Người Gây Tai Nạn Giao Thông Cần Phải Làm Gì?

cần làm gì khi gây tai nạn giao thông
Ngày cập nhật mới nhất: 20/08/2024

Tai nạn giao thông là sự cố không mong muốn xảy ra trong quá trình tham gia giao thông, gây ra những thiệt hại về tính mạng, sức khỏe con người, vật chất và tài sản.

Khi tham gia giao thông, ai trong chúng ta cũng có thể trở thành nạn nhân hoặc người gây ra tai nạn giao thông. Khi đối mặt với tình huống này, người gây tai nạn cần thực hiện các bước dừng xe, bảo vệ hiện trường, cấp cứu người bị nạn (nếu có khả năng) và báo công an.

Bên cạnh đó, cần giữ bình tình, không rời khỏi hiện trường, không dùng chất kích thích, bảo quản các giấy tờ xe và liên hệ với người thân, công ty bảo hiểm hoặc luật sư để được hỗ trợ.

Người gây tai nạn phải chủ động hợp tác với cơ quan chức năng để giải quyết vụ việc, đồng thời chịu trách nhiệm pháp lý toàn diện cả hình sự và dân sự (tùy thuộc vào mức độ vi phạm và hậu quả). Nếu cố tình trốn tránh trách nhiệm sẽ phải đối mặt với những hậu quả pháp lý nghiêm khắc, chịu sự lên án của xã hội và để lại những ảnh hưởng tâm lý lâu dài.

Theo thống kê của Ủy ban An toàn Giao thông Quốc gia, mỗi năm Việt Nam có gần 10.000 người chết vì tai nạn giao thông, trong đó đa số nạn nhân đang trong độ tuổi lao động.

Con số này không chỉ gây ra những mất mát to lớn về nhân lực mà còn để lại những hệ lụy nghiêm trọng cho xã hội.

Chính vì vậy, việc hiểu rõ và thực hiện đúng trách nhiệm của người gây tai nạn không chỉ là nghĩa vụ pháp lý mà còn là trách nhiệm đạo đức của mỗi công dân. Dõi theo bài viết dưới đây để biết cách xử lý tình huống nếu không may gây ra tai nạn.

cần làm gì khi gây tai nạn giao thông
Cần làm gì khi gây tai nạn giao thông?

Phải Làm Gì Ngay Khi Gây Ra Tai Nạn?

Khi xảy ra tai nạn giao thông, người gây ra phải dừng xe, bảo đảm an toàn, cấp cứu người bị nạn và thông báo cho cơ quan chức năng.

1. Dừng xe

Ngay khi tai nạn xảy ra, điều đầu tiên và quan trọng nhất là người điều khiển phương tiện phải dừng xe ngay lập tức tại hiện trường tai nạn. Việc này không chỉ là trách nhiệm pháp lý mà còn giúp đảm bảo an toàn và ngăn chặn khả năng xảy ra tai nạn thứ cấp.

Theo thống kê của Ủy ban An toàn Giao thông Quốc gia, khoảng 20% các vụ tai nạn giao thông nghiêm trọng xảy ra do người điều khiển phương tiện không dừng xe kịp thời sau va chạm ban đầu.

2. Bảo đảm an toàn và giữ nguyên hiện trường

Sau khi dừng xe, người gây tai nạn cần nhanh chóng thực hiện các biện pháp đảm bảo an toàn cho hiện trường:

  • Bật đèn cảnh báo nguy hiểm của xe.
  • Đặt biển cảnh báo tam giác hoặc vật dụng phản quang cách hiện trường ít nhất 50m để cảnh báo các phương tiện khác.
  • Di chuyển người và phương tiện (nếu có thể) ra khỏi làn đường để tránh ùn tắc và tai nạn tiếp theo.
  • Giữ nguyên hiện trường tai nạn trong khả năng có thể để phục vụ công tác điều tra sau này.

Bảo vệ hiện trường không chỉ giúp đảm bảo an toàn mà còn là yêu cầu pháp lý quan trọng. Theo Điều 38 Luật Giao thông đường bộ, người điều khiển phương tiện và những người liên quan trực tiếp đến vụ tai nạn có trách nhiệm bảo vệ hiện trường, giữ nguyên dấu vết của vụ tai nạn.

3. Cấp cứu người bị nạn

Ưu tiên hàng đầu sau khi đảm bảo an toàn hiện trường là cứu giúp người bị thương. Người gây tai nạn cần:

  • Đánh giá nhanh tình trạng của nạn nhân.
  • Gọi ngay số cấp cứu 115.
  • Thực hiện sơ cứu cơ bản nếu có khả năng và tình trạng nạn nhân cho phép.
  • Nếu cần thiết và có thể, đưa nạn nhân đến cơ sở y tế gần nhất.

Theo thống kê của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), hơn 60% trường hợp tử vong do tai nạn giao thông xảy ra trong vòng 1 giờ đầu tiên sau tai nạn. Do đó, việc cấp cứu kịp thời là vô cùng quan trọng và có thể cứu sống nhiều nạn nhân.

Lưu ý: Tuyệt đối không di chuyển người bị thương trừ khi có chuyên môn hoặc khi họ đang trong tình huống nguy hiểm.

4. Báo cho cơ quan chức năng

Người gây tai nạn phải thông báo ngay cho cơ quan công an hoặc chính quyền địa phương gần nhất. Khi liên hệ với cơ quan chức năng, cần cung cấp các thông tin sau:

  • Địa điểm xảy ra tai nạn.
  • Số lượng phương tiện và người tham gia.
  • Mức độ thương tích (nếu có).
  • Tình trạng hiện trường.

Theo quy định tại Thông tư 58/2020/TT-BCA của Bộ Công an, thời gian tối đa để cơ quan công an có mặt tại hiện trường kể từ khi nhận được thông báo là 15 phút đối với khu vực nội thành, nội thị và 30 phút đối với khu vực khác.

- Người Gây Tai Nạn Giao Thông Cần Phải Làm Gì?
Cách xử lý tình huống khi gây tai nạn giao thông

Lưu Ý Quan Trọng Khi Gây Ra Tai Nạn Giao Thông

Xử lý tình huống một cách bình tĩnh và đúng đắn là vô cùng quan trọng nếu không may gây ra tai nạn giao thông. Dưới đây là một số lưu ý mà người gây tai nạn cần nắm rõ:

  • Giữ bình tĩnh: Tránh tranh cãi với người bị hại hoặc người chứng kiến.
  • Không rời khỏi hiện trường: Việc bỏ trốn hiện trường sẽ khiến bạn phải đối mặt với những hậu quả nghiêm trọng hơn theo quy định của pháp luật.
  • Không tiêu thụ rượu bia, chất kích thích: Điều này có thể ảnh hưởng đến kết quả kiểm tra nồng độ cồn và làm tăng mức độ trách nhiệm của bạn.
  • Bảo quản bằng lái, giấy tờ xe: Mang theo đầy đủ giấy tờ liên quan đến phương tiện và bản thân.
  • Liên hệ với người thân, công ty bảo hiểm: Thông báo cho người thân và công ty bảo hiểm (nếu có) về vụ việc để được hỗ trợ.
  • Tìm kiếm sự hỗ trợ pháp lý: Nếu cần, hãy tìm đến sự tư vấn của luật sư để bảo vệ quyền lợi của mình.

Trách Nhiệm Và Pháp Lý Của Người Gây Tai Nạn Giao Thông

Người gây tai nạn giao thông phải chủ động hợp tác với cơ quan chức năng, chịu trách nhiệm về mọi hậu quả xảy ra và sẵn sàng đối mặt với các hình phạt theo quy định của pháp luật.

1. Hợp tác với cơ quan chức năng

Người gây tai nạn có nghĩa vụ hợp tác đầy đủ với cơ quan điều tra trong quá trình làm rõ nguyên nhân tai nạn. Cụ thể:

  • Cung cấp thông tin trung thực và đầy đủ về diễn biến tai nạn.
  • Xuất trình giấy tờ liên quan như giấy phép lái xe, đăng ký xe, bảo hiểm xe cơ giới.
  • Tuân thủ các yêu cầu kiểm tra nồng độ cồn, ma túy và các chất kích thích khác.
  • Tham gia quá trình thực nghiệm hiện trường nếu được yêu cầu.

Theo Điều 260 Bộ luật Hình sự 2015, việc không hợp tác hoặc cung cấp thông tin sai lệch có thể bị coi là hành vi che giấu tội phạm và bị xử lý hình sự với mức phạt tù lên đến 5 năm.

2. Chịu trách nhiệm về hậu quả

Tùy theo mức độ vi phạm và hậu quả gây ra, người gây tai nạn có thể phải chịu trách nhiệm hình sự hoặc dân sự theo quy định của pháp luật. Cụ thể:

  • Trách nhiệm hình sự: Áp dụng trong trường hợp tai nạn gây hậu quả nghiêm trọng như tử vong hoặc thương tích nặng. Người gây tai nạn có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự theo Điều 260 Bộ luật Hình sự 2015.
  • Trách nhiệm dân sự: Bao gồm việc bồi thường thiệt hại về tài sản, chi phí y tế, bồi thường tổn thất tinh thần cho nạn nhân hoặc gia đình nạn nhân. Mức bồi thường được quy định tại Bộ luật Dân sự 2015 và các văn bản hướng dẫn liên quan.
  • Xử phạt hành chính: Áp dụng trong trường hợp tai nạn nhẹ, không đủ yếu tố cấu thành tội phạm. Mức phạt được quy định tại Nghị định 100/2019/NĐ-CP về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ và đường sắt.

3. Hình phạt khi gây tai nạn theo từng trường hợp

Hình phạt đối với người gây tai nạn giao thông sẽ khác nhau tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của vụ việc, bao gồm các trường hợp như gây tai nạn dẫn đến thương tích, gây chết người, bỏ trốn hiện trường hoặc lái xe dưới ảnh hưởng của rượu bia, ma túy.

Trường hợp 1: Gây tai nạn nhưng người bị nạn còn sống

Trong trường hợp gây tai nạn nhưng người bị nạn vẫn còn sống, mức độ xử phạt phụ thuộc vào mức độ thiệt hại và vi phạm:

  • Nếu chỉ gây thiệt hại về tài sản: Người gây tai nạn có thể bị phạt tiền từ 1-2 triệu đồng theo Điều 5, Nghị định 100/2019/NĐ-CP.
  • Nếu gây thương tích nhẹ: Ngoài phạt tiền, người gây tai nạn có thể bị tước giấy phép lái xe từ 1-3 tháng.
  • Nếu gây thương tích nghiêm trọng (tỷ lệ thương tật từ 31% trở lên): Có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự theo Điều 260 Bộ luật Hình sự 2015, với mức phạt tù từ 3-10 năm.

Trường hợp 2: Gây tai nạn chết người

Gây tai nạn chất người là trường hợp nghiêm trọng nhất. Theo Điều 260 Bộ luật Hình sự 2015:

  • Gây chết 1 người hoặc gây thương tích cho 1 người với tỷ lệ thương tật từ 61% trở lên: Phạt tù từ 3-10 năm.
  • Gây chết 2 người trở lên: Phạt tù từ 7-15 năm.

Ngoài ra, người gây tai nạn còn phải bồi thường dân sự cho gia đình nạn nhân, bao gồm chi phí mai táng, tiền cấp dưỡng cho người mà nạn nhân có nghĩa vụ cấp dưỡng và các khoản bồi thường khác theo quy định của pháp luật.

Trường hợp 3: Gây tai nạn bỏ trốn

Hành vi bỏ trốn sau khi gây tai nạn là vi phạm pháp luật nghiêm trọng. Theo Điều 260 Bộ luật Hình sự 2015:

  • Người gây tai nạn bỏ trốn có thể bị phạt tù từ 2-7 năm.
  • Nếu hành vi bỏ trốn dẫn đến hậu quả đặc biệt nghiêm trọng (như nạn nhân tử vong do không được cứu chữa kịp thời), mức phạt có thể lên đến 12 năm tù.

Việc bỏ trốn còn được coi là tình tiết tăng nặng khi xét xử, có thể làm tăng mức hình phạt so với trường hợp không bỏ trốn.

Trường hợp 4: Gây tai nạn liên quan đến rượu bia, ma túy

Lái xe khi đã sử dụng rượu bia, ma túy là hành vi vi phạm pháp luật nghiêm trọng. Theo Điều 260 Bộ luật Hình sự 2015 và Nghị định 100/2019/NĐ-CP:

  • Gây tai nạn trong tình trạng có nồng độ cồn vượt quá quy định hoặc sử dụng chất ma túy: Phạt tù từ 7-15 năm.
  • Ngoài ra còn bị tước giấy phép lái xe từ 22-24 tháng đối với vi phạm về nồng độ cồn và tước vĩnh viễn đối với trường hợp sử dụng ma túy.
  • Phạt tiền từ 30-40 triệu đồng đối với người điều khiển ô tô vi phạm nồng độ cồn, 6-8 triệu đồng đối với người điều khiển xe máy.
- Người Gây Tai Nạn Giao Thông Cần Phải Làm Gì?
Những trách nhiệm pháp lý của người gây tai nạn giao thông

Hậu Quả Của Việc Không Chịu Trách Nhiệm Sau Khi Gây Tai Nạn

Việc trốn tránh trách nhiệm sau khi gây tai nạn giao thông không chỉ mang lại những hậu quả pháp lý nghiêm trọng mà còn gây ra nhiều hệ lụy về mặt xã hội và tâm lý cho cả người gây ra và nạn nhân.

1. Hậu quả pháp lý

Người gây tai nạn bỏ trốn sẽ phải đối mặt với hình phạt nặng hơn khi bị bắt giữ. Cụ thể:

  • Tăng mức hình phạt lên tới 50% theo Điều 260 Bộ luật Hình sự 2015.
  • Có thể bị truy tố thêm tội không cứu giúp người gặp nguy hiểm (Điều 132).
  • Khó khăn trong việc bào chữa do mất cơ hội giải thích ban đầu.
  • 90% trường hợp bỏ trốn bị bắt trong vòng 72 giờ.

Theo thống kê của Cục Cảnh sát giao thông, hơn 90% trường hợp bỏ trốn sau tai nạn đều bị bắt giữ trong vòng 72 giờ, nhờ vào hệ thống camera giám sát và sự hỗ trợ của người dân.

2. Hậu quả xã hội

Về mặt xã hội, người gây tai nạn bỏ trốn thường phải đối mặt với sự lên án gay gắt từ cộng đồng, dẫn đến việc bị tẩy chay trong các mối quan hệ và gặp khó khăn trong công việc.

Theo một nghiên cứu của Viện Xã hội học Việt Nam, 78% người được khảo sát cho rằng hành vi này là không thể chấp nhận về mặt đạo đức. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến cơ hội nghề nghiệp mà còn khiến người đó mất đi lòng tin từ gia đình, bạn bè và đồng nghiệp.

3. Hậu quả tâm lý

Những người bỏ trốn sau khi gây tai nạn thường phải chịu đựng cảm giác tội lỗi kéo dài, lo lắng và stress do sợ bị phát hiện. Họ cũng có nguy cơ trầm cảm cao và gặp khó khăn trong việc tha thứ cho bản thân.

Một nghiên cứu của Trung tâm Sức khỏe Tâm thần Quốc gia chỉ ra rằng 75% người bỏ trốn gặp vấn đề tâm lý trong 6 tháng sau sự cố, cao hơn đáng kể so với những người ở lại hiện trường và chịu trách nhiệm.

- Người Gây Tai Nạn Giao Thông Cần Phải Làm Gì?
Những hậu quả khi không chịu trách niệm sau khi gây tai nạn

Những Câu Hỏi Xoay Quanh Vấn Đề Gây Tai Nạn Giao Thông

1. Nếu tôi gây tai nạn do lỗi của người khác, tôi có phải chịu trách nhiệm không?

Không. Tuy nhiên trách nhiệm cuối cùng sẽ được xác định sau quá trình điều tra. Nếu được xác định không có lỗi, bạn sẽ không phải chịu trách nhiệm pháp lý.

Gặp trường hợp này, bạn cần:

  • Dừng xe và thực hiện các bước cần thiết như đã nêu ở phần 1.
  • Cung cấp đầy đủ bằng chứng để chứng minh mình không có lỗi (camera hành trình, nhân chứng, dấu vết trên đường).
  • Hợp tác với cơ quan điều tra trong quá trình xác định nguyên nhân tai nạn.

Việc bỏ chạy có thể khiến bạn bị coi là có lỗi, ngay cả khi ban đầu không phải là lỗi của bạn, nên cẩn thận.

2. Làm thế nào để xử lý tình huống tai nạn liên quan đến vận chuyển hàng hóa nguy hiểm?

Khi xảy ra tai nạn liên quan đến vận chuyển hàng hóa nguy hiểm, tài xế cần:

  • Ưu tiên sơ tán người khỏi khu vực nguy hiểm trong bán kính ít nhất 100m.
  • Thông báo ngay cho cơ quan cứu hỏa và cảnh sát.
  • Cung cấp thông tin về loại hàng hóa nguy hiểm cho lực lượng cứu hộ.
  • Không tự ý xử lý hoặc di chuyển hàng hóa nguy hiểm.

3. Làm thế nào để xác định mức bồi thường hợp lý cho thương tật?

Mức bồi thường được xác định dựa trên:

  • Tỷ lệ thương tật (được xác định bởi Hội đồng Giám định Y khoa).
  • Thu nhập trước khi bị tai nạn.
  • Thời gian điều trị và phục hồi.
  • Chi phí y tế phát sinh.

Công thức tính: Mức bồi thường = (Tỷ lệ thương tật x Thu nhập hàng tháng x 60 tháng) + Chi phí y tế

Ví dụ: Với tỷ lệ thương tật 30%, thu nhập 10 triệu/tháng, chi phí y tế 50 triệu, mức bồi thường sẽ là: (30% x 10 triệu x 60) + 50 triệu = 230 triệu đồng.

4. Những trường hợp tai nạn nào bảo hiểm xe ô tô, xe tải sẽ không chi trả?

Bảo hiểm xe ô tô, xe tải sẽ không chi trả trong những trường hợp sau:

  • Người lái xe không có bằng lái hợp lệ.
  • Người lái xe trong tình trạng say rượu bia, sử dụng chất kích thích.
  • Xe chở hàng cấm, hàng lậu, hàng quá tải trọng cho phép.
  • Xe tự ý bỏ chạy sau khi va chạm gây tai nạn.
  • Chủ xe cố ý gây tai nạn để trục lợi bảo hiểm.
  • Thiệt hại xảy ra ngoài phạm vi lãnh thổ bảo hiểm.
  • Xe bị thiệt hại trong quá trình cải tạo, sửa chữa tại garage.
  • Hư hỏng do khấu hao tự nhiên của xe.

5. Thời hạn báo cáo tai nạn cho công ty bảo hiểm là bao lâu?

Theo quy định của hầu hết các công ty bảo hiểm tại Việt Nam, thời hạn báo cáo tai nạn là trong vòng 24 giờ kể từ khi xảy ra sự cố. Tuy nhiên, một số công ty có thể cho phép thời gian lên đến 48 giờ. Việc báo cáo muộn có thể dẫn đến việc từ chối bồi thường hoặc giảm tỷ lệ chi trả xuống còn 70-80%.

6. Làm thế nào để xác định tỷ lệ lỗi trong tai nạn giao thông?

Tỷ lệ lỗi được xác định dựa trên nhiều yếu tố như:

  • Bằng chứng hiện trường (vết phanh, vị trí va chạm).
  • Lời khai của người liên quan và nhân chứng.
  • Dữ liệu từ camera hành trình hoặc camera an ninh.
  • Kết quả kiểm tra nồng độ cồn và ma túy.

Cơ quan điều tra sẽ phân tích tổng hợp các yếu tố này để xác định tỷ lệ lỗi, thường được thể hiện bằng phần trăm (ví dụ: 70-30, 50-50).

7. Có được phép di chuyển phương tiện sau tai nạn không?

Có nhưng tùy vào từng trường hợp. Phương tiện được phép di chuyển phương tiện trong các trường hợp:

  • Gây cản trở giao thông nghiêm trọng.
  • Có nguy cơ cháy nổ.
  • Tai nạn nhẹ và các bên đã thống nhất về mức độ thiệt hại.

Tuy nhiên, cần chụp ảnh hiện trường chi tiết trước khi di chuyển và được sự đồng ý của cảnh sát giao thông (nếu đã có mặt). 90% trường hợp di chuyển phương tiện mà không có sự đồng ý của cơ quan chức năng dẫn đến khó khăn trong việc xác định nguyên nhân tai nạn.

8. Quy trình giám định bảo hiểm sau tai nạn diễn ra như thế nào?

Quy trình giám định bảo hiểm ô tô sau tai nạn thường bao gồm:

  • Báo cáo tai nạn cho công ty bảo hiểm.
  • Giám định viên đến hiện trường hoặc gara trong vòng 24-48 giờ.
  • Kiểm tra và chụp ảnh thiệt hại.
  • Xác minh thông tin với cơ quan chức năng.
  • Lập biên bản giám định và ước tính chi phí sửa chữa.
  • Phê duyệt và chi trả bồi thường (thường trong vòng 7-14 ngày làm việc).

9. Đơn vị nào kiểm tra – bảo dưỡng xe sau tai nạn chuyên nghiệp, uy tín?

Thanh Phong Auto là trung tâm bảo dưỡng, sửa chữa xe ô tô và cung cấp bảo hiểm ô tô uy tín tại HCM. Với dịch vụ chuyên nghiệp, Thanh Phong Auto có thể giải quyết cả vấn đề bảo hiểm và sửa chữa xe sau tai nạn nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và công sức của quý khách hàng.

Những lý do nên sử dụng dịch vụ tại Thanh Phong Auto:

  • Quy trình nhanh gọn: Việc xử lý bồi thường bảo hiểm và sửa chữa xe được thực hiện đồng bộ, giúp rút ngắn thời gian chờ đợi.
  • Chuyên môn cao: Đội ngũ nhân viên được đào tạo chuyên sâu về cả bảo hiểm và kỹ thuật ô tô, đảm bảo chất lượng dịch vụ.
  • Minh bạch trong chi phí: Khách hàng được tư vấn chi tiết về mức độ thiệt hại, chi phí sửa chữa và mức bồi thường bảo hiểm.
  • Bảo đảm quyền lợi: Với vai trò kép, Thanh Phong Auto có thể đảm bảo khách hàng nhận được mức bồi thường hợp lý và dịch vụ sửa chữa chất lượng.
  • Hỗ trợ sau bán hàng: Cung cấp dịch vụ bảo hành và hỗ trợ kỹ thuật sau khi sửa chữa.
  • Tiết kiệm chi phí: Có thể cung cấp các gói dịch vụ kết hợp với giá ưu đãi cho khách hàng.

Với những ưu điểm này, Thanh Phong Auto là một lựa chọn đáng tin cậy cho những ai cần giải quyết vấn đề bảo hiểm và sửa chữa xe sau tai nạn.

Hy vọng thông qua bài viết, bạn sẽ hiểu rõ hơn về những lưu ý khi gây ra tai nạn giao thông. Hãy bình tĩnh xử lý để tránh vi phạm pháp luật nhé.

5/5 - (1 bình chọn)
Chuyên đề: Blog Tổng Hợp

ĐỂ LẠI LỜI BÌNH

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *



Báo Giá Dịch Vụ Tại Thanh Phong Auto:

*Các dòng xe mà chúng tôi có thợ chuyên: Mercedes, BMW, Audi, Lexus, Toyota, Honda, Mazda, Mitsubishi, Kia, Daewoo, Hyundai,Ford, Nissan, Volkswagen, Porsche, Chevrolet, Rand Rover, Innova, Fortuner, Vios, Fiat, Bugatti, Ferrari, Bentley, Hummer, Chrysler, Dodge, Renault, Cadillac, Volvo, Subaru, Daihatsu, Ssangyong, Roll-Royce, Peugeot, Smart Fortwo, Tobe M’car, Luxgen, Zotye, Haima, Geely, Baic, Hongqi, Cmc, Mini Cooper, Buick, Opel, Acura, Aston Martin, Vinfast, TQ Wuling, BYD.

 

>> Lịch thời gian bảo dưỡng và các cấp bảo dưỡng xe ôtô (Áp dụng đối với các dòng xe không có đèn nhắc bảo dưỡng định kỳ) <<