Bên cạnh tìm hiểu về chất lượng sửa chữa, bảo dưỡng của các garage ô tô thì nhiều khách hàng sở hữu xe Chevrolet hỏi thêm về bảng giá dịch vụ để tham khảo trước tại nhà.
Vì vậy, Thanh Phong đã Tổng hợp một Bảng báo giá dịch vụ chi tiết từ nhiều Trung Tâm Sửa Chữa, Bảo Dưỡng Xe Ô TÔ Chuyên Nghiệp tại Việt Nam để quý khách hàng tiện theo dõi.
Lưu ý: Đây là mức giá trung bình, mỗi trung tâm sẽ có mức giá khác nhau tùy vào từng thời điểm/vùng miền. Hãy trao đổi rõ ràng với nhân viên garage về mức giá, cam kết chất lượng trước khi họ thực hiện sửa chữa.
Bảng báo giá sửa chữa – Bảo dưỡng xe Chevrolet cập nhật năm 2019 | ||
Phụ tùng, vật tư |
ĐVT |
Đơn giá |
Dầu máy Total Quartz |
lít |
110.000 VNĐ |
Lọc dầu |
cái |
120.000 VNĐ |
Lọc nhiên liệu |
cái |
350.000 VNĐ |
Nước làm mát động cơ |
can |
200.000 VNĐ |
Dầu trợ lực lái ATF DEXRON |
lít |
140.000 VNĐ |
Dầu cầu |
lít |
120.000 VNĐ |
Dầu hộp số chính |
lít |
120.000 VNĐ |
Lõi lọc gió động cơ |
cái |
300.000 VNĐ |
Lọc gió điều hòa |
cái |
120.000 VNĐ |
Dung dịch thông xúc kim phun, buồng đốt |
lọ |
250.000 VNĐ |
Dung dịch thông xúc họng hút |
lọ |
200.000 VNĐ |
Bảng báo giá sửa chữa – Bảo dưỡng xe Chevrolet cập nhật năm 2019 |
Tiền công bảo dưỡng định kỳ
Bảng báo giá sửa chữa – Bảo dưỡng xe Chevrolet cập nhật năm 2019 |
|
Công việc |
Đơn giá |
Bảo dưỡng cấp lớn |
250.000 VNĐ |
Vệ sinh van EGR |
100.000 VNĐ |
Súc rửa kim phun, họng hút |
200.000 VNĐ |
Căn chỉnh thước lái |
300.000 VNĐ |
Bảng báo giá sửa chữa – Bảo dưỡng xe Chevrolet cập nhật năm 2019 |
Bảng báo giá sửa chữa – Bảo dưỡng xe Chevrolet cập nhật năm 2019 | |
Công bảo dưỡng và thay thế |
Đơn giá |
Công thay thế vật tư gầm |
|
Tháo lắp hộp số thay bánh răng |
1.500.000đ |
Tháo lắp thay lá côn hộp số tự động |
3.000.000đ |
Thay hộp số tự động |
800.000đ |
Thay bi hộp số hoặc ruột hộp số |
2.000.000đ |
Thay phớt láp |
100.000đ |
Thay bi moay ơ trước hoặc cụm bi /1 bên |
150.000đ |
Thay bi moay ơ sau hoặc cụm bi /1 bên |
150.000đ |
Thay má phanh trước |
150.000đ |
Thay rô tuyn lái trong, chỉnh lái |
150.000đ |
Thay bộ lái (lái trong + lái ngoài), chỉnh lái |
300.000đ |
Thay rô tuyn cân bằng trước sau |
100.000đ |
Thay cao su cân bằng trước, sau |
50.000đ |
Thay rô tuyn đứng trên hoặc dưới |
100.000đ |
Thay bộ rotuyn đứng (4 quả) |
300.000đ |
Kiểm tra thay cảm biến ABS |
150.000đ |
Thay bát bèo trước, sau hoặc bi bát bèo (TH phức tạp công tăng 50%) |
150.000đ |
Thay giảm sóc trước (sau) |
100.000đ |
Thay lò xo giảm sóc trước (sau) |
150.000đ |
Thay phớt thước lái + căn chỉnh |
400.000đ |
Thay Bộ phớt bót lái + căn chỉnh |
300.000đ |
Thay phớt hoặc bạc, hoặc BD thước lái cơ |
350.000đ |
Thay thước lái cơ, căn chỉnh góc lái |
250.000đ |
Thay thước lái trợ lực, căn chỉnh góc lái |
300.000đ |
Thay bơm trợ lực (TH phức tạp công tăng 50%) |
150.000đ |
Tháo lắp thay phớt bơm trợ lực |
200.000đ |
Thay khớp các đăng lái (TH phức tạp công tăng 50%) |
150.000đ |
Thay cao su giằng dọc sau |
100.000đ |
Thay dây công tơ mét hoặc cảm biến CTM |
150.000đ |
Thay lốp hoặc la zăng (bao gồm cân bằng động) |
80.000đ |
CÔNG BẢO DƯỠNG PHẦN ĐIỆN – ĐIỆN LẠNH |
|
BD máy phát (bao gồm xăng dầu rửa, mỡ…) |
200.000đ |
BD máy đề (bao gồm xăng dầu rửa, mỡ…) |
200.000đ |
BD, VS mô tơ quạt giàn lạnh |
50.000đ |
BD lốc lạnh + nạp ga + dầu lốc (đã bao gồm ga và dầu) |
750.000đ |
BD, VS hệ thống điều hòa + nạp ga + dầu lốc (1 giàn) |
1.000.000đ |
BD, VS hệ thống điều hòa + nạp ga + dầu lốc (2 giàn) |
1.300.000đ |
BD, VS hệ thống điều hòa + nạp ga + dầu lốc (1 giàn) (TH phải tháo táp lô) |
1.500.000đ |
BD mô tơ lên xuống kính cửa |
50.000đ |
CÔNG THAY THẾ SỬA CHỮA |
|
Thay ắc quy |
50.000đ |
Thay còi |
50.000đ |
Thay còi + lắp chuyển đổi 02 loại còi |
150.000đ |
Lắp bộ điều khiển chốt cửa (bao gồm rơ le) |
250.000đ |
Thay đèn pha hoặc phải tháo đèn pha để thay bóng đèn |
100.000đ |
Thay đèn xi nhan |
50.000đ |
Thay đèn padershock trước |
50.000đ |
Thay mô tơ gạt mưa |
200.000đ |
Thay giàn sưởi |
650.000đ |
Thay cảm biến báo nhiên liệu |
300.000đ |
GIA CÔNG CƠ KHÍ |
|
Láng bàn ép hoặc bánh đà |
250.000đ |
Láng bàn ép bánh đà |
400.000đ |
Láng đĩa phanh, tăm bua |
200.000đ |
Láng bôn từ lốc lạnh (chưa bao gồm công tháo lắp lốc lạnh) |
200.000đ |
Ép tuy ô điều hòa + hàn (chưa bao gồm vật tư) |
200.000đ |
Mài trục cơ 04 máy |
450.000đ |
Mài trục cơ 06 máy |
700.000đ |
Thay vai két nước (chế vai két nước bao gồm thông súc) |
800.000đ |
VẬT TƯ, DẦU MÁY |
|
Dầu nhớt Motul 300V Power motorsport line 5w40, bình 2 lít |
1.655.000đ |
Dầu nhớt Motul H-tech 100 plus SAE 0W20; API SN; ILSAC GF 5, bình 4 lít |
836.000đ |
Dầu nhớt Motul H-tech 100 plus SAE 5W30; API SN/CF; ILSAC GF 5, bình 4 lít |
811.000đ |
Dầu nhớt Motul 8100 X-CESS 5W40 API SN/CF; OEMs, bình 5 lít |
1.930.000đ |
Dầu nhớt Motul TRD Sport Engine Oil 5W40 Gasoline, SAE 5w40 API SN, ACEA C3, bình 4 lít |
1.155.000đ |
Dầu nhớt Motul Multipower plus 10W40 API SN/CF, bình 5 lít |
816.000đ |
Dầu nhớt Motul Multipower plus 10W40 API SN/CF, bình 4 lít |
660.000đ |
Dầu nhớt Motul Multipower 20W50 API SM/CF, bình 4 lít |
511.000đ |
Dầu nhớt Motul Multigrade plus 15W40 API SN/CF, bình 4 lít |
526.000đ |
Dầu nhớt Motul Multigrade plus 20W40 API SL/CF, bình 4 lít |
444.000đ |
Dầu nhớt Motul Multipower D-Turbo 15W40 & 20W50 API CI-4/SL, bình 5 lít |
776.000đ |
Dầu nhớt Motul TRD Sport Engine Oil, 5W40 Diesel SAE API CF; ACEA C3, bình 4 lít |
1.055.000đ |
Bảng báo giá sửa chữa – Bảo dưỡng xe Chevrolet cập nhật năm 2019 | |
Tham khảo thêm: bảng giá phụ tùng xe ô tô Chevrolet mới nhất
Lưu ý: Khi xe ô tô Chevrolet của bạn xuất hiện những vấn đề sau đây thì hãy mang ngay đến gara để sửa chữa và bảo dưỡng kịp thời:
Lợi ích của việc sửa chữa – bảo dưỡng xe Chevrolet định kỳ:
Ngoài ra bạn có thể tham khảo thêm bài viết Lưu Ý Khi Sửa Chữa Xe Chevrolet để tránh một số lỗi thường gặp, biết cách xử lý nhanh chóng và thời gian bảo dưỡng xe định kỳ nhằm đảm bảo xế cưng của bạn luôn hoạt động an toàn, và bền bỉ.
Trên đây là Bảng giá sửa chữa, bảo dưỡng xe Chevrolet mà Thanh Phong Auto vừa chia sẻ, hy vọng nội dung bài viết này sẽ là thông tin hữu ích đối với các bạn.
Báo Giá Dịch Vụ Tại Thanh Phong Auto:
*Các dòng xe mà chúng tôi có thợ chuyên: Mercedes, BMW, Audi, Lexus, Toyota, Honda, Mazda, Mitsubishi, Kia, Daewoo, Hyundai,Ford, Nissan, Volkswagen, Porsche, Chevrolet, Rand Rover, Innova, Fortuner, Vios, Fiat, Bugatti, Ferrari, Bentley, Hummer, Chrysler, Dodge, Renault, Cadillac, Volvo, Subaru, Daihatsu, Ssangyong, Roll-Royce, Peugeot, Smart Fortwo, Tobe M’car, Luxgen, Zotye, Haima, Geely, Baic, Hongqi, Cmc, Mini Cooper, Buick, Opel, Acura, Aston Martin, Vinfast, TQ Wuling, BYD.
ĐỂ LẠI LỜI BÌNH
1 Lời Bình
Xe spark 2014 số tự động đồng hồ km ko lên