Khi cần thay thế phụ tùng cho ô tô Ford thì bảng giá phụ tùng rất được quan tâm. Việc nắm rõ bảng giá của từng loại phụ tùng sẽ giúp chủ xe tính toán được chi phí tốt hơn. Bài viết dưới đây Thanh Phong Auto xin chia sẻ bảng báo giá phụ tùng xe Ford chi tiết để quý khách hàng tham khảo.
Lưu ý: Bảng giá này được tổng hợp từ các nhà cung cấp công cụ, vật tư, linh kiện uy tín tại Việt Nam. Hạng mục giá và thiết bị có thể có nhiều hãng cung cấp khác nhau với giá thành chênh lệch đôi chút theo thương hiệu hoặc vùng miền.
(Bảng giá phụ tùng ô tô Ford này được nghiên cứu cập nhật ở giai đoạn 2017 – 2019) | ||
Mã phụ tùng |
Tên phụ tùng |
Đơn giá (VNĐ) |
8V21 18K580DD |
Ống nước vào giàn sưởi Fiesta 1.6 2011 AT CH ống dài |
800,000 |
BV61 13K175 |
Bình nước rửa kính Focus 2015-2017 CH (có motor + cảm biến) |
2,000,000 |
8V21 18K579AA |
Ống nước giàn sưởi Fiesta 2011 CH |
470,000 |
CN15 2209AA |
Tấm chắn bánh sau Ecosport 2015 CH |
2,200,000 |
DB3R 7E459DB |
Dây số Ranger 2016 MT CH |
6,400,000 |
CN15 5K952 |
Dầm cầu sau Ecosport 2014 CH |
5,500,000 |
B6BF 15350 |
Bình nước phụ Laser 1.6 CH |
450,000 |
Ống giải nhiệt nhớt Focus 2014-2018 TH -2 ống dài |
2,000,000 |
|
F1EB 8475AG |
Hướng gió két nước Focus 2014-2018 TH |
3,700,000 |
BV51 7M125 |
Pas chân hộp số Focus 2017 CH |
550,000 |
F1F1 6C646AD |
Ống gió Focus 2012-2017 CH Ống dài có 3 cảm biến |
3,500,000 |
E112 4261X |
Ống Xăng Escape 2.3 2009 CH |
2,050,000 |
AV61 3C083AA |
Bạc đạn treo lap Ecosport 2015, Fiesta 2012-2015 TH |
500,000 |
AE8Z 6068 |
Cao su chân máy Fiesta 2011-2019 số 8 CH |
1,100,000 |
AV59 7M121AA |
Cao su chân máy Fiesta 2015 Ch |
1,400,000 |
6M51 2C375 |
ĐĨA THẮNG SAU FOCUS 2005-2011 FREDO ĐỨC |
750,000 |
Bánh đà Everest 2016 2.2, Ranger 2.2 2012 -18 CH đơn |
8,800,000 |
|
UR61 34350 |
Càng A Ranger 2005-2011, Everest 2005-2014 LH TH dưới |
1,400,000 |
UM75 34260 |
Càng A Ranger 2005-2011 Everest 2005-2014 LH TH trên |
1,050,000 |
FW70 27272A |
Chụp bụi ngoài phớt láp Escape 3.0 CH |
900,000 |
1L2Z 7A098A |
Lọc dầu hộp số Everest 2009-2011 AT TH |
650,000 |
Chắn bùn lòng vè Ranger 2016 sau giữa RH CH |
1,800,000 |
|
UB39 41920 |
Heo dưới Ranger 2005-2011 CH (chuột côn) |
1,550,000 |
UR56 41400 |
Heo trên Ranger 2010(Tổng côn) CH |
1,850,000 |
AB39 6K683DD |
Ống gió turbo Ranger 3.2 2015, BT50 |
1,250,000 |
UC2R 28450 |
Cao su nhíp trước Ranger 2015 (lõi sắt) |
200,000 |
AB31 5719A |
Cao su nhíp sau trên Ranger 2015 TH |
70,000 |
BV61 8C607KC |
Quạt giải nhiệt động cơ Focus 2012 TH ( có hộp ĐK) |
1,800,000 |
DG80 61B05 |
Lọc gió máy lạnh Fiesta 2011 CH ( 2 miếng) |
200,000 |
(Bảng giá phụ tùng ô tô Ford này được nghiên cứu cập nhật ở giai đoạn 2017 – 2019) | ||
YC1A 3395CA |
Rotuyn trụ Transit 2009 CH |
250,000 |
UMY1 3328ZA9MC |
Má phanh trước RANGER 2005-2011,Ev 2004-2014 TH |
1,150,000 |
B30D 34900 |
Giảm xóc trước Laser 1.8 LH TH |
1,100,000 |
AB3Z 2V001 |
Má phanh trước RANGER 2012-2015, Everest 2015 TH |
850,000 |
UMY4 3328Z |
Má phanh trước Laser 1.8 LD |
950,000 |
1S7E 6M256 |
Dẫn hướng sên cam Mondeo 2.5,Esc3.0(Nhôm thẳng) |
450,000 |
YF1E 6K25 |
Dẫn hướng sên cam Mondeo 2.5, Escape 3.0 (cong) |
420,000 |
7M51 9601AG |
Lọc gió động cơ Focus 2012-2018 |
350,000 |
9M59 18D543AA |
Lọc gió máy lạnh Focus 2011 |
180,000 |
E181 34150 |
Rotuyn cân bằng Escape 2.3 2011 trước RH CH |
750,000 |
AB39 7E373AE |
Cao su chân hộp số Ranger 2.2 2013 AT CH |
2,050,000 |
BV12 C299CP |
Bạc đạn bánh sau Focus 2012-2017 liền may ơ |
1,450,000 |
EF91 3325X |
Đĩa phanh trước Escape 2004 |
1,400,000 |
EB3Z 2078EC |
Ống dầu thắng Ranger 2016 CH bt50 trước RH |
550,000 |
7C19 3L519 AA |
Rotuyn lái trong Transit 2009 TH |
250,000 |
5M5Q 6737AA |
Chụp lọc nhớt Transit 2009-2014 th |
350,000 |
BK3Q 8A544AC |
Co nước Ranger 2015 CH |
1,100,000 |
1S7G 6K254AJ |
Tăng sên cam Mondeo 2.0, Escape 2.3, Focus |
700,000 |
1S71 8286DG |
Ống nước Mondeo 2.0 ống dưới két nước |
450,000 |
7G91 9H307 AF |
Bơm xăng Mondeo 2.3 |
2,000,000 |
DG80 61A10A |
Dàn sưởi Fiesta 2009-2013 trước |
1,000,000 |
AV61 8C351DB |
Ống nước Focus 2012 1.6 MT |
600,000 |
XS6E 9K478A4F |
Cụm chia nhiệt Fiesta không cảm biến |
1,150,000 |
XS6E 8A586Al |
Cụm chia nhiệt Fiesta có cảm biến |
1,150,000 |
F1F1 8K012DE |
Ống nước Focus 2015 két nước bình nước phụ (dài) |
450,000 |
BV61 8C012BA |
Ống nước Focus 2012 két nước-bình phụ (ngắn)AT/MT |
450,000 |
GB5Z 7H426A |
Phớt láp Escape 3.0, Mondeo 2.5 CH trước Phải |
400,000 |
8C3Z 2V001B |
Má phanh trước F350 CH |
2,800,000 |
6C34 9601 |
Lọc gió động cơ F350 CH |
2,300,000 |
3C3Z 9N184 CB |
Lọc dầu F350 CH |
2,700,000 |
3C3Z 6731AA (FL2016 |
Lọc nhớt Ford F350 CH |
1,350,000 |
LE1S 719600 |
Hộp lọc gió Mondeo 2.0 |
1,250,000 |
SA68 25300 |
Bạc đạn treo láp Everest , ranger 2010 ch |
3,850,000 |
CV61 6F012GA |
Cao su chân máy Focus 2015-2018 (đầu) TH |
900,000 |
SA67 2506X |
Bạc đạn chữ thập láp cầu trước Ranger 2005 TH |
250,000 |
D654 32280-TRW |
Rotuyn lái ngoài Fiesta 2009 -15 RH TRW |
350,000 |
EB3G 4A376AC |
Láp ngang trước Ranger 3.2 2016 RH TOK |
3,200,000 |
UR76 34T11 |
Thanh xoắn Ranger 2010 |
2,500,000 |
B25D 3438X |
Bạc đạn giảm xóc trước Laser |
300,000 |
AV61 7A564 |
Pite Focus 1.6, Fiesta 1.5 CH |
1,200,000 |
BV61 18K001 AB |
Giảm xóc Focus 2012-2015 trước LH CH |
2,700,000 |
GN15 8B041EH |
Khung xương két nước Ecosport 2017 |
2,900,000 |
GN15 9C676 AC |
Ống gió Ecosport 2018 CH ngoài |
500,000 |
2S71 2422 AA |
Tổng phanh Mondeo 2.5 TH |
500,000 |
4M51 18080AA |
Giảm xóc Focus 2005-2011 sau LH/RH CH |
2,200,000 |
ZL05 1335ZB |
lọc Xăng Laser 1.6 TH |
400,000 |
GN15 9F764AD |
Ống gió bô e Ecosport 2018 (tiêu âm tròn ) CH |
350,000 |
GN11 8005D |
Két nước Ecosport 2018 CH |
3,500,000 |
BC1Q 19A216 BA |
Puly đỡ curoa Transit 2009 (lớn có lõi) |
650,000 |
1S71 18045 |
Giảm xóc Mondeo 2.5 2001-2007 trước RH /LH SARCH |
1,300,000 |
4M51 3B437KA |
Láp ngang trước Focus 2009 1.8 2.0 MT /TOK LH |
3,000,000 |
A-FD26 |
Lap ngang trước Mondeo 2.5 2003 RH TOK |
2,800,000 |
1S7W 1215AA |
Bạc đạn bánh trước Mondeo 2.5 2003 SKF |
720,000 |
BB3Q 6B624 EA |
Két giải nhiệt nhớt Ranger 2.2,3.2 Eve 2012 CH |
5,800,000 |
WE01 13H51 |
Phốt kim phun Everest 2009, Ranger nhỏ (long đền) |
80,000 |
WE01 10508B |
Phốt kim phun Everest 2009 To |
250,000 |
AB39 9C676 BB |
Ống gió bô e Ranger 2015 Eve 15 CH co nối |
180,000 |
AB39 9C675 AF |
Ống gió bô e đoạn ngắn Ranger 2015 everest 2015 CH |
700,000 |
EU2Z 2V200D/BR1377C |
Má phanh sau Explorer 2015 CH |
1,700,000 |
GB5Z 2001A |
Má phanh trước Explorer 2015 CH |
1,650,000 |
7M5G 8K556 AC |
Van hằng nhiệt Fiesta + co |
650,000 |
5M5H 8C607A |
Quạt giải nhiệt động cơ Focus 2007-2011 CH có điều khiển |
3,500,000 |
WL81 13ZA5 , AFG 69MC |
Lọc nhiên liệu Ranger 2005-2015 (AFG 69 MC) |
550,000 |
B6BG 11401 |
Puly cốt máy Laser 1.6 |
1,150,000 |
MR984375 594320 |
Cao su Càng A Grandis dưới LH/RH |
220,000 |
AB39 4C501BA, AB31 3280BA |
Rotuyn lái ngoài Ranger 2012-2015/ Everest 15 TH RH/22cm |
350,000 |
UH74 32280/LE-1521 |
Rotuyn lái ngoài Ranger 2005 /Everest 2003-2006 lh/rh TH |
250,000 |
Z502 12205 |
Dây Curoa cam Laser 1.6 |
650,000 |
1S7G 8575 AN |
Cụm van hằng nhiệt Mondeo 2.0,2.3,escape 2.3 TL |
850,000 |
5M51 16114 |
Chắn bùn lòng vè Focus 2007-2008 TH RH |
500,000 |
(Bảng giá phụ tùng ô tô Ford này được nghiên cứu cập nhật ở giai đoạn 2017 – 2019) | ||
5M51 16115 |
Chắn bùn lòng vè Focus 2007-2008 TH trước LH |
450,000 |
UA3N 32320 |
Bốt lái phụ Ranger 2005-2011, Everest 2006-2014 CH |
3,400,000 |
L336 13221 C |
Ống gió bô e Escape 2.3 |
550,000 |
4M513B436HD, A-FD-9 |
Láp ngang trước Focus 2009 1.8 2.0 AT /TOK LH |
3,200,000 |
4M513B437HD/ A-FD-8 |
Láp ngang trước Focus 2009 1.8 2.0 AT /TOK RH |
3,400,000 |
(Bảng giá phụ tùng ô tô Ford này được nghiên cứu cập nhật ở giai đoạn 2017 – 2019) |
(Bảng giá phụ tùng ô tô Ford này được nghiên cứu cập nhật ở giai đoạn 2017 – 2019) | ||
Mã phụ tùng |
Tên phụ tùng |
Đơn giá (VNĐ) |
ZMY0 11SC0 |
Bạc secmang Laser 1.6 TH |
900,000 |
131MYFML |
Piston Laser 1.6 TH( 4 quả) |
2,000,000 |
R317A-025 |
Miễng dên + cốt máy Laser 1.6 cos 1 TH |
1,000,000 |
EJ73 8005AG |
Két nước Focus 2015-2018 1.5 AT CH |
6,800,000 |
EJ7H 19710A |
Dàn nóng Focus 2015-2018 1.5 CH |
6,800,000 |
8C1R 7J101AC |
Nhông hộp số tRansit 2015 CH ( Bánh răng số 6 44 răng) |
2,200,000 |
3J057 8JG |
Van tiết lưu Escape 2.3 2004-2008 TH |
700,000 |
F1EG 6C301A, 6PK1027 |
Dây curoa máy phát Focus 1.6 2015 AT CH |
850,000 |
YF1E 6K255AD |
Tăng sên cam Escape 3.0 CH |
550,000 |
F1F1 8D048AB |
Két giải nhiệt nhớt Focus 2017 CH |
1,850,000 |
2S7G 6019 |
Bửng đầu máy Focus 1.8 2008, Mondeo 2.0 TH |
1,300,000 |
4M5G 6316 |
Puly cốt máy Focus 2004-2012 TH |
1,800,000 |
UR56 32600 |
Bơm trợ lực lái Ranger , Everest 2.5 2009 TH |
2,400,000 |
F1EB A21511 |
Ron kính chắn gió Focus 2017 CH |
2,450,000 |
UR58 58410C |
Tay cửa Everest 2008-2014, Ranger 2008-2012 ngoài trước RH CH(xi) |
1,200,000 |
4PK920 |
Dây curoa máy lạnh Laser 1.8 Ch |
400,000 |
YF10 18110 |
Bugi escape 2.0 CH |
280,000 |
7G9G 6C301 (6PK2247) |
Dây curoa máy phát Mondeo 2.3 2008-2011 CH |
1,150,000 |
EB3G 9601A |
Lọc gió động cơ Ranger 2.0 2018, Everest 2018 CH |
250,000 |
BS7E 9A500 |
Van chân không Focus 1.8,2.0, Mondeo 2.0, Mazda 3,5,6 2.0( đóng) |
650,000 |
1S7Q 6A226 |
Cụm tăng đưa Mondeo 2.0 2.3 2001-2009 CH |
1,850,000 |
9C1Q 9D475AB |
Van khí thải TRansit 2009-2014 CH ( van ERG) |
3,500,000 |
YL8Z 19C836AB |
Phin lọc ga Escape 3.0 TH |
1,000,000 |
7S7G 8501A9A |
Bơm nước Ecosport 1.5, Fiesta 1.5, Focus TH |
850,000 |
1S7G 9F991/4M5G 9F991 |
Họng ga Focus 1.8 2006-2008, Mondeo 1.8, 2.0 TH |
2,450,000 |
PN40 13TW0 |
Đầu kim phun Ranger 2005 |
900,000 |
7C19 19A834BD |
Ống ga đôi Transit 2014 CH |
2,550,000 |
UM46 3269X |
Bình dầu trợ lực lái Everest 2010 CH |
850,000 |
KTJB3G9176AA ,JB3Z 9365A |
LỌC NHIÊN LIỆU DIESEL EVEREST 2019- 2020 CH |
820,000 |
XS4P 7B155AC |
Lọc dầu hộp số Focus 2018 CH |
800,000 |
BL3Z 7A098 |
Lọc dầu hộp số Ranger 2012-2015 , BT50-2015, Mustang, F150, F250TH |
650,000 |
1S71 9030A |
Motor bơm xăng Mondeo 2006,2012 |
650,000 |
7S7G 6051X |
Ron quy lat Focus 1.6, Ecosport 1.5,Fiesta, TH |
450,000 |
WL51 10100C |
Nắp quylat Ranger 2.2 2012 CH |
12,000,000 |
FB3Q 9D475AC |
Van khí thải Ranger 2012-2018 CH ( van ERG, không đế) |
2,800,000 |
CN15 9H307CB |
Bơm xăng Ecosport 2015 TH |
2,000,000 |
6G9G 8K556AA |
cụm chia nước Mondeo 2.3 2011 |
1,150,000 |
D654 32290-TRW |
Rotuyn lái ngoài Fiesta 2009-15 LH TRW |
500,000 |
FB3Q 6K682DD |
Turbo Ranger 3.2 2017 CH |
19,000,000 |
FB3Q 6K679AA |
Van tiết lưu Ranger 2005-2015 (Râu) CH |
1,750,000 |
AWTF 80SC/81SC |
Hộp số Mondeo 2.3 2009 (Bãi) |
17,000,000 |
BK2Q 6A273CA |
Trục cam xả transit 2015 CH, Ranger 2.2 |
2,450,000 |
BT1B 329013 AQ |
Bạc đạn bánh sau Ecosport 14,FIESTA 11 XFBR ( 2 CÁI) |
250,000 |
978M 6K254AA |
Puly tăng cam Escape 2.0 CH |
950,000 |
YF09 15176B |
Van hằng nhiệt Escape 2.0 |
1,850,000 |
YS4S 19A216BB |
Puly đỡ curoa Escape 2.0 CH |
1,250,000 |
97BB 6A228 |
Cụm tăng đưa Escape 2.0 CH |
1,400,000 |
AV11 19D629A2C |
Lốc lạnh Ecosport 2015 LD |
4,300,000 |
AV11 19849AA |
Van tiết lưu Ecosport 2014 TH |
500,000 |
AV6T 2B372EB |
Cảm biến ABS sau Focus 2005 -2012 CH |
450,000 |
CN15 3A500 AB |
Thước lái Ecosport AT/MT Cơ TH |
3,700,000 |
3M51 7540 |
Mâm ép + lá côn Focus 2.0 MOtocrap |
2,900,000 |
5M5H 8C607A |
Quạt giải nhiệt động cơ Focus 2007-2011 TH có điều khiển |
2,400,000 |
ZL01 13215 |
Kim phun Laser 1.6 2004 |
1,050,000 |
AL440171 |
Pite Ecosport 2015 AT, Focus 1.6 AT TH |
2,800,000 |
WLY1 11SC0 |
Secmang Ranger 2005, everest 2005 cot 0 |
1,100,000 |
AV61 7A564AC |
Bạc đạn Pite Focus 2012 1.8,2.0 PTE |
1,200,000 |
WE15 20300 |
Van khí thải Ranger 2009-2011/Everest 2008-2012, BT50 2009- |
2,700,000 |
3C10 6150AA1B |
Bạc secmang Transit 2014 CH 2.4 /6 SỐ |
1,700,000 |
WLYE 11SA |
Piston Range 2010, Everest 2010 TDCI (cot 0) |
800,000 |
3M51 7540B /7G91 7A564 |
Pite Focus 1.8 2007 LUK |
1,200,000 |
WL85 13550 |
Két giải nhiệt turbo Ranger 2009-2011 TH |
1,750,000 |
WE01 18221 |
Cảm biến đuôi hộp số Everest 07-14, RANGER 07CH |
1,750,000 |
7C19 6600 AB |
Bơm nhớt Transit 2014 TH |
1,100,000 |
6C11 18713BA |
Ống gió dàn lạnh Transit 2009-2014 Ngoài |
1,200,000 |
7C19 3A713AD |
Ống ga từ bơm trợ lực lái Transit 2014 CH |
850,000 |
Hs – 18 |
Lốc lạnh Everest 2007-2014 MT hàn quốc |
4,200,000 |
WL81 15200C (78086) |
Két nước Ranger 2001 Everest 2006 AT HT |
1,500,000 |
6C1Q 6750B2C |
Ty thăm nhớt Transit 2009-2014 CH |
220,000 |
FB3Q 6K682AB |
Turbo Ranger 2.2 2012-2015 CH |
16,500,000 |
XS61 9155AA |
Lọc xăng Fiesta 2013 TH |
280,000 |
SP-411 AYFS22FM 6M8G 12405 |
BUGI Ecosport, Fiesta, Focus 2009 CHÂN DÀI FORD CH |
120,000 |
1F1E 6B209 |
Cụm tăng đưa Mondeo 2.5 TH |
1,100,000 |
EB3G 3068 EB36 6B032 |
Cao su chân máy Ranger 2016 CH L/R |
2,800,000 |
96MM 6K288 |
Dây curoa cam Ecosport,Fiesta (117 răng) TH |
850,000 |
(Bảng giá phụ tùng ô tô Ford này được nghiên cứu cập nhật ở giai đoạn 2017 – 2019) |
(Bảng giá phụ tùng ô tô Ford này được nghiên cứu cập nhật ở giai đoạn 2017 – 2019) | ||
Mã phụ tùng |
Tên phụ tùng |
Đơn giá (VNĐ) |
FB5Z 8213A |
Logo galang Escape 2.3 2010 CH |
600,000 |
UR56 50640D |
Nẹp chân kính Ranger 2005-2011, Everest 2005-2011 CH ngoài trước |
750,000 |
3M5A R220K51 |
Bi cắm chìa khóa Everest CH |
1,250,000 |
1S7P 7K327A |
Tay nắm cần gạt số MOndeo 2004 AT TH |
1,500,000 |
UR56 58330C02 |
Tay cửa Everest 2006, Ranger 2005, mazda BT50 Xi trong RH CH |
850,000 |
AB39 56114 AD |
Chắn bùn lòng vè Ranger 2012-2015 CH RH miếng sau |
850,000 |
F1EB A04305GB35B0 |
Taplo Focus 1.5 2017 CH |
14,500,000 |
F1EJ 17K945AC5U |
Lưới cản Focus 2015-2018 TH |
950,000 |
8M51 R442A66DB |
Khóa ngậm cốp sau Focus 2009-2015 TH 4 rắc |
800,000 |
CN15 N43700AG |
Ron khung cốp sau Ecosport 2014-2018 CH ( liền khối) |
1,600,000 |
2S7T 13A350 |
Công tắc ưu tiên Mondeo 2003 CH |
1,150,000 |
UA6G 73410 |
Tay cửa Everest 2008-2014, Ranger 2008-2012 ngoài sau LH CH(xi) |
2,150,000 |
UA6G 72410 |
Tay cửa Everest 2008-2014, Ranger 2008-2012 ngoài sau RH CH(xi) |
1,800,000 |
GN15 A29710 |
Kính tam giác Ecosport 2014-2020 trước LH CH |
1,000,000 |
UR58 59410C |
Tay cửa Everest 2008-2014, Ranger 2008-2012 ngoài trước LH CH(xi) |
2,100,000 |
CN15 N01820 |
Cửa gió taplo Ecosport 2014 ngoài RH CH |
850,000 |
CN15 N018B08A |
Cửa gió taplo Ecosport 2014 RH CH |
800,000 |
EB3Z 17522F/G |
Gạt mưa trước Ranger 2016LH 600mm, RH 400mm |
300,000 |
F1EB 17E778 |
Ốp che khóa capo Focus 2015-2018 CH |
2,700,000 |
AB31 3068BA |
Cao su càng A Ranger 2015 Everest 2016 BT50 2012CH trên |
250,000 |
JB3B 17A870BB |
Phe cài cản trước Ranger 2019 LH CH |
500,000 |
CA69 14529AA |
Công tắc bấm kính Fiesta 2013 |
450,000 |
JB3B 8310AD |
Ốp hướng gió Ranger 2019 CH RH |
750,000 |
CA6T 17B676BA |
Công tắc chỉnh mặt kính chiếu hậu Mondeo 2.5 CH |
850,000 |
FDB0 85NA |
Cản trước Ranger 2018-2019 TL( Wildtrack) |
2,200,000 |
E116 50710D |
Galang Escape 2002 CH ( vành mạ xi) |
3,600,000 |
UA6G 66700A |
Công tắc nắp nhiên liệu Everest 2011 CH |
750,000 |
7C19 17927CA |
Góc cản sau TRANSIT 2014 CH lớn LH |
550,000 |
8A61 A03194AE /A03195AE |
Nẹp trụ A ngoài Fiesta 2011 5D L/R CH |
700,000 |
8A61 15A222CB |
Curon đèn cản Fiesta 2008-2012 TH LH |
180,000 |
UR63 58761/ UR63 59761 |
Ron khung cửa Everest 2010, Ranger 2010 RH/LH trước |
1,000,000 |
UA6G 72760/ UA6G 73760 |
Ron khung cửa Everest 2010 RH/LH Sau |
1,200,000 |
AA69 A29750AA |
Kính tam giác Focus 1.8 2009 CH RH |
2,000,000 |
4M51 17B437AA |
Chổi gạt mưa trước Focus 2009-2011 TH |
450,000 |
AB39 21045C08AB |
Cửa gió điều hoà Ranger 2012-2014 CH |
1,200,000 |
EB3B 41044K72AB |
Cửa gió điều hoà Ranger 2016-2018 CH |
1,100,000 |
JB3B 9G924A |
Nắp ngoài hộp rada Ranger 2.2 2015 CH |
500,000 |
BV61 13K082AA |
Motor rửa đèn pha Focus 2015 |
750,000 |
UR56 66600 |
Công tắc chỉnh mặt kính chiếu hậu Everest 2012 CH |
650,000 |
UP21 62410A |
Tay mở cốp Everest 2008 trong CH |
800,000 |
UR56 5882 AA |
Nẹp kính Everest 2006 trước LH/RH CH |
650,000 |
UK9E 50710A |
Galang Everest 2013-2015 CH |
5,500,000 |
CV1T 15K859BB +CN15 15K872/873 |
Cảm biến lùi Ecosport 2015 CH +phe cài |
970,000 |
AB39 2627200AE |
Giới hạn cửa Ranger 2016 sau RH |
650,000 |
1S71 F02216 AK |
Ốp chân Kính chắn gió Mondeo 2.5 RH CH |
850,000 |
AV59 5349AA |
Chụp bụi giảm xóc Ecosport 14, Fiesta13 CH |
160,000 |
UJ06 67510 |
Vòi phun nước rửa kính Ranger 2007 RH |
400,000 |
FDBM 081N |
Ốp cản trước Ranger Wildtrack 2016 TH giữa |
1,200,000 |
BM51 17528AA |
Chổi gạt mưa trước Focus 2013-2017 trước |
350,000 |
UR87 56131 |
Chắn bùn lòng vè Everest 2007 TL trước LH |
450,000 |
CN15 14A668 AA |
Chuột cốp sau Ecosport 2014 |
900,000 |
CN15 N43700AF |
Ron khung cốp sau Ecosport 2014-2018 TH |
1,100,000 |
F1EJ 17626A1A |
Ốp cản trước Focus 2015-2018 TH RH |
400,000 |
F1EJ 17F017A1 |
Ốp cản trước Focus 2015-2018 TH nhựa Xương dưới |
650,000 |
1S71 F03149AH |
Nẹp chân kính Mondeo chắn gió LH |
700,000 |
F1EB 17B769 |
Chắn bùn két nước Focus 2017 dưới |
600,000 |
F1EB 17757 EFW |
Cản trước Focus 2015-2018 TH |
1,900,000 |
F1EB 8B041A |
Khung xương đầu xe Focus 2015-2017 + đèn pha |
1,600,000 |
EB3T 14529 AA |
Công tắc bấm kính Ranger 2016CH đơn RH+sau trái hai bên |
650,000 |
EB3B 253A11 |
Ron khung cửa Everest 2015 CH sau LH |
1,100,000 |
YC15 V219A65 |
Ổ khoá ngậm Transit 2014 cửa trước LH CH |
3,550,000 |
6C16 V20123DG78 |
Cánh cửa Transit 2009-2014 CH trước LH |
5,200,000 |
(Bảng giá phụ tùng ô tô Ford này được nghiên cứu cập nhật ở giai đoạn 2017 – 2019) |
(Bảng giá phụ tùng ô tô Ford này được nghiên cứu cập nhật ở giai đoạn 2017 – 2019) | ||
Mã phụ tùng |
Tên phụ tùng |
Đơn giá (VNĐ) |
9C19 13404 AC |
Đèn lái sau Transit 2009-2013 ngắn RH CH |
850,000 |
9C19 13405 AC |
Đèn lái sau Transit 2009-2013 ngắn LH CH |
850,000 |
E182 2C219AF |
Cụm ABS Escape 2000-2006 bãi |
12,400,000 |
BU5A 9F972 CA |
Cảm biến áp suất dầu(xăng) Focus 2015-2017 CH |
1,100,000 |
BM51 12K073 |
Cảm biến trục cam Focus 1.5 2013-2017, Fiesta 1.5 CH |
500,000 |
DB39 14A073 BE |
Hộp cầu chì Ranger 2012-2015 2.2 CH |
8,500,000 |
0281002729 |
Cảm biến cốt máy Everest 2005-2008, Ranger 2005-2009 1 cam Bosch MT |
1,250,000 |
988F-12029 |
Mobin Escape 2.0,2.3, Mondeo 2.0, Focus 2.0 TH |
850,000 |
F1ET 14B321CC |
Hộp điều khiển túi khí Focus 2017 CH |
4,200,000 |
AE8P 14F085AE |
Hộp điều khiển hộp số Focus 2.0 2015-2018 4D |
5,000,000 |
AV6N 19E624BA |
Điện trở quạt dàn lạnh trước focus 2013 CH |
1,700,000 |
5M5H 8C607 |
Quạt giải nhiệt động cơ Focus 1.8 2007-2011 TH không điều khiển |
2,000,000 |
F1ET 15K866BJ |
Hộp điều khiển cảm biến sau Focus 1.6 2017 CH |
1,800,000 |
BV6N 14B532 BJ |
Hộp điều khiển khóa cửa Focus 2017 trước RH CH |
1,150,000 |
F1ET 14B531 BG |
Hộp điều khiển khóa cửa Focus 2017 trước LH CH |
1,500,000 |
JV6T 14A073 EB |
Hộp cầu chì Focus 1.6 2017 tổng CH |
5,450,000 |
F1ET 6475AC |
Cảm biến góc lái Focus 1.5 2017 CH |
2,200,000 |
GN1G 9K478 |
Cụm van hằng nhiệt Ecosport 2018 CH |
1,150,000 |
DV2Z 9F476E /1941649 |
Cảm biến khí nạp Ecosport 2015-2018, Explorer 3.5, Focus 1.5 CH |
1,250,000 |
94BP 3N824AA |
Cảm biến áp suất dầu trợ lực lái Mondeo 2.5, Escape 3.0, Focus 2.0, CH |
650,000 |
0221 504470 |
Mobin BMW 318 2004 Bosch (E60/E82/E90) |
830,000 |
XA13 4606 |
Cảm biến khoảng cách Escape 2.3 2009 trước |
650,000 |
YF09 18140 |
Dây phin Escape 2.0 2003 TH |
900,000 |
CN15 19G481BAD |
Hộp RFA Ecosport 2015 CH ( Điều khiển chìa khóa) |
5,800,000 |
CV6C 3D070 |
Thước lái Focus 2015 CH điện |
14,500,000 |
UM81 510K0 |
Đèn pha Everest 2005, Ranger 2005-2007 CH RH |
2,100,000 |
UM81 510L0 |
Đèn pha Everest 2005, Ranger 2005-2007 LH CH |
2,100,000 |
CC11 12B533 |
Điều khiển sấy Ranger 2012-2015 Đức |
2,200,000 |
UJ35 67340A |
Motor gạt mưa Everest 2010 CH |
2,800,000 |
9C11 6C004DD |
Cảm biến nhiệt độ nước Transit 2014 ch |
800,000 |
F1EB 13405KA |
Đèn lái sau Focus 2015-2018 HT LH |
1,700,000 |
1L8Z 9F715AA |
Cảm biến bù ga Escape 3.0 2002, Mondeo 2.5 (Van không tải) |
2,200,000 |
WE01 18211, 0281002680 |
Cảm biến khí nạp Ranger 2009, Everest 2011 Map CH |
1,100,000 |
5L8E 6C315AB |
Cảm biến cốt máy Mondeo 2.5, Escape 3.0 |
500,000 |
JB3T 9G853AE, JX7T 9G768AC |
Pas + hộp radar Ranger 2.2 2015 CH |
9,500,000 |
JX7T 9G768AC |
Hộp radar Ranger 2.2 2015 CH |
8,500,000 |
1S71 18476AA |
Dàn sưởi Mondeo 2001-2007 trước |
800,000 |
BP2Y 18911A |
Cảm biến bướm ga Laser 1.6 TH |
600,000 |
5M51 13A602 |
Đèn lái sau Focus 2005 RH TH |
850,000 |
Z601 18861 |
Cảm biến khí thải Escape 2004 |
2,500,000 |
F1EB 13W030 NE |
Đèn pha Focus 2017 CH LH |
5,200,000 |
98AB 9E731 AD |
Cảm biến tốc độ Focus TH (sâu công tơ mét ) |
900,000 |
WE01 18211, 0281002680 |
Cảm biến khí nạp Everest 2007 Ranger 2007-2011 TH |
1,000,000 |
R514 17400 |
Cảm biến Contermet ( sâu công tơ mét) Everest 2005 |
3,600,000 |
EB3B 13W030 |
Đèn pha Ranger 2016 ( Bãi) RH |
3,400,000 |
UM53 4371 XA |
Cảm biến ABS trước Everest 2008 LH TH |
700,000 |
047500 9072 |
Van tiết lưu Ranger 2012, EV 12, Tucson |
550,000 |
7C19 19850AA |
Dàn lạnh Transit 2015 TH trước |
1,150,000 |
FSN5 20660-B |
Cảm biến bù ga Laser 1.8 (TH) (van không tải) |
1,600,000 |
F5RF 9B898 BA |
Cảm biến bù ga Mondeo V6 2005 (Van không tải) |
1,700,000 |
YL8P 7F293 AA |
Công tắc ghi số Mondeo V6 CH |
4,800,000 |
WE01 18230 |
Cảm biến trục cam Ranger 2009-2012,EV 09-12,BT50 AT |
1,860,000 |
GN15 13B221 LB |
Đèn cản trước Ecosport 2018 CH LH |
1,500,000 |
GN15 13W029EG |
Đèn pha Ecosport 2018 CH LH 1.5 |
3,700,000 |
97AB 9E7E1 AB |
Cảm biến báo Kilomet Focus |
950,000 |
ZL01 18140A |
Dây phin laser 1.6 2002 TH |
850,000 |
ZL01 18100B |
Mobin Laser 1.6 TH |
1,050,000 |
8V21 7A564AD |
Pite Ecosport 2014 1.5, Fiesta 2009-2013,Focus 1.6 MT TH |
730,000 |
AE8P 7C604AB |
Motor hộp số Ecosport 14, Fiesta 09-15 TH |
2,800,000 |
FP35 13250 |
Cảm biến Khí trời Laser 1.6 2004 |
1,500,000 |
6F93 19D594 AA |
Cảm biến báo ga Mondeo 2010 |
1,850,000 |
AV1T 15K600 JJ |
Hộp điều khiển động cơ Ecosport, Fiesta 1.5 |
3,700,000 |
7M51 13M381AA |
Đèn xi nhan trên kính chiếu hậu Focus 2007 LH/RH |
200,000 |
UR82 51690 |
Đèn cản trước Everest 2010-2015 TH RH có đế |
600,000 |
B25D 4371/4372YB |
Cảm biến ABS sau laser 1.8 LH/RH |
650,000 |
EC01 E61B15AA |
Điện trở quạt dàn lạnh trước Escape 2.3 |
1,300,000 |
YL8Z 13350AA |
Cầu chì Escape 2.3 Relay Xinhan |
2,500,000 |
GN15 13B220BC |
Đèn cản trước Ecosport 2017 TH RH |
1,000,000 |
WE01 18221 |
Cảm biến cốt cam Everest 2009(cảm biến trục cơ) MT |
1,250,000 |
1S7T 2B372AD |
Cảm biến ABS Mondeo 2001-2007 trước=sau TH |
450,000 |
7S71 A23200 BP |
Compa lên xuống kính Mondeo 2007 trước RH TH |
1,300,000 |
CM5G 12A366CB YY |
Mobin Ecosport 2014 1.0 , Fiesta 13 TH |
850,000 |
6M2A 13550 AC |
Đèn soi biển số Ranger 2015 CH(L/R) |
850,000 |
F1EB 13A603 |
Đèn lái sau Focus 2017 CH( bản trend) Lh trong |
2,100,000 |
AB39 2123201 |
Compa lên xuống kính Ranger 2014 trước LH CH (6 giắc) |
2,800,000 |
1S7T 14A664AD |
Cáp xoắn vô lăng Mondeo 2.5/ 2001 TH |
750,000 |
6NW009550 (767649) |
Hộp điều khiển turbo Ranger 2016 2.2 |
7,500,000 |
CN15 2C204AA |
Cảm biến ABS Ecosport 2014 bánh Trước TH |
450,000 |
UM49 66151 |
Công tắc tiếp điểm đề Ranger 2005 TH |
650,000 |
FK20 HBR11 |
Bugi Lexus LS460 CH |
280,000 |
7C19 19850AA |
Dàn lạnh trước Transit 2009 -2015 CH |
2,200,000 |
BM51 13405CG |
Đèn lái sau Focus 2015(4 cửa) LH ngoài |
1,450,000 |
6G9T14A664BD |
Cáp xoắn vô lăng Mondeo 2.3/ 2007 TH |
750,000 |
7M51 12A648AA |
Cảm biến nhiệt độ nước Focus 2012 1.6, Escape |
250,000 |
UA6G 51180 |
Đèn lái sau Everest 2007-2008 CH RH |
1,800,000 |
UF0L 51180B |
Đèn lái sau Everest 2010 CH LH |
1,900,000 |
7C19 V23201AB |
Compa lên xuống kính Transit 2009 2014 CH LH |
1,300,000 |
8V51 8L603AA |
Điện trở quạt FIESTA 2011 CH |
600,000 |
UM53 4373XA |
Cảm biến ABS trước Ranger 2005-2011, Everest 2005-2009 LH CH |
700,000 |
6C11 13100 DA |
Đèn pha Transit 2005-2009 CH |
1,700,000 |
UR87 510K1D |
Đèn pha Everest 2007-2008 LH TH |
2,600,000 |
8M51 13W029ED |
Đèn pha Focus 2009 -2012 TH Trắng RH |
3,000,000 |
6NW009206 (752406) |
Hộp điều khiển turbo Transit 2.4 2014 |
5,400,000 |
(Bảng giá phụ tùng ô tô Ford này được nghiên cứu cập nhật ở giai đoạn 2017 – 2019) |
(Bảng giá phụ tùng ô tô Ford này được nghiên cứu cập nhật ở giai đoạn 2017 – 2019) | ||
Mã phụ tùng |
Tên phụ tùng |
Đơn giá (VNĐ) |
Dàn lạnh trước Transit 2012 -2020 CMC TH |
1,100,000 |
|
Bình dầu trợ lực lái Focus 2005-2011 TH |
650,000 |
|
FP01 12700A |
Tăng đưa curoa Laser 1.8 2003 cam |
600,000 |
7C19 8C607AC-PT |
Quạt giải nhiệt động cơ TRANSIT 2009-2014 CH |
3,300,000 |
BV61 8C607KC |
Quạt giải nhiệt động cơ Focus 1.6 2012 CH |
3,300,000 |
BV61 8C607KC HT |
Quạt giải nhiệt động cơ Focus 1.6 2012 TH |
2,300,000 |
AV61 19710AA |
Dàn nóng Focus 2011-2015 CH 1.6 |
1,650,000 |
BV61 8005AD HT |
Két nước Focus 2012 1.6 AT/MT TH |
1,700,000 |
6C11 9C623 BC |
Ống hộp lọc ra Transit 2009-2014 |
1,000,000 |
1S7F 9F472AB |
Cảm biến oxi Escap 3.0, Mondeo 2.5 |
1,600,000 |
AG1Z 8A080-S |
Bình nước phụ Explorer 2016-2019 ch |
1,500,000 |
1S7G 6013AA-GE |
Ron đại tu Mondeo2.0 2004, Escape2.0,2.3,FOC2.0 |
2,200,000 |
(Bảng giá phụ tùng ô tô Ford này được nghiên cứu cập nhật ở giai đoạn 2017 – 2019) |
+ Note: 5 Kinh Nghiệm Sửa Chữa, Bảo Dưỡng Xe Oto Hyundai, Ford
Hy vọng bảng báo giá phụ tùng xe Ford mà Thanh Phong Auto chia sẻ trên đây sẽ là thông tin hữu ích đối với mọi người. Nếu có thắc mắc hay nhu cầu sửa chữa – bảo dưỡng xe ô tô, hãy liên hệ với chúng tôi qua Hotline 0934 79 71 79 để được tư vấn nhanh chóng nhé!
Báo Giá Dịch Vụ Tại Thanh Phong Auto:
*Các dòng xe mà chúng tôi có thợ chuyên: Mercedes, BMW, Audi, Lexus, Toyota, Honda, Mazda, Mitsubishi, Kia, Daewoo, Hyundai,Ford, Nissan, Volkswagen, Porsche, Chevrolet, Rand Rover, Innova, Fortuner, Vios, Fiat, Bugatti, Ferrari, Bentley, Hummer, Chrysler, Dodge, Renault, Cadillac, Volvo, Subaru, Daihatsu, Ssangyong, Roll-Royce, Peugeot, Smart Fortwo, Tobe M’car, Luxgen, Zotye, Haima, Geely, Baic, Hongqi, Cmc, Mini Cooper, Buick, Opel, Acura, Aston Martin, Vinfast, TQ Wuling, BYD.
ĐỂ LẠI LỜI BÌNH