A-Z Lịch Sử Ngành Công Nghiệp Ô Tô Việt Nam

Lịch sử ngành công nghiệp ô tô Việt Nam
Ngày cập nhật mới nhất: 05/08/2024

Ngành công nghiệp ô tô bao gồm các hoạt động sản xuất, lắp ráp, phân phối và cung cấp dịch vụ liên quan đến ô tô. Sự phát triển của ngành ô tô có ý nghĩa quan trọng đối với nền kinh tế Việt Nam, góp phần thúc đẩy tăng trưởng GDP, tạo việc làm và thu hút đầu tư.

Theo số liệu từ Hiệp hội các nhà sản xuất ô tô Việt Nam (VAMA), năm 2020, ngành công nghiệp ô tô đóng góp khoảng 3% GDP và tạo việc làm cho hơn 200.000 lao động.

Lịch sử ngành ô tô Việt Nam trải qua ba giai đoạn chính: giai đoạn tiền đề (trước 1955), giai đoạn hình thành (1955-1990) và giai đoạn phát triển (từ 1991 đến nay). Mỗi giai đoạn đều có những đặc điểm và thách thức riêng, tạo nên bức tranh đa dạng và sôi động của ngành công nghiệp này.

Sự ra đời của Nghị định 53 năm 1991, sự gia nhập của các hãng xe nước ngoài và sự trỗi dậy của VinFast là những mốc quan trọng đánh dấu sự phát triển của ngành ô tô Việt Nam.

Để tìm hiểu rõ hơn về lịch sử ngành công nghiệp ô tô, cùng khám phá qua bài viết sau nhé!

Lịch sử ngành công nghiệp ô tô Việt Nam
Lịch sử ngành công nghiệp ô tô Việt Nam

Giai Đoạn Tiền Đề Của Ngành Ô Tô Việt Nam Trước 1955

Trước năm 1955, Việt Nam vẫn đang chịu sự cai trị của thực dân Pháp, nền kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp. Ô tô lần đầu tiên xuất hiện tại Việt Nam vào đầu thế kỷ 20, nhưng chủ yếu phục vụ cho giới thượng lưu và chính quyền thuộc địa.

- A-Z Lịch Sử Ngành Công Nghiệp Ô Tô Việt Nam

Theo tài liệu lịch sử, chiếc ô tô đầu tiên được đưa vào Việt Nam vào năm 1901, thuộc sở hữu của Toàn quyền Đông Dương Paul Doumer. Tuy nhiên, phải đến năm 1929, mới xuất hiện công ty vận tải ô tô đầu tiên tại Việt Nam với tên gọi “Công ty vận tải Bắc Kỳ” (Société des Transports Automobiles du Tonkin).

Trong giai đoạn này, số lượng ô tô tại Việt Nam rất hạn chế. Theo thống kê, năm 1934, cả nước chỉ có khoảng 2.000 chiếc ô tô, phần lớn tập trung tại các thành phố lớn như Hà Nội, Hải Phòng, Sài Gòn.

- A-Z Lịch Sử Ngành Công Nghiệp Ô Tô Việt Nam
Sài Gòn Xe Hơi Công Ty

Năm 1936, hãng xe của Pháp Citroën thiết lập xưởng sản xuất xe hơi tại góc đường Lê Thánh Tông – Nguyễn Huệ (Sài Gòn), về sau lấy tên là “Sài Gòn Xe Hơi Công Ty”.

- A-Z Lịch Sử Ngành Công Nghiệp Ô Tô Việt Nam

Giai Đoạn Hình Thành Ngành Công Nghiệp Ô Tô Từ 1955 – 1990

Trong giai đoạn 1955-1990, ngành công nghiệp ô tô Việt Nam đã đạt được một số thành tựu nhất định, đặt nền móng cho sự phát triển trong những giai đoạn tiếp theo. Tuy nhiên, ngành ô tô vẫn gặp nhiều khó khăn và thách thức do trình độ công nghệ lạc hậu, quy mô sản xuất nhỏ và thị trường trong nước hạn chế.

- A-Z Lịch Sử Ngành Công Nghiệp Ô Tô Việt Nam
Giai đoạn ngành công nghiệp ô tô từ 1955 – 1990

1. Bước đầu hình thành ngành công nghiệp ô tô

Năm 1955, Việt Nam bắt đầu sản xuất và lắp ráp ô tô với sự ra đời của Nhà máy ô tô đầu tiên tại Hà Nội. Đây là cột mốc quan trọng đánh dấu sự khởi đầu của ngành công nghiệp ô tô nước nhà. Cụ thể, vào cuối thập niên 50 và đầu thập niên 60, hãng Citroën cho ra mặt thị trường mẫu xe 2CV, Citroën Dyane 6 và Méhari.

Những năm 1960-1970, một số doanh nghiệp ô tô quốc doanh được thành lập như Công ty ô tô Cửu Long (1964), Công ty ô tô Việt Nam (Vinamotor) (1965). Các doanh nghiệp này đóng vai trò tiên phong trong việc xây dựng và phát triển ngành ô tô Việt Nam. Cũng ở thời điểm này, Citroën tung ra mẫu ô tô La Dalat – Mẫu xe của người Việt, thực dụng và rẻ tiền.

Việt Nam hợp tác với các nước XHCN như Liên Xô, Tiệp Khắc, Trung Quốc trong việc sản xuất và lắp ráp ô tô. Một số mẫu xe tiêu biểu trong giai đoạn này như GAZ-69, UAZ-469 (Liên Xô), Skoda (Tiệp Khắc), Dongfeng (Trung Quốc).

2. Những thách thức của ngành ô tô trong giai đoạn đầu

Trong giai đoạn đầu, ngành ô tô Việt Nam phải đối mặt với các thách thức:

  • Công nghệ và kỹ thuật sản xuất lạc hậu, phụ thuộc vào sự hỗ trợ của các nước XHCN. Việt Nam chưa làm chủ được công nghệ lõi, chủ yếu là lắp ráp từ linh kiện nhập khẩu.
  • Sản lượng và chủng loại ô tô hạn chế, chủ yếu là xe tải và xe khách phục vụ nhu cầu vận tải. Năm 1980, sản lượng ô tô của Việt Nam chỉ đạt khoảng 1.000 xe.
  • Thị trường ô tô trong nước chưa phát triển, người dân chưa có nhiều nhu cầu sở hữu ô tô cá nhân. Năm 1990, tỷ lệ sở hữu ô tô tại Việt Nam chỉ đạt 1,2 xe/1.000 dân, thấp hơn nhiều so với các nước trong khu vực.

Sự Phát Triển Của Ngành Công Nghiệp Ô Tô Giai Đoạn 1991-2010

Giai đoạn 1991-2010 đánh dấu sự phát triển mạnh mẽ của ngành công nghiệp ô tô Việt Nam. Sản lượng ô tô tăng trưởng nhanh chóng, từ 3.500 xe năm 1992 lên 100.000 xe năm 2010. Tỷ lệ nội địa hóa cũng được cải thiện đáng kể, từ dưới 10% năm 1991 lên khoảng 40% năm 2010.

Tuy nhiên, ngành ô tô Việt Nam vẫn phải đối mặt với nhiều thách thức như quy mô thị trường nhỏ, năng lực cạnh tranh còn hạn chế và phụ thuộc vào linh kiện nhập khẩu.

- A-Z Lịch Sử Ngành Công Nghiệp Ô Tô Việt Nam
Giai đoạn ngành công nghiệp ô tô từ 1991 – 2010

1. Đổi mới và mở cửa nền kinh tế

Việt Nam thực hiện chính sách mở cửa, hội nhập kinh tế quốc tế và thu hút đầu tư nước ngoài. Luật Đầu tư nước ngoài được ban hành năm 1987, tạo hành lang pháp lý thuận lợi cho các nhà đầu tư trên thế giới.

Luật Doanh nghiệp năm 1999 và Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Doanh nghiệp năm 2005 đã tạo động lực cho sự phát triển của khu vực kinh tế tư nhân.

2. Những chính sách thúc đẩy phát triển ngành ô tô

Năm 1991, Chính phủ ban hành Nghị định 53/CP về phát triển công nghiệp ô tô, đặt mục tiêu đưa ngành ô tô trở thành ngành công nghiệp mũi nhọn. Nghị định này đã đặt nền móng cho sự phát triển của ngành ô tô Việt Nam trong giai đoạn mới.

Các chính sách ưu đãi về thuế, tín dụng và đầu tư được áp dụng để khuyến khích phát triển ngành ô tô. Ví dụ, năm 1994, Chính phủ ban hành Nghị định 82/CP về việc khuyến khích đầu tư sản xuất và lắp ráp ô tô, quy định ưu đãi về thuế nhập khẩu linh kiện, thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế thu nhập doanh nghiệp.

Chính phủ phê duyệt quy hoạch phát triển ngành công nghiệp ô tô, xác định các mục tiêu và định hướng phát triển. Quyết định 175/2002/QĐ-TTg phê duyệt Quy hoạch phát triển công nghiệp ô tô Việt Nam đến năm 2010, tầm nhìn 2020, đặt mục tiêu đến năm 2010, sản lượng ô tô đạt 80.000-100.000 xe/năm, tỷ lệ nội địa hóa đạt 40-45%.

3. Sự gia nhập của các hãng xe nước ngoài

Nhiều hãng xe nổi tiếng thế giới như Toyota, Ford, Honda, Hyundai gia nhập thị trường Việt Nam thông qua hình thức liên doanh và hợp tác với các doanh nghiệp trong nước.

Các nhà máy sản xuất, lắp ráp ô tô được xây dựng, nâng cao năng lực sản xuất của ngành ô tô Việt Nam. Ví dụ, năm 1995, liên doanh VMC (Vietnam Motor Corporation) giữa Công ty Ô tô Việt Nam và tập đoàn Suzuki (Nhật Bản) chính thức khánh thành nhà máy lắp ráp ô tô đầu tiên tại Việt Nam với công suất 5.000 xe/năm.

4. Phát triển thị trường ô tô nội địa

Nhu cầu sở hữu ô tô cá nhân tăng lên cùng với sự gia tăng thu nhập và đô thị hóa. Tỷ lệ sở hữu ô tô tăng từ 1,2 xe/1.000 dân năm 1990 lên 8,7 xe/1.000 dân năm 2010.

Các liên doanh lắp ráp ô tô đầu tiên tại Việt Nam ra đời như:

  • Năm 1991, Mekong Auto thành lập dưới sự hợp tác liên doanh giữa 3 nước: Hàn Quốc (19%), Việt Nam (30%) và Nhật Bản (51%).
  • Năm 2004, Ô tô Trường Hải và ô tô Xuân Kiên (Vinaxuki) ra đời. Đến những năm 2012, Vinaxuki gặp nhiều khó khăn và phải đi đến đóng cửa. Ngược lại, Trường Hải vươn lên đứng số một ở thị phần ô tô Việt Nam vào năm 2016.

Hệ thống đại lý, showroom và dịch vụ sau bán hàng được mở rộng, tạo thuận lợi cho người tiêu dùng tiếp cận và sử dụng ô tô. Năm 2010, cả nước có khoảng 400 đại lý ô tô các loại.

5. Nỗ lực nâng cao tỷ lệ nội địa hóa

Chính phủ đưa ra các chính sách hỗ trợ phát triển công nghiệp phụ trợ, nhằm nâng cao tỷ lệ nội địa hóa trong sản xuất ô tô. Quyết định 34/2007/QĐ-BCN phê duyệt Quy hoạch phát triển công nghiệp hỗ trợ cho ngành công nghiệp ô tô đến năm 2010, tầm nhìn đến năm 2020.

Các doanh nghiệp ô tô chú trọng hợp tác với các nhà cung cấp trong nước và nước ngoài để nâng cao năng lực sản xuất linh kiện, phụ tùng. Ví dụ, năm 2008, Toyota Việt Nam hợp tác với 13 nhà cung cấp nội địa để sản xuất ghế ô tô, nâng tỷ lệ nội địa hóa của Toyota Innova lên 37%.

Giai Đoạn Bứt Phá Của Ngành Ô Tô Việt Nam 2011-2020

Giai đoạn 2011-2020 chứng kiến sự phát triển vượt bậc của ngành ô tô Việt Nam với nhiều dấu ấn quan trọng như sự ra đời của VinFast, sự tăng trưởng mạnh mẽ của thị trường nội địa và xu hướng sản xuất ô tô thân thiện với môi trường.

Tuy nhiên, đại dịch Covid-19 cũng đặt ra nhiều thách thức cho ngành ô tô trong giai đoạn này, đòi hỏi sự linh hoạt và khả năng thích ứng của các doanh nghiệp.

1. Sự trỗi dậy của các thương hiệu ô tô Việt Nam

Năm 2017, VinFast – thương hiệu ô tô Việt Nam đầu tiên ra đời, đánh dấu cột mốc quan trọng trong lịch sử ngành ô tô nước nhà. VinFast là một phần của Tập đoàn Vingroup – tập đoàn kinh tế tư nhân lớn nhất Việt Nam.

VinFast đầu tư mạnh mẽ vào nghiên cứu và phát triển, xây dựng nhà máy sản xuất hiện đại với công nghệ tiên tiến. Nhà máy ô tô VinFast tại Hải Phòng có quy mô 500.000 xe/năm, được đầu tư 3,5 tỷ USD, sử dụng công nghệ và thiết bị hiện đại từ Đức, Nhật Bản, Hàn Quốc.

Các sản phẩm của VinFast như VinFast Fadil, VinFast LUX A2.0, VinFast LUX SA2.0 nhanh chóng chiếm lĩnh thị trường trong nước và hướng đến xuất khẩu. Năm 2020, VinFast đạt doanh số 29.485 xe, chiếm 13% thị phần ô tô Việt Nam.

Thaco – tập đoàn sản xuất ô tô hàng đầu Việt Nam tiếp tục mở rộng quy mô và đa dạng hóa sản phẩm, nâng cao năng lực cạnh tranh. Năm 2020, Thaco đạt doanh số 80.519 xe, chiếm 35,5% thị phần ô tô Việt Nam.

- A-Z Lịch Sử Ngành Công Nghiệp Ô Tô Việt Nam
VinFast – thương hiệu ô tô Việt Nam

2. Xu hướng sản xuất ô tô thân thiện với môi trường

Xu hướng sử dụng ô tô điện và hybrid ngày càng phổ biến, đòi hỏi ngành ô tô Việt Nam phải đổi mới và thích ứng. Chính phủ đặt mục tiêu đến năm 2030, ô tô điện sẽ chiếm 30% sản lượng ô tô của Việt Nam.

Các doanh nghiệp ô tô đầu tư nghiên cứu và phát triển các mẫu xe điện, hybrid với mục tiêu giảm phát thải khí nhà kính và bảo vệ môi trường. VinFast đặt mục tiêu trở thành hãng xe điện thông minh toàn cầu, ra mắt ba mẫu ô tô điện là VF e34, VF e35, VF e36 với tầm hoạt động lên đến 500 km mỗi lần sạc.

Chính phủ đưa ra các chính sách hỗ trợ và ưu đãi để khuyến khích sản xuất và sử dụng ô tô điện, hybrid. Ví dụ, ô tô điện được miễn thuế tiêu thụ đặc biệt, giảm 50% lệ phí trước bạ; ô tô hybrid được giảm 50% thuế tiêu thụ đặc biệt.

- A-Z Lịch Sử Ngành Công Nghiệp Ô Tô Việt Nam
Xu hướng sử dụng ô tô điện và hybrid

3. Hội nhập quốc tế và tham gia chuỗi giá trị toàn cầu

Việt Nam tích cực tham gia các Hiệp định thương mại tự do (FTA) như CPTPP, EVFTA, RCEP… mở ra cơ hội xuất khẩu ô tô và linh kiện. Năm 2020, kim ngạch xuất khẩu ô tô và linh kiện của Việt Nam đạt 6,9 tỷ USD, tăng 48,3% so với năm 2016.

Các doanh nghiệp ô tô Việt Nam nỗ lực nâng cao năng lực sản xuất, đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế để tham gia sâu vào chuỗi cung ứng ô tô toàn cầu. Ví dụ, Công ty TNHH Sản xuất & Kinh doanh VinFast đã trở thành nhà cung cấp linh kiện cho các hãng xe nổi tiếng như BMW, Audi, Mercedes-Benz.

- A-Z Lịch Sử Ngành Công Nghiệp Ô Tô Việt Nam
Ô tô nhập khẩu

4. Tác động của đại dịch Covid-19

Đại dịch Covid-19 bùng phát từ đầu năm 2020 gây ảnh hưởng nặng nề đến ngành ô tô Việt Nam, làm gián đoạn sản xuất và chuỗi cung ứng. Sản lượng ô tô của Việt Nam năm 2020 giảm 12,6% so với năm 2019.

Doanh số bán ô tô sụt giảm mạnh trong năm 2020, nhiều doanh nghiệp gặp khó khăn về tài chính và phải cắt giảm nhân sự. Doanh số bán ô tô của Việt Nam năm 2020 đạt 283.149 xe, giảm 8% so với năm 2019.

Tuy nhiên, ngành ô tô Việt Nam đã nhanh chóng thích ứng và phục hồi, với sự hỗ trợ của Chính phủ và nỗ lực của các doanh nghiệp. Quý I/2021, sản lượng ô tô của Việt Nam tăng 37,4% so với cùng kỳ năm 2020, đạt 91.916 xe.

Những Câu Hỏi Liên Quan Tới Ngành Công Nghiệp Ô Tô Việt Nam

1. Những mẫu xe nào đánh dấu sự khởi đầu của ngành công nghiệp ô tô Việt Nam?

Một số mẫu xe tiêu biểu trong giai đoạn đầu của ngành ô tô Việt Nam bao gồm GAZ-69, UAZ-469 (Liên Xô), Skoda (Tiệp Khắc), Dongfeng (Trung Quốc).

2. Nghị định nào đặt nền móng cho sự phát triển của ngành ô tô Việt Nam trong giai đoạn đổi mới?

Nghị định 53/CP về phát triển công nghiệp ô tô được ban hành năm 1991 đã đặt nền móng cho sự phát triển của ngành ô tô Việt Nam trong giai đoạn mới.

3. Các hãng xe nước ngoài nào đã gia nhập thị trường Việt Nam thông qua hình thức liên doanh?

Nhiều hãng xe nổi tiếng thế giới như Toyota, Ford, Honda, Hyundai đã gia nhập thị trường Việt Nam thông qua hình thức liên doanh và hợp tác với các doanh nghiệp trong nước.

4. Tỷ lệ sở hữu ô tô của người Việt Nam đã tăng như thế nào từ năm 1990 đến 2010?

Tỷ lệ sở hữu ô tô tăng từ 1,2 xe/1.000 dân năm 1990 lên 8,7 xe/1.000 dân năm 2010.

5. VinFast đã ra mắt những mẫu xe nào và nhanh chóng chiếm lĩnh thị trường trong nước?

Các sản phẩm của VinFast như VinFast Fadil, VinFast LUX A2.0, VinFast LUX SA2.0 nhanh chóng chiếm lĩnh thị trường trong nước. Năm 2020, VinFast đạt doanh số 29.485 xe, chiếm 13% thị phần ô tô Việt Nam.

6. Việt Nam đặt mục tiêu áp dụng tiêu chuẩn khí thải nào trong tương lai?

Việt Nam đặt mục tiêu áp dụng tiêu chuẩn khí thải Euro 5 vào năm 2022 và Euro 6 vào năm 2027.

7. Nên mua ô tô cũ ở đâu chất lượng, giá tốt?

Với nhiều năm hoạt động trong nghề, Thanh Phong Auto được đông đảo mọi người tin tưởng lựa chọn khi có nhu cầu mua ô tô cũ.

Ưu điểm của Thanh Phong Auto:

  • Nguồn gốc xe rõ ràng: Xe được thu mua từ các nguồn uy tín, đảm bảo chất lượng và pháp lý đầy đủ. Khách hàng có thể truy nguồn gốc xe thông qua mã số khung, số máy. Bạn có thể tham khảo cách đọc số VIN ô tô nhanh chóng, chính xác nhất được nhiều chuyên gia chia sẻ.
  • Kiểm tra xe kỹ lưỡng: Mỗi chiếc xe đều được kiểm tra 167 hạng mục kỹ thuật bài bản bởi đội ngũ thợ tay nghề cao, đảm bảo xe vận hành an toàn và ổn định.
  • Giá cả hợp lý: Giá xe cạnh tranh trên thị trường, phù hợp với chất lượng xe.
  • Hỗ trợ thủ tục mua bán: Thanh Phong Auto hỗ trợ khách hàng hoàn thiện các thủ tục mua bán xe nhanh chóng, thuận tiện. Xem ngay bài viết: Mua xe ô tô/ xe tải cũ – Cách định giá, thủ tục và những lưu ý cần biết.
  • Chế độ bảo hành: Xe được bảo hành chính hãng theo quy định của nhà sản xuất.
  • Dịch vụ hậu mãi chu đáo: Thanh Phong Auto cung cấp dịch vụ chăm sóc khách hàng chu đáo, tận tâm, giải đáp mọi thắc mắc của khách hàng 24/7.

Ngoài ra, Thanh Phong Auto còn có đội ngũ nhân viên tư vấn nhiệt tình, giàu kinh nghiệm, sẵn sàng hỗ trợ khách hàng lựa chọn chiếc xe phù hợp với nhu cầu và khả năng tài chính.

Liên hệ để được tư vấn cụ thể hơn!

5/5 - (1 bình chọn)
Chuyên đề: Blog Tổng Hợp

ĐỂ LẠI LỜI BÌNH

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *



Báo Giá Dịch Vụ Tại Thanh Phong Auto:

*Các dòng xe mà chúng tôi có thợ chuyên: Mercedes, BMW, Audi, Lexus, Toyota, Honda, Mazda, Mitsubishi, Kia, Daewoo, Hyundai,Ford, Nissan, Volkswagen, Porsche, Chevrolet, Rand Rover, Innova, Fortuner, Vios, Fiat, Bugatti, Ferrari, Bentley, Hummer, Chrysler, Dodge, Renault, Cadillac, Volvo, Subaru, Daihatsu, Ssangyong, Roll-Royce, Peugeot, Smart Fortwo, Tobe M’car, Luxgen, Zotye, Haima, Geely, Baic, Hongqi, Cmc, Mini Cooper, Buick, Opel, Acura, Aston Martin, Vinfast, TQ Wuling, BYD.

 

>> Lịch thời gian bảo dưỡng và các cấp bảo dưỡng xe ôtô (Áp dụng đối với các dòng xe không có đèn nhắc bảo dưỡng định kỳ) <<