota Corolla – 2000 |
Công thay thế phụ tùng |
nhân công |
200000 vnđ |
Toyota corolla altis |
Cốc lọc 1089 bosch giấy |
vật tư |
200000 vnđ |
Toyota corolla altis |
Dầu castrol gtx |
vật tư |
125000 vnđ |
Toyota corolla Altis – 2009 |
Nước làm mát |
vật tư |
160000 vnđ |
Toyota corolla Altis – 2009 |
Bơm nước hàng xịn |
vật tư |
1900000 vnđ |
Toyota corolla Altis – 2009 |
Công tháo lắp và thay thế phụ tùng |
nhân công |
300000 vnđ |
Toyota Corolla Altis |
Lốp 185/60/15 Bridgestone thái ep300-0118*2 |
vật tư |
1300000 vnđ |
Toyota Corolla Altis – 2015 |
Gò hông phải sơn và cửa sau phải, hông phải và góc ba đờ sốc sau phải |
nhân công |
1500000 vnđ |
Toyota Corolla Altis 1.8 |
Công tháo lắp, thay thế |
nhân công |
300000 vnđ |
Toyota Corolla Altis 1.8 |
Bát bèo giảm xóc trước |
vật tư |
880000 vnđ |
Toyota Corolla Altis 1.8 |
Cao su tăm bông giảm xóc trước |
vật tư |
250000 vnđ |
Toyota Corolla Altis 1.8 |
Giảm xóc trước (KYB) |
vật tư |
1150000 vnđ |
Toyota Corolla Altis 1.8 |
Lốc điều hòa |
vật tư |
9100000 vnđ |
Toyota Corolla Altis 1.8 |
Nạp ga điều hòa |
vật tư |
600000 vnđ |
Toyota Corolla Altis 1.8 |
Dầu lạnh |
vật tư |
200000 vnđ |
Toyota Corolla Altis 1.8 |
Phin lọc ga |
vật tư |
350000 vnđ |
Toyota Corolla Altis 1.8 |
Van tiết lưu |
vật tư |
680000 vnđ |
Toyota Corolla Altis 1.8 |
Ép ống cao áp |
vật tư |
380000 vnđ |
Toyota Corolla Altis 1.8 |
Ép ống hạ áp |
vật tư |
360000 vnđ |
Toyota Corolla Altis 1.8 |
Nước xúc rửa hệ thống điều hòa |
vật tư |
95000 vnđ |
Toyota Corolla Altis 1.8 |
Nước làm mát động cơ |
vật tư |
160000 vnđ |
Toyota Corolla Altis 1.8 |
Công tháo taplo phục vụ sửa chữa điều hòa |
nhân công |
700000 vnđ |
Toyota Corolla Altis 1.8 |
Công đại tu hệ thống điều hòa |
nhân công |
1500000 vnđ |
Toyota crown |
Lốp 205/65R15 Bridgestone b390 |
vật tư |
1550000 vnđ |
Toyota crown |
Cân chỉnh độ chụm |
nhân công |
200000 vnđ |
Toyota fortuner |
Dầu Medlatec |
vật tư |
165000 vnđ |
Toyota fortuner |
Bộ Lọc đh Altis |
vật tư |
200000 vnđ |
Toyota fortuner |
lốp 265/65/17 Bridgestone INDO SỐ LỐP 0218 |
vật tư |
2750000 vnđ |
Toyota fortuner |
Lốp 265/65R17 Bridgestone TL 684 |
vật tư |
3000000 vnđ |
(Bảng giá này được cập nhật ở giai đoạn 2017 – 2019) | |||
Toyota fortuner |
Cân chỉnh độ chụm |
nhân công |
320000 vnđ |
Toyota fortuner |
Lốp 265/65R17 Bridgestone TL 684 |
vật tư |
2950000 vnđ |
Toyota fortuner |
Lốp 265/65R17 Destone TL (2517.4817) |
vật tư |
2300000 vnđ |
Toyota fortuner |
VAN |
nhân công |
30000 vnđ |
Toyota fortuner |
Cân chỉnh độ chụm |
nhân công |
450000 vnđ |
Toyota fortuner |
Cân mâm, bấm chì |
nhân công |
200000 vnđ |
Toyota fortuner |
Lốp 265/65R17 Bridgestone Tl 684 (1118) |
vật tư |
2900000 vnđ |
Toyota fortuner |
Cân chỉnh độ chụm |
nhân công |
450000 vnđ |
Toyota fortuner |
Cân mâm, bấm chì |
nhân công |
100000 vnđ |
Toyota fortuner |
VAN |
nhân công |
30000 vnđ |
Toyota fortuner |
Cân mâm, bấm chì |
nhân công |
100000 vnđ |
Toyota fortuner |
Cân chỉnh độ chụm |
nhân công |
350000 vnđ |
Toyota Fortuner |
lốp 265/65/17 Bridgestone thái 684-1218-1318 |
vật tư |
3000000 vnđ |
Toyota Fortuner |
lốp 265/70/ Bridgestone thái |
vật tư |
3100000 vnđ |
Toyota Fortuner |
Cân chỉnh độ chụm |
nhân công |
495000 vnđ |
Toyota Fortuner – 2010 |
Dầu phanh DOT 4 |
vật tư |
220000 vnđ |
Toyota Fortuner – 2010 |
Dầu máy dầu JB GERMAN OIL |
vật tư |
200000 vnđ |
Toyota Fortuner – 2010 |
nước làm mát động cơ |
vật tư |
160000 vnđ |
Toyota Fortuner – 2010 |
Bosch 1042 |
vật tư |
60000 vnđ |
Toyota Fortuner – 2010 |
Bảo dưỡng cấp 4 |
nhân công |
2000000 vnđ |
Toyota Fortuner – 2010 |
Quạt giàn lạnh sau |
vật tư |
3000000 vnđ |
Toyota Fortuner – 2010 |
Lọc gió động cơ |
vật tư |
280000 vnđ |
Toyota Fortuner – 2010 |
Lọc gió điều hòa |
vật tư |
280000 vnđ |
Toyota Fortuner – 2010 |
Lọc nhiên liệu |
vật tư |
520000 vnđ |
Toyota Fortuner – 2010 |
Má phanh trước |
vật tư |
1580000 vnđ |
Toyota Fortuner – 2010 |
Láng đĩa phanh trước |
vật tư |
200000 vnđ |
Toyota Fortuner – 2010 |
Dầu trợ lực lái |
vật tư |
200000 vnđ |
Toyota Fortuner – 2010 |
Đai cam |
vật tư |
1050000 vnđ |
Toyota Fortuner – 2010 |
Bi tăng cam |
vật tư |
1350000 vnđ |
Toyota Fortuner – 2010 |
Công tháo lắp, thay thế |
nhân công |
800000 vnđ |
Toyota Fortuner – 2010 |
Dầu số sàn |
vật tư |
130000 vnđ |
Toyota Fortuner – 2010 |
Gạt mưa 20″ |
vật tư |
100000 vnđ |
Toyota Fortuner – 2010 |
Gạt mưa 20″ |
vật tư |
100000 vnđ |
Toyota Fortuner – 2014 |
Total Quartz 5000 |
vật tư |
115000 vnđ |
Toyota Fortuner – 2014 |
Bosch 1042 |
vật tư |
60000 vnđ |
Toyota Fortuner – 2014 |
Công thay dầu |
nhân công |
50000 vnđ |
Toyota Fortuner – 2014 |
Tiền thuế 15% theo hóa đơn 446 xuất ngày 18/8/2018 |
nhân công |
200000 vnđ |
Toyota Fortuner – 2016 |
Công thay dầu (dầu của khách) |
nhân công |
50000 vnđ |
Toyota Fortuner V – 2010 |
Cứu hộ từ vành đai 3 về vietvoiz Long Biên |
vật tư |
600000 vnđ |
Toyota Fortuner V – 2010 |
Gioăng giàn cò hàng liên doanh |
vật tư |
250000 vnđ |
Toyota Fortuner V – 2010 |
Gioăng bugi hàng liên doanh |
vật tư |
250000 vnđ |
Toyota Fortuner V – 2010 |
Lọc xăng hàng liên doanh |
vật tư |
380000 vnđ |
Toyota Fortuner V – 2010 |
Chổi than đề |
vật tư |
400000 vnđ |
Toyota Fortuner V – 2010 |
Công tháo lắp và thay thế phụ tùng |
nhân công |
300000 vnđ |
Toyota highlander |
Lốp 245/55R19 Bridgestone nhật HL400 |
vật tư |
4100000 vnđ |
Toyota highlander |
Cân chỉnh độ chụm |
nhân công |
550000 vnđ |
Toyota Highlander – 2011 |
Lọc gió động cơ |
vật tư |
320000 vnđ |
Toyota Highlander – 2011 |
Sơn quây cả xe, không sơn vào mép bên trong xe |
nhân công |
15000000 vnđ |
Toyota Highlander – 2011 |
Gò nắn căn chỉnh phom xe |
nhân công |
2500000 vnđ |
Toyota Highlander – 2011 |
Bảo dưỡng cấp 4 |
nhân công |
2000000 vnđ |
Toyota Highlander – 2011 |
Lọc gió điều hòa |
vật tư |
280000 vnđ |
Toyota Highlander – 2011 |
Dầu máy tổng hợp toàn phần Fully Synthetic |
vật tư |
250000 vnđ |
Toyota Highlander – 2011 |
Dầu phanh DOT 4 |
vật tư |
220000 vnđ |
Toyota Highlander – 2011 |
Bugi IRIDIUM |
vật tư |
350000 vnđ |
Toyota Highlander – 2011 |
Lọc dầu giấy |
vật tư |
250000 vnđ |
Toyota Highlander – 2011 |
Gia công tiện bạc thước lái |
vật tư |
2000000 vnđ |
Toyota Highlander – 2011 |
Lọc xăng |
vật tư |
1580000 vnđ |
Toyota Highlander – 2011 |
Dây curoa tổng |
vật tư |
1100000 vnđ |
Toyota Highlander – 2011 |
Dầu hộp số tự động |
vật tư |
200000 vnđ |
Toyota Highlander – 2011 |
Sơn 5 quả lazang màu nguyên bản |
nhân công |
400000 vnđ |
Toyota Highlander – 2011 |
nước làm mát động cơ |
vật tư |
160000 vnđ |
Toyota Hilux |
Sơn BĐS trước |
nhân công |
900000 vnđ |
Toyota Hilux |
Sơn ốp cua lốp sau phải |
nhân công |
300000 vnđ |
Toyota Hilux |
Sơn ốp cua lốp sau trái |
nhân công |
300000 vnđ |
Toyota innova |
Ắc quy Atlas 45 |
vật tư |
1160000 vnđ |
Toyota innova |
Ắc quy Atlas 45 |
vật tư |
1166000 vnđ |
Toyota innova |
Lốp 205/65r15 Bridgestone indo -2018*2 |
vật tư |
1450000 vnđ |
Toyota innova |
Cốc lọc 90915-D4 |
vật tư |
100000 vnđ |
Toyota innova |
Dầu total |
vật tư |
90000 vnđ |
Toyota innova |
205/65R16 Bridgestone Vn 150 |
vật tư |
1600000 vnđ |
Toyota innova |
Cân chỉnh độ chụm |
nhân công |
200000 vnđ |
Toyota innova |
Cân mâm, bấm chì |
nhân công |
200000 vnđ |
Toyota innova |
Dầu total |
vật tư |
88000 vnđ |
Toyota innova |
Cân chỉnh độ chụm |
nhân công |
200000 vnđ |
Toyota innova |
Cân mâm, bấm chì |
nhân công |
150000 vnđ |
Toyota innova |
Lốp 205/65R15 Bridgestone B390 |
vật tư |
1500000 vnđ |
Toyota innova |
Lốp 205/65R15 Bridgestone b390 |
vật tư |
1500000 vnđ |
Toyota innova |
Lốp 205/65R15 Bridgestone b390 |
vật tư |
1550000 vnđ |
Toyota innova |
Cân chỉnh độ chụm |
nhân công |
350000 vnđ |
Toyota innova |
Ắc quy Varta 45 |
vật tư |
1375000 vnđ |
Toyota innova |
Van cảm biến áp suất lốp |
vật tư |
1900000 vnđ |
Toyota innova |
Lốp 205/65R15 Bridgestone b390 |
vật tư |
1750000 vnđ |
Toyota innova |
VAN |
nhân công |
50000 vnđ |
Toyota Innova |
Nẹp cốp sau hàng xịn |
vật tư |
2970000 vnđ |
Toyota Innova |
Chạy chỉ cốp sau |
vật tư |
600000 vnđ |
Toyota Innova |
Gò nắn chỉnh cốp sau |
nhân công |
800000 vnđ |
Toyota Innova |
Hàn vá lại BĐS sau |
nhân công |
300000 vnđ |
Toyota Innova |
Sơn cốp sau |
nhân công |
1200000 vnđ |
Toyota Innova |
Sơn mặt trong cốp sau |
nhân công |
400000 vnđ |
Toyota Innova |
Sơn BĐS sau |
nhân công |
950000 vnđ |
Toyota innova |
Lốp 205/65R15 Bridgestone b390 |
vật tư |
1550000 vnđ |
Toyota innova |
VAN |
nhân công |
30000 vnđ |
Toyota Innova |
Bô bin đánh lửa |
vật tư |
2000000 vnđ |
Toyota Innova |
Công kiểm tra, tháo lắp, thay thế |
nhân công |
500000 vnđ |
Toyota Innova |
Bugi denso KH20TT#44618#4 |
vật tư |
115000 vnđ |
Toyota Innova |
Tiền thuế |
nhân công |
1096000 vnđ |
Toyota innova |
Cân chỉnh độ chụm |
nhân công |
350000 vnđ |
Toyota innova |
Lốp 205/65R16 Bridgestone VN 150 |
vật tư |
1600000 vnđ |
Toyota innova |
Ắc quy Atlas 45 |
vật tư |
1166000 vnđ |
Toyota innova |
Lốp 205/65R15 Bridgestone b390 |
vật tư |
1500000 vnđ |
Toyota innova |
Cốc lọc 1042 bosch |
vật tư |
120000 vnđ |
Toyota innova |
Dầu idemitsu |
vật tư |
165000 vnđ |
Toyota innova |
Cân mâm, bấm chì |
nhân công |
200000 vnđ |
Toyota innova |
Cân chỉnh độ chụm |
nhân công |
350000 vnđ |
Toyota innova |
Cốc lọc 1042 |
vật tư |
120000 vnđ |
Toyota innova |
Dầu idemitsu |
vật tư |
165000 vnđ |
Toyota innova |
Cân mâm, bấm chì |
nhân công |
200000 vnđ |
Toyota innova |
Cốc lọc 90915-D4 |
vật tư |
100000 vnđ |
Toyota innova |
Dầu castrol gtx |
vật tư |
125000 vnđ |
Toyota innova |
Lốp 205/65R15 Bridgestone b390 |
vật tư |
1500000 vnđ |
Toyota innova |
VAN |
nhân công |
30000 vnđ |
Toyota innova |
Ắc quy Atlas 45 ls |
vật tư |
1010000 vnđ |
Toyota innova |
Láng đĩa phanh |
nhân công |
200000 vnđ |
Toyota innova |
Lốp 205/65R15 BST 390 |
vật tư |
1600000 vnđ |
Toyota innova |
Lốp 205/65R15 Bridgestone b390 |
vật tư |
1500000 vnđ |
Toyota innova |
Cân mâm, bấm chì |
nhân công |
100000 vnđ |
Toyota innova |
VAN |
nhân công |
30000 vnđ |
Toyota Innova 2.0E – 2016 |
Công thay dầu (đồ của khách) |
nhân công |
50000 vnđ |
Toyota Innova 2.0G – 2018 |
Sơn góc BĐX trước trái |
nhân công |
500000 vnđ |
Toyota Innova 2.0G – 2018 |
Gò nắn + sơn vá hông trái |
nhân công |
500000 vnđ |
Toyota Innova 2.0G – 2018 |
Sơn góc BĐx sau trái |
nhân công |
500000 vnđ |
Toyota Innova |
DunLop 205/65r15 Indo |
vật tư |
1250000 vnđ |
Toyota land cruiser |
Cân chỉnh độ chụm |
nhân công |
320000 vnđ |
Toyota land cruiser |
Dầu Medlatec |
vật tư |
165000 vnđ |
Toyota Land Cruiser – 2011 |
Cốc lọc 90915-D4 |
vật tư |
100000 vnđ |
Toyota Land Cruiser – 2011 |
Dầu castrol gtx |
vật tư |
125000 vnđ |
Toyota Land Cruiser – 2011 |
Sơn cửa sau phải |
nhân công |
950000 vnđ |
Toyota Land Cruiser – 2011 |
Sơn hông phải |
nhân công |
900000 vnđ |
Toyota Land Cruiser – 2011 |
Kính hông bên phải |
vật tư |
1500000 vnđ |
Toyota Land Cruiser – 2011 |
Sơn hông trái |
nhân công |
900000 vnđ |
Toyota Land Cruiser – 2011 |
Sơn cửa trước phải trên nẹp |
nhân công |
700000 vnđ |
Toyota Land Cruiser – 2011 |
Sơn nẹp cửa trước trái, sau trái |
nhân công |
200000 vnđ |
Toyota Land Cruiser – 2011 |
Sơn nẹp hông phải |
nhân công |
200000 vnđ |
Toyota Land Cruiser – 2011 |
Sơn nẹp cửa sau phải |
nhân công |
200000 vnđ |
Toyota prado |
Cân chỉnh độ chụm |
nhân công |
350000 vnđ |
Toyota range rover |
Lốp 245/45R20 PIRELLI ANh (1518) |
vật tư |
6500000 vnđ |
Toyota ranger |
Lốp 255/70R16 Bridgestone TL 684 |
vật tư |
2700000 vnđ |
Toyota Sienna – 2006 |
Công tháo lắp, thay thế |
nhân công |
250000 vnđ |
Toyota Sienna – 2006 |
Bi moay ơ trước bên trái |
vật tư |
890000 vnđ |
Toyota Sienna – 2006 |
Ép moay ơ trước |
vật tư |
120000 vnđ |
Toyota vios |
Dầu Medlatec |
vật tư |
165000 vnđ |
Toyota vios |
Cốc lọc 90915-yzze2 |
vật tư |
100000 vnđ |
Toyota vios |
Lốp 185/60r15 Bridgestone tl300 |
vật tư |
1300000 vnđ |
Toyota vios |
Dầu castrol gtx |
vật tư |
125000 vnđ |
Toyota vios |
VAN |
nhân công |
30000 vnđ |
Toyota vios |
185/60R15 Michelin TL Xm2 |
vật tư |
1450000 vnđ |
Toyota vios |
Vá |
nhân công |
40000 vnđ |
Toyota vios |
Lốp 185/60r15 Bridgestone tL 300 |
vật tư |
1270000 vnđ |
Toyota vios |
Cân chỉnh độ chụm |
nhân công |
350000 vnđ |
Toyota vios |
Lốp 185/60R15 DunLop 2030 |
vật tư |
1100000 vnđ |
Toyota vios |
Lốp 185/60R15 yoko philip E70B |
vật tư |
1100000 vnđ |
Toyota vios |
VAN |
nhân công |
30000 vnđ |
Toyota vios |
Lốp 185/60R15 yoko philip E70B |
vật tư |
1100000 vnđ |
Toyota vios |
Lốp 185/60R15 Michelin Xm2 |
vật tư |
1450000 vnđ |
Toyota vios |
Lốp 185/60R15 Michelin Xm2 |
vật tư |
1500000 vnđ |
Toyota Vios |
Total Quartz 5000 |
vật tư |
115000 vnđ |
Toyota Vios |
Bosch 1043 |
vật tư |
60000 vnđ |
Toyota Vios |
Công thay dầu |
nhân công |
50000 vnđ |
Toyota vios |
Lốp 185/60R15 Michelin Xm2 |
vật tư |
1450000 vnđ |
Toyota Vios |
Total Quartz 5000 |
vật tư |
115000 vnđ |
Toyota Vios |
Má phanh trước |
vật tư |
1050000 vnđ |
Toyota Vios |
Cao su càng A quả nhỏ |
vật tư |
120000 vnđ |
Toyota Vios |
Cao su càng A quả to |
vật tư |
200000 vnđ |
Toyota Vios |
Láng đĩa phanh trước |
vật tư |
200000 vnđ |
Toyota Vios |
Ép cao su càng A |
vật tư |
80000 vnđ |
Toyota Vios |
Nạp ga điều hòa |
vật tư |
600000 vnđ |
Toyota Vios |
Dầu lạnh |
vật tư |
200000 vnđ |
Toyota Vios |
Phin lọc ga |
vật tư |
350000 vnđ |
Toyota Vios |
nước làm mát động cơ |
vật tư |
160000 vnđ |
Toyota Vios |
Van tiết lưu |
vật tư |
680000 vnđ |
Toyota Vios |
Ép ống cao áp |
vật tư |
390000 vnđ |
Toyota Vios |
Ép ống hạ áp |
vật tư |
360000 vnđ |
Toyota Vios |
Nước súc rửa điều hòa |
vật tư |
95000 vnđ |
Toyota Vios |
Lọc gió động cơ |
vật tư |
280000 vnđ |
Toyota Vios |
Lọc gió điều hòa |
vật tư |
280000 vnđ |
Toyota Vios |
Công tháo taplo phục vụ sửa điều hòa |
nhân công |
700000 vnđ |
Toyota Vios |
Công đại tu hệ thống điều hòa |
nhân công |
1500000 vnđ |
Toyota Vios |
Công tháo lắp, thay thế |
nhân công |
400000 vnđ |
Toyota Vios |
Bosch 1043 |
vật tư |
60000 vnđ |
Toyota Vios |
Công thay dầu |
nhân công |
50000 vnđ |
Toyota vios |
Lốp 185/60R15 Bridgestone TL EP300 |
vật tư |
1250000 vnđ |
Toyota vios |
Gạt Mưa bosch cứng 24 |
vật tư |
140000 vnđ |
Toyota vios |
Vá |
nhân công |
30000 vnđ |
Toyota vios |
Cốc lọc 90915-yzzc5 |
vật tư |
120000 vnđ |
Toyota vios |
Dầu castrol gtx |
vật tư |
125000 vnđ |
Toyota vios |
Lốp 185/60R15 Michelin Xm2 |
vật tư |
1450000 vnđ |
Toyota vios |
Lốp 185/60R15 Michelin Xm2 |
vật tư |
1450000 vnđ |
Toyota vios |
Lốp 185/60R15 MC Xm2 |
vật tư |
1450000 vnđ |
Toyota vios |
Lốp 185/60R15 Michelin Xm2 |
vật tư |
1450000 vnđ |
Toyota vios |
Cân chỉnh độ chụm |
nhân công |
200000 vnđ |
Toyota Vios – 2010 |
nước làm mát động cơ |
vật tư |
160000 vnđ |
Toyota Vios – 2010 |
Nước súc rửa điều hòa |
vật tư |
95000 vnđ |
Toyota Vios – 2010 |
Nạp ga điều hòa |
vật tư |
600000 vnđ |
Toyota Vios – 2010 |
Dầu lạnh |
vật tư |
200000 vnđ |
Toyota Vios – 2010 |
Phin lọc ga |
vật tư |
350000 vnđ |
Toyota Vios – 2010 |
Van tiết lưu |
vật tư |
680000 vnđ |
Toyota Vios – 2010 |
Ép ống cao áp |
vật tư |
350000 vnđ |
Toyota Vios – 2010 |
Ép ống hạ áp |
vật tư |
320000 vnđ |
Toyota Vios – 2010 |
Lọc gió điều hòa |
vật tư |
280000 vnđ |
Toyota Vios – 2010 |
Công tháo taplo phục vụ sửa điều hòa |
nhân công |
600000 vnđ |
Toyota Vios – 2010 |
Công đại tu hệ thống điều hòa |
nhân công |
1500000 vnđ |
Toyota Vios – 2011 |
Gioăng kính chắn gió |
vật tư |
730000 vnđ |
Toyota Vios – 2011 |
Kính tam giác (kính góc sau bên lái) |
vật tư |
750000 vnđ |
Toyota Vios – 2011 |
Sơn góc ba đờ sốc sau phải |
nhân công |
500000 vnđ |
Toyota Vios – 2011 |
Sơn nóc xe |
nhân công |
900000 vnđ |
Toyota Vios – 2011 |
Công kéo ra vào kính |
vật tư |
800000 vnđ |
Toyota Vios – 2011 |
Công hạ trần và vá mọt mép kính chắn gió phía trước |
nhân công |
800000 vnđ |
Toyota Vios – 2011 |
Nắp ốp chân kính nhỏ |
vật tư |
250000 vnđ |
Toyota Vios – 2011 |
Công hạ gầm và bắt lại toàn bộ hệ thống gầm |
nhân công |
400000 vnđ |
Toyota Vios 1.5 – 2004 |
Dây curoa máy phát |
vật tư |
280000 vnđ |
Toyota Vios 1.5 – 2004 |
Dây curoa trợ lực lái |
vật tư |
240000 vnđ |
Toyota Yaris |
Công nợ cũ của lexus |
nhân công |
350000 vnđ |
Toyota Yaris |
Gò hông trái |
nhân công |
250000 vnđ |
Toyota Yaris |
Sơn hông trái |
nhân công |
850000 vnđ |
Toyota Yaris |
Sơn BĐS trước |
nhân công |
950000 vnđ |
Toyota Yaris |
Sơn góc phải BĐS sau |
nhân công |
500000 vnđ |
Toyota Yaris |
Cảm biến ABS |
vật tư |
900000 vnđ |
Toyota Yaris |
Chân đầu máy hàng thái |
vật tư |
1800000 vnđ |
Toyota Yaris |
Chân thước lái hàng thái |
vật tư |
1700000 vnđ |
Toyota Yaris |
Chân hộp số hàng thái |
vật tư |
2150000 vnđ |
Toyota Yaris |
Công tháo lắp và thay thế phụ tùng |
nhân công |
300000 vnđ |
Toyota Yaris |
Công tháo lắp, thay thế |
nhân công |
200000 vnđ |
Toyota Yaris |
Máy phát |
vật tư |
5900000 vnđ |
Toyota Yaris |
Gò ba bu lê phải |
nhân công |
200000 vnđ |
Toyota Yaris |
Hàn vá ba đờ sốc trước |
nhân công |
300000 vnđ |
Toyota Yaris |
Sơn hông trái |
nhân công |
900000 vnđ |
Toyota Yaris |
Sơn vá ba đờ sốc trước |
nhân công |
700000 vnđ |
Toyota Yaris |
Sơn ba bu lê phải |
nhân công |
700000 vnđ |
Toyota Yaris |
Piston cos 0 |
vật tư |
780000 vnđ |
Toyota Yaris |
Bạc biên + balie |
vật tư |
1850000 vnđ |
Toyota Yaris |
Xéc măng cos 0 |
vật tư |
1720000 vnđ |
Toyota Yaris |
Bơm nước |
vật tư |
1980000 vnđ |
Toyota Yaris |
Bộ gioăng đại tu |
vật tư |
2670000 vnđ |
Toyota Yaris |
Dây curoa tổng |
vật tư |
380000 vnđ |
Toyota Yaris |
Đánh bóng trục cơ |
vật tư |
600000 vnđ |
Toyota Yaris |
Đóng nòng theo quả |
vật tư |
500000 vnđ |
Toyota Yaris |
Rà xupap |
vật tư |
800000 vnđ |
Toyota Yaris |
Rà bơm dầu máy |
vật tư |
400000 vnđ |
Toyota Yaris |
nước làm mát động cơ |
vật tư |
160000 vnđ |
Toyota Yaris |
Dầu hộp số tự động |
vật tư |
200000 vnđ |
Toyota Yaris |
Xăng dầu + hóa chất vệ sinh máy |
vật tư |
600000 vnđ |
Toyota Yaris |
Total Quartz 5000 |
vật tư |
115000 vnđ |
Toyota Yaris |
Công hạ máy phục vụ sửa chữa |
nhân công |
4500000 vnđ |
Toyota Yaris |
Mài mặt máy |
vật tư |
800000 vnđ |
Toyota Yaris |
Mài mặt lốc |
vật tư |
800000 vnđ |
Toyota Yaris |
Đổ xăng |
vật tư |
500000 vnđ |
Toyota Yaris |
Rô tuyn cân bằng trước |
vật tư |
380000 vnđ |
Toyota Yaris |
Cao su che bụi ắc phanh trước |
vật tư |
185000 vnđ |
Toyota Yaris |
Mô tơ quạt gió làm mát động cơ |
vật tư |
1250000 vnđ |
Toyota Yaris |
Cao su càng A quả to |
vật tư |
160000 vnđ |
Toyota Yaris |
Cao su càng A quả nhỏ |
vật tư |
100000 vnđ |
Toyota Yaris |
Ép cao su càng A |
vật tư |
80000 vnđ |
Toyota Yaris |
Bosch 1043 |
vật tư |
60000 vnđ |
Toyota Yaris |
Gạt mưa 14″ |
vật tư |
100000 vnđ |
Toyota Yaris |
Gạt mưa 24″ |
vật tư |
100000 vnđ |
Toyota Yaris |
Total Quartz 5000 |
vật tư |
115000 vnđ |
Toyota Yaris |
Công thay dầu |
nhân công |
50000 vnđ |
Toyota Yaris – 2006 |
Total Quartz 5000 |
vật tư |
115000 vnđ |
Toyota Yaris – 2006 |
Bosch 1043 |
vật tư |
60000 vnđ |
Toyota Yaris – 2006 |
Công thay dầu |
nhân công |
50000 vnđ |
Toyota Yaris – 2008 |
Total Quartz 5000 |
vật tư |
115000 vnđ |
Toyota Yaris – 2008 |
Lọc dầu |
vật tư |
60000 vnđ |
Toyota Yaris – 2008 |
Công thay dầu |
nhân công |
50000 vnđ |
Toyota Yaris – 2009 |
Dầu động cơ Total Quartz 5000 |
vật tư |
115000 vnđ |
Toyota Yaris – 2009 |
Lọc dầu |
vật tư |
250000 vnđ |
Toyota Yaris – 2009 |
Công kiểm tra và thay dầu |
nhân công |
300000 vnđ |
Toyota Yaris – 2009 |
Bảo dưỡng cấp 2 |
nhân công |
600000 vnđ |
Toyota Yaris – 2009 |
Sơn gầm phủ gầm chống ồn |
nhân công |
5000000 vnđ |
Toyota Yaris – 2009 |
Sửa đài |
vật tư |
400000 vnđ |
Toyota Yaris – 2009 |
Nẹp chân kính |
vật tư |
480000 vnđ |
Toyota Yaris – 2009 |
Còi Denso |
vật tư |
550000 vnđ |
Toyota Yaris – 2009 |
Sơn hông trái |
nhân công |
800000 vnđ |
Toyota Yaris – 2009 |
Sơn cửa sau trái |
nhân công |
900000 vnđ |
Toyota Yaris – 2009 |
Sơn cửa trước trái |
nhân công |
900000 vnđ |
Toyota Yaris – 2009 |
Sơn tai trái |
nhân công |
800000 vnđ |
Toyota Yaris – 2009 |
Sơn bđx trước |
nhân công |
900000 vnđ |
Toyota Yaris – 2009 |
Hàn nắm bđx trước |
nhân công |
200000 vnđ |
Toyota Yaris – 2009 |
Gò nắn + sơn tai phải |
nhân công |
800000 vnđ |
Toyota Yaris – 2009 |
Gò nắn cửa trước phải |
nhân công |
200000 vnđ |
Toyota Yaris – 2009 |
Gò nắn cửa sau phải |
nhân công |
200000 vnđ |
Toyota Yaris – 2009 |
Sơn cửa trước phải |
nhân công |
900000 vnđ |
Toyota Yaris – 2009 |
Sơn cửa sau phải |
nhân công |
900000 vnđ |
Toyota Yaris – 2009 |
Gò nắn + sơn hông phải |
nhân công |
800000 vnđ |
Toyota Yaris – 2009 |
Hàn nắn bđx sau |
nhân công |
200000 vnđ |
Toyota Yaris – 2009 |
Sơn bđx sau |
nhân công |
900000 vnđ |
Toyota Yaris – 2009 |
Total Quartz 5000 |
vật tư |
115000 vnđ |
Toyota Yaris – 2009 |
Bosch 1034 |
vật tư |
60000 vnđ |
Toyota Yaris – 2009 |
Công thay dầu |
nhân công |
50000 vnđ |
Toyota Yaris – 2009 |
Vệ sinh dàn lạnh |
nhân công |
600000 vnđ |
Toyota Yaris – 2009 |
Gạt mưa 14″ |
vật tư |
100000 vnđ |
Toyota Yaris – 2009 |
Gạt mưa 24″ |
vật tư |
100000 vnđ |
Toyota Yaris – 2010 |
Công tắc bật đèn pha cost |
vật tư |
1050000 vnđ |
Toyota Yaris – 2010 |
Công tháo lắp thay thế phụ tùng |
nhân công |
100000 vnđ |
Toyota Yaris – 2010 |
Sơn BĐX trước |
nhân công |
900000 vnđ |
Toyota Yaris – 2010 |
Sơn BĐX sau |
nhân công |
900000 vnđ |
Toyota Yaris – 2010 |
Hàn nắn + lắp lại BĐX trước |
nhân công |
300000 vnđ |
Toyota Yaris – 2010 |
Gò nắn tai phải |
nhân công |
200000 vnđ |
Toyota Yaris – 2010 |
Sơn tai phải |
nhân công |
800000 vnđ |
Toyota Yaris – 2011 |
Total Quartz 5000 |
vật tư |
115000 vnđ |
Toyota Yaris – 2011 |
Bosch 1043 |
vật tư |
60000 vnđ |
Toyota Yaris – 2011 |
Gạt mưa 16″ |
vật tư |
100000 vnđ |
Toyota Yaris – 2011 |
Gạt mưa 22″ |
vật tư |
100000 vnđ |
Toyota Yaris – 2012 |
Công tháo lắp, thay thế |
nhân công |
200000 vnđ |
Toyota Yaris – 2012 |
Gia công chân gương chiếu hậu phải |
vật tư |
420000 vnđ |
Toyota Zace |
Gò tai bên phải |
nhân công |
300000 vnđ |
Toyota Zace |
Sơn tai phải |
nhân công |
850000 vnđ |
Toyota Zace |
hàn nắn góc BĐS trước phải |
nhân công |
200000 vnđ |
Toyota Zace |
Sơn góc BĐS trước phải |
nhân công |
500000 vnđ |
Toyota Zace |
Vệ sinh Kim Phun và Buồng Đốt bằng thiết bị CHLB Đức – động cơ xăng dung tích động cơ từ 1.8 đến 2.5L |
vật tư |
1100000 vnđ |
Toyota zace |
Dầu Medlatec |
vật tư |
165000 vnđ |
Toyota zace |
Gạt Mưa bosch mềm 18/22 |
vật tư |
600000 vnđ |
Toyota zace |
Dầu Medlatec |
vật tư |
165000 vnđ |
Toyota Zace – 2004 |
Dây curoa trợ lực |
vật tư |
210000 vnđ |
Toyota Zace – 2004 |
Total Quartz 5000 |
vật tư |
115000 vnđ |
Toyota Zace – 2004 |
Công thay dầu |
nhân công |
50000 vnđ |
Toyota Zace – 2004 |
Gạt mưa 16″ |
vật tư |
100000 vnđ |
Toyota Zace – 2004 |
Sơn bđx sau |
nhân công |
900000 vnđ |
Toyota Zace – 2004 |
Hàn nắn bđx sau |
nhân công |
250000 vnđ |
Toyota Zace – 2004 |
Gò nắn xương đỡ bđx sau |
nhân công |
250000 vnđ |
Toyota Zace – 2005 |
Rô tuyn đứng trên |
vật tư |
450000 vnđ |
Toyota Zace – 2005 |
Rô tuyn đứng dưới |
vật tư |
450000 vnđ |
Toyota Zace – 2005 |
Cao su giằng dọc |
vật tư |
100000 vnđ |
Toyota Zace – 2005 |
Giảm sóc trước hàng xịn |
vật tư |
1150000 vnđ |
Toyota Zace – 2005 |
Ma phanh trước hàng xịn |
vật tư |
1000000 vnđ |
Toyota Zace – 2005 |
Cao su đồng tiền |
vật tư |
60000 vnđ |
Toyota Zace – 2005 |
Láng đĩa phanh |
vật tư |
200000 vnđ |
Toyota Zace – 2005 |
Công tháo lắp và thay thế phụ tùng |
nhân công |
400000 vnđ |
(Bảng giá này được cập nhật ở giai đoạn 2017 – 2019) |
Các cấp bảo dưỡng xe Toyota được nhà sản xuất đưa ra được chia làm 4 cấp độ:
+ Note: Nguyên Nhân Khiến Biến Mô Thủy Lực Bị Hỏng
Tùy vào từng cấp độ cũng như tình trạng thực tế của xe sẽ có các mức phí bảo dưỡng, sửa chữa khác nhau. Với cấp bảo dưỡng càng cao, chi phí dịch vụ cũng sẽ càng nhiều. Bởi lúc này việc bảo sửa chữa, bảo dưỡng xe đòi hỏi sự chuyên sâu hơn so với khi xe vừa mới sử dụng.
Đặc biệt, nếu xe gặp phải nhiều hỏng hóc nghiêm trọng thì buộc chủ xe phải thay thế nhiều phụ tùng để đảm bảo xe vận hành tốt nên chi phí cung cao hơn.
Ngoài việc đưa xe đi bảo dưỡng định kỳ theo các mốc trên, nếu chưa đến thời gian bảo dưỡng mà xe gặp phải các sự cố sau cũng nên đưa xe đến gara tốt nhất để được kiểm tra, sửa chữa kịp thời:
Gara bảo trì, bảo dưỡng, chăm sóc xe chuyên nghiệp nhất HCM
Trên đây là bảng giá sửa chữa, bảo dưỡng xe mà Thanh Phong Auto đã chia sẻ, hy vọng sẽ giúp ích cho bạn đọc. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào liên quan đến việc sửa chữa bảo dưỡng xe Toyota hãy liên hệ với Thanh Phong Auto để được tư vấn rõ hơn nhé.
Báo Giá Dịch Vụ Tại Thanh Phong Auto:
*Các dòng xe mà chúng tôi có thợ chuyên: Mercedes, BMW, Audi, Lexus, Toyota, Honda, Mazda, Mitsubishi, Kia, Daewoo, Hyundai,Ford, Nissan, Volkswagen, Porsche, Chevrolet, Rand Rover, Innova, Fortuner, Vios, Fiat, Bugatti, Ferrari, Bentley, Hummer, Chrysler, Dodge, Renault, Cadillac, Volvo, Subaru, Daihatsu, Ssangyong, Roll-Royce, Peugeot, Smart Fortwo, Tobe M’car, Luxgen, Zotye, Haima, Geely, Baic, Hongqi, Cmc, Mini Cooper, Buick, Opel, Acura, Aston Martin, Vinfast, TQ Wuling, BYD.
ĐỂ LẠI LỜI BÌNH