Nhằm giúp khách hàng sở hữu xe Vinfast tham khảo giá phụ tùng ô tô giá phụ tùng xe khi có nhu cầu thay mới, Thanh Phong Auto đã tổng hợp Bảng báo giá phụ tùng xe Vinfast từ các nhà cung cấp công cụ, vật tư, linh kiện uy tín tại Việt Nam. Hạng mục giá và thiết bị có thể có nhiều hãng cung cấp khác nhau với giá thành chênh lệch đôi chút theo thương hiệu hoặc vùng miền/thời điểm.
(Bảng giá phụ tùng ô tô Vinfast này được nghiên cứu cập nhật ở giai đoạn 2019 – 2020) | |||
Mã phụ tùng |
Tên phụ tùng tiếng Anh |
Tên phụ tùng tiếng Việt |
Giá bán lẻ (VAT) |
EEP60000761 |
BATTERY |
ẮC QUY, (50 AMPE GIỜ) |
2,810,500đ |
EEP60001323 |
ANTENNA, RDO |
ĂNG TEN ĐÀI RADIO |
157,300đ |
SVC60001369 |
BUSHING, SHFT SHF DTNT |
BẠC LÓT VẤU CHỐNG GÀI NHẦM SỐ LÙI |
17,600đ |
SVC60000288 |
BUSHING, R/SEAT BK CTR PIV |
BẠC LÓT, TRỤC XOAY GIỮA LƯNG GHẾ SAU (MỘT PHẦN CỦA 4) (*KIT1) |
9,900đ |
CHS60000046 |
PEDAL, BRK & ACCEL(W/BRKT) |
BÀN ĐẠP PHANH & GA (CÙNG VỚI GIÁ BẮT) (BAO GỒM 1-6) |
3,557,400đ |
SVC60001386 |
PEDAL, ACCEL |
BÀN ĐẠP, GA (*KIT1) |
1,103,300đ |
SVC60000846 |
PEDAL, BRK |
BÀN ĐẠP, PHANH (BAO GỒM 6) (*KIT1) |
2,279,200đ |
SVC60000982 |
HINGE, L/GATE |
BẢN LỀ CỬA HẬU |
165,000đ |
BIW60001579 |
HINGE, FRT S/D LWR |
BẢN LỀ DƯỚI CỬA TRƯỚC |
147,400đ |
BIW60001580 |
HINGE, FRT S/D LWR |
BẢN LỀ DƯỚI CỬA TRƯỚC |
147,400đ |
BIN60001396 |
HINGE, R/SEAT BK |
BẢN LỀ LƯNG GHẾ SAU |
193,600đ |
BIW60000405 |
HINGE, HOOD |
BẢN LỀ NẮP CA BÔ |
178,200đ |
BIW60000406 |
HINGE, HOOD |
BẢN LỀ NẮP CA BÔ |
178,200đ |
BIW60000467 |
PIVOT, HOOD HOLD OPEN ROD |
BẢN LỀ THANH CHỐNG NẮP CA BÔ |
25,300đ |
BIW60001581 |
HINGE, RR S/D LWR |
BẢN LỀ TRÊN CỬA SAU |
147,400đ |
BIW60001583 |
HINGE, RR S/D LWR |
BẢN LỀ TRÊN CỬA SAU |
147,400đ |
BIW60001478 |
HINGE, FRT S/D UPR |
BẢN LỀ TRÊN CỬA TRƯỚC |
201,300đ |
BIW60001479 |
HINGE, FRT S/D UPR |
BẢN LỀ TRÊN CỬA TRƯỚC |
201,300đ |
SVC60001328 |
HINGE, I/P COMPT DR |
BẢN LỀ, CỬA NGĂN CHỨA TRÊN BẢNG TÁP LÔ (MỘT PHẦN CỦA 8) |
56,100đ |
PWT60000922 |
SHAFT, FRT WHL DRV HALF |
BÁN TRỤC TRƯỚC (BAO GỒM 2-14) |
5,965,300đ |
PWT60000923 |
SHAFT, FRT WHL DRV HALF |
BÁN TRỤC TRƯỚC (BAO GỒM 2-14) |
6,579,100đ |
BEX60000778 |
TAPE, FRT S/D WDO FRM OTR RR BLACKOUT |
BĂNG DẢI, BÊN NGOÀI KHUNG KÍNH CỬA TRƯỚC CHE ÁNH SÁNG PHÍA SAU |
103,400đ |
BEX60000779 |
TAPE, FRT S/D WDO FRM OTR RR BLACKOUT |
BĂNG DẢI, BÊN NGOÀI KHUNG KÍNH CỬA TRƯỚC CHE ÁNH SÁNG PHÍA SAU |
103,400đ |
BIW60000544 |
REGULATOR, RR S/D WDO |
BẢNG ĐIỀU KHIỂN KÍNH CỬA SAU (BAO GỒM 3, 5) |
1,577,400đ |
BIW60000545 |
REGULATOR, RR S/D WDO |
BẢNG ĐIỀU KHIỂN KÍNH CỬA SAU (BAO GỒM 3, 5) |
1,577,400đ |
BIW60000542 |
REGULATOR, FRT S/D WDO |
BẢNG ĐIỀU KHIỂN KÍNH CỬA TRƯỚC (BAO GỒM 3, 5,6) |
1,598,300đ |
BIW60000543 |
REGULATOR, FRT S/D WDO |
BẢNG ĐIỀU KHIỂN KÍNH CỬA TRƯỚC (BAO GỒM 3, 5,6) |
2,810,500đ |
BIW60000780 |
TAPE, RR S/D WDO FRM FRT BLACKOUT |
BĂNG DÍNH BỊT LỖ PHÍA TRƯỚC KHUNG KÍNH CỬA SAU |
113,300đ |
BIW60000781 |
TAPE, RR S/D WDO FRM FRT BLACKOUT |
BĂNG DÍNH BỊT LỖ PHÍA TRƯỚC KHUNG KÍNH CỬA SAU |
113,300đ |
SVC60000812 |
GEAR, RACK & PINION STRG |
BÁNH RĂNG, GIÁ VÀ CƠ CẤU LÁI DÙNG BÁNH KHẾ (BAO GỒM 2-5,7-10,12) (15,16″/66MM) |
7,218,200đ |
CHS60000658 |
WHEEL, 15X6 |
BÁNH XE 15X6 |
4,959,900đ |
CHS60001502 |
WHEEL, 15X6 |
BÁNH XE 15X6 |
5,052,300đ |
CHS60001394 |
WHEEL, 14X4 COMPACT SPA |
BÁNH XE DỰ PHÒNG CỠ NHỎ 14X4 |
1,500,400đ |
SVC60001366 |
CANISTER, EVAP EMIS |
BẦU HÚT HƠI XĂNG (BAO GỒM 6, 7) (ĐỒNG BỘ) |
1,148,400đ |
SVC60001367 |
CANISTER, EVAP EMIS |
BẦU HÚT HƠI XĂNG (THAM KHẢO PHẦN 03 “BÌNH NHIÊN LIỆU” ĐỂ CÓ HÌNH ẢNH CHI TIẾT) (CHỈ CÓ BẦU LỌC HƠI NHIÊN LIỆU) |
929,500đ |
PWT60000654 |
CLEANER, AIR |
BẦU LỌC GIÓ (INCLS 1-3, 9,10,20,21) |
2,769,800đ |
PWT60000297 |
CONVERTER, W/UP 3WAY CTLTC |
BẦU TRUNG HÒA KHÍ THẢI SẤY NÓNG 3 CHIỀU (BAO GỒM 6, 8,9,11) |
19,025,600đ |
SVC60000699 |
PAN, LWR OIL |
BỂ DẦU DƯỚI (BAO GỒM 22-24) |
892,100đ |
SVC60001154 |
SUPPORT, F/END UPR TIE BAR |
BỆ ĐỠ, THANH GIẰNG TRÊN PHÍA TRƯỚC (MỘT PHẦN CỦA 19) |
257,400đ |
SVC60001165 |
SUPPORT, F/END UPR TIE BAR |
BỆ ĐỠ, THANH GIẰNG TRÊN PHÍA TRƯỚC (MỘT PHẦN CỦA 6) |
257,400đ |
SVC60000331 |
MOUNT, RR S/ABS |
BỆ LẮP, CÁC THANH GIẢM CHẤN PHÍA SAU |
257,400đ |
SVC60000756 |
BALL, 5TH & REV SHFT SHF DTNT |
BI CẦU, HÃM CHỐNG GÀI NHẦM SỐ LÙI VÀ SỐ 5 |
3,300đ |
SVC60001071 |
CONVERTER, TORQ |
BIẾN MÔ |
21,360,900đ |
BEX60000967 |
REAR EMBLEM |
BIỂU TƯỢNG TRÊN CỬA HẬU (BIỂU TRƯNG PHÍA SAU LOTUS) |
262,900đ |
SVC60001229 |
TANK, FUEL |
BÌNH NHIÊN LIỆU (BAO GỒM 10) (THAM KHẢO PHẦN 03 “BÌNH NHIÊN LIỆU” ĐỂ CÓ HÌNH ẢNH CHI TIẾT) |
4,228,400đ |
CHS60001179 |
TANK, RAD SURGE |
BÌNH NƯỚC LÀM MÁT |
306,900đ |
PWT60000429 |
MUFFLER, EXH RR (W/ EXH PIPE) |
BÌNH TIÊU ÂM ỐNG XẢ SAU (CÙNG VỚI ỐNG XẢ) (BAO GỒM 3, 4,6) |
3,279,100đ |
SVC60000827 |
BEARING KIT, CONN ROD |
BỘ BẠC THANH TRUYỀN |
103,400đ |
SVC60000870 |
BEARING KIT, CR/SHF |
BỘ BẠC TRỤC KHUỶU (BAO GỒM 20, 25,26) (TIÊU CHUẨN) |
530,200đ |
SVC60001252 |
INSULATOR KIT, BRK PRESS MOD VLV |
BỘ CÁCH NHIỆT VAN ĐIỀU BIẾN ÁP SUẤT PHANH (BAO GỒM 2, 3) |
1,521,300đ |
SVC60000701 |
BALANCER, CR/SHF |
BỘ CÂN BẰNG TRỤC KHUỶU |
1,247,400đ |
BIN60000047 |
TENSIONER, DRV BELT |
BỘ CĂNG ĐAI TRUYỀN ĐỘNG |
1,113,200đ |
SVC60001308 |
ACTUATOR, O/S RR VIEW MIR INR |
BỘ CHẤP HÀNH GƯƠNG CHIẾU HẬU NGOÀI XE (MỘT PHẦN CỦA 10) (*KIT1) |
327,800đ |
SVC60000849 |
ACTUATOR, MODE VLV |
BỘ CHẤP HÀNH VAN CHUYỂN CHẾ ĐỘ |
453,200đ |
SVC60000848 |
ACTUATOR, TEMP VLV |
BỘ CHẤP HÀNH VAN NHIỆT ĐỘ |
453,200đ |
PWT60000448 |
RESONATOR, INT AIR DUCT |
BỘ CỘNG HƯỞNG, ỐNG NẠP AIR (INCLS 12, 15,16,19) |
541,200đ |
SVC60000713 |
HARNESS, F/INJR WRG |
BÓ DÂY ĐIỆN ĐẦU PHUN NHIÊN LIỆU |
1,026,300đ |
EEP60001033 |
BLOCK, ENG WRG HARN JUNC |
BÓ DÂY ĐIỆN ĐỘNG CƠ (BAO GỒM 1 – 7) |
4,629,900đ |
SVC60001457 |
HARNESS, BODY WRG |
BÓ DÂY ĐIỆN THÂN XE |
21,190,400đ |
EEP60001095 |
HARNESS, BODY WRG |
BÓ DÂY ĐIỆN THÂN XE |
23,201,200đ |
EEP60001096 |
HARNESS, BODY WRG |
BÓ DÂY ĐIỆN THÂN XE |
26,397,800đ |
SVC60000853 |
HARNESS, ENG OIL LVL IND CONT MDL WRG |
BÓ DÂY, DÂY MÔ ĐUN ĐIỀU KHIỂN ĐỒNG HỒ BÁO MỨC DẦU ĐỘNG CƠ (CHI TIẾT CỦA 19) (BAO GỒM 13,30) |
2,170,300đ |
SVC60000826 |
HARNESS, RR OBJECT ALARM |
SEN WRG BÓ DÂY, DÂY NỐI CẢM BIẾN CẢNH BÁO CHƯỚNG NGẠI VẬT PHÍA SAU |
1,139,600đ |
(Bảng giá phụ tùng ô tô Vinfast này được nghiên cứu cập nhật ở giai đoạn 2019 – 2020) | |||
SVC60001241 |
ADJUSTER KIT, RR BRK SHOE |
BỘ ĐIỀU CHỈNH GUỐC PHANH SAU (BAO GỒM 11 – 13) |
232,100đ |
SVC60001242 |
ADJUSTER KIT, RR BRK SHOE |
BỘ ĐIỀU CHỈNH GUỐC PHANH SAU (BAO GỒM 11 – 13) |
232,100đ |
PWT60000790 |
CONTROL, A/TRNS |
BỘ ĐIỀU KHIỂN HỘP SỐ TỰ ĐỘNG (BAO GỒM 2-5) |
2,655,400đ |
CHS60000805 |
CONTROL, HTR & A/C (W/CBL CONT) |
BỘ ĐIỀU KHIỂN, SƯỞI VÀ ĐIỀU HÒA NHIỆT ĐỘ (CÓ ĐIỀU KHIỂN BẰNG CÁP) (BAO GỒM 1,4,5) |
3,532,100đ |
SVC60000807 |
DEFLECTOR, CR/SHF OIL |
BỘ ĐỔI HƯỚNG ĐẦU TRỤC KHUỶU (BAO GỒM 8, 9) |
237,600đ |
SVC60000964 |
DEADENER, F/TNK |
BỘ GIẢM CHẤN, BÌNH NHIÊN LIỆU |
61,600đ |
BIN60000566 |
ABSORBER, F/RST ENGY |
BỘ GIẢM CHẤN, HẤP THỤ NĂNG LƯỢNG PHÍA TRƯỚC (BAO GỒM 10,12) |
140,800đ |
PWT60000430 |
MUFFLER, EXH INTER (W/ EXH PIPE) |
BỘ GIẢM THANH, XẢ KHÍ TRUNG GIAN (CÓ ỐNG XẢ) (BAO GỒM 9,12) |
4,199,800đ |
SVC60000813 |
SEAL KIT, F/INJR(O RING) |
BỘ GIOĂNG (VÒNG GIOĂNG) KIM PHUN NHIÊN LIỆU (BAO GỒM 7, 9) |
322,300đ |
SVC60000795 |
SEAL KIT, VLV STEM OIL |
BỘ GIOĂNG CẦN XU PÁP (BAO GỒM 27) |
1,753,400đ |
SVC60000936 |
SEAL KIT, FRT BRK CLPR PSTN |
BỘ GIOĂNG PÍT TÔNG GIÁ ĐỠ MÁ PHANH TRƯỚC (BAO GỒM 7, 8) |
88,000đ |
SVC60001198 |
SEAL KIT, A/C EVPR TXV |
BỘ GIOĂNG VAN TIẾT LƯU ĐIỀU HÒA (BAO GỒM 31, 33,36,37) |
97,900đ |
SVC60000931 |
SEAL KIT, FRT BRK CLPR GDE PIN |
BỘ GIOĂNG, CHỐT DẪN HƯỚNG YÊN PHANH TRƯỚC (BAO GỒM 4,5) |
174,900đ |
SVC60001188 |
SEAL KIT, HTR & A/C EVPR & BLO MDL |
BỘ GIOĂNG, CỤM QUẠT GIÓ VÀ GIÀN LẠNH ĐIỀU HÒA NHIỆT ĐỘ VÀ SƯỞI (BAO GỒM 2,26, 38,42,43) |
404,800đ |
BEX60001180 |
DEFLECTOR, RR TIRE FRT AIR |
BỘ LÀM LỆCH, GIÓ TRƯỚC BÁNH SAU |
30,800đ |
BEX60001181 |
DEFLECTOR, RR TIRE FRT AIR |
BỘ LÀM LỆCH, GIÓ TRƯỚC BÁNH SAU |
30,800đ |
SVC60000632 |
PAD KIT, FRT DISC BRK |
BỘ MÁ PHANH ĐĨA TRƯỚC (BAO GỒM 9, 10) |
1,612,600đ |
SVC60000900 |
MODULE KIT, F/TNK F/PMP (W/O FUEL LVL SEN) |
BỘ MÔ ĐUN, BƠM NHIÊN LIỆU TRÊN BÌNH (KHÔNG CÓ CẢM BIẾN MỨC NHIÊN LIỆU) (BAO GỒM 14) |
4,697,000đ |
EEP60000329 |
RECEIVER, R/CON DR LK |
BỘ NHẬN ĐIỀU KHIỂN KHÓA CỬA |
825,000đ |
PWT60001224 |
CLAMP, A/CL |
BỘ PHẬN CẶP, CHO BỘ LỌC KHÍ |
19,800đ |
SVC60000669 |
CLIP, A/C CNDSR TUBE |
BỘ PHẬN KẸP ỐNG GIÀN LẠNH MÁY ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ (MỘT PHẦN CỦA 16) |
18,700đ |
SVC60000796 |
RETAINER, O/PMP FLOW CONT SOL VLV |
BỘ PHẬN KẸP, VAN ĐIỆN TỪ ĐIỀU KHIỂN DÒNG BƠM DẦU (MỘT PHẦN CỦA 12) |
270,600đ |
SVC60001214 |
ROD KIT, STRG LNKG INR TIE |
BỘ RÔ TUYN LÁI TRONG (BAO GỒM 4, 5,7,9) |
1,067,000đ |
BIW60001469 |
FILLER, BODY SI OTR PNL LWR |
BỘ RÓT, BÊN DƯỚI TẤM LÓT NGOÀI SƯỜN XE |
33,000đ |
BIW60001470 |
FILLER, BODY SI OTR PNL LWR |
BỘ RÓT, BÊN DƯỚI TẤM LÓT NGOÀI SƯỜN XE |
33,000đ |
BIN60000771 |
RETRACTOR, R/SEAT BELT |
BỘ RÚT ĐAI AN TOÀN GHẾ SAU PHẢI |
815,100đ |
BIN60000797 |
RETRACTOR, F/SEAT BELT |
BỘ RÚT ĐAI AN TOÀN GHẾ TRƯỚC (BAO GỒM 2-5) (MÀU ĐEN) |
2,459,600đ |
BIN60000795 |
RETRACTOR, F/SEAT BELT |
BỘ RÚT ĐAI AN TOÀN GHẾ TRƯỚC (BAO GỒM 2-5) (MÀU ĐEN) |
2,459,600đ |
SVC60001504 |
TENSIONER, O/PMP DRV CHAIN |
BỘ TĂNG ĐAI, XÍCH DẪN ĐỘNG BƠM DẦU |
128,700đ |
BIN60000792 |
MAT PKG, FLR AUX |
BỘ THẢM TRẢI SÀN (BAO GỒM 2, 3) (MÀU ĐEN) |
1,603,800đ |
EEP60001122 |
RADIO, RECEIVER & CONT |
BỘ THU VÀ ĐIỀU KHIỂN RADIO |
12,477,300đ |
CHS60001030 |
BAFFLE, RAD AIR LWR |
BỘ TIÊU ÂM, PHÍA DƯỚI ĐƯỜNG NẠP KHÍ BỘ TẢN NHIỆT |
309,100đ |
SVC60001325 |
BAFFLE, RAD AIR LWR |
BỘ TIÊU ÂM, PHÍA DƯỚI ĐƯỜNG NẠP KHÍ BỘ TẢN NHIỆT |
245,300đ |
SVC60000293 |
BAFFLE, RAD AIR UPR |
BỘ TIÊU ÂM, PHÍA TRÊN ĐƯỜNG NẠP KHÍ BỘ TẢN NHIỆT |
139,700đ |
CHS60001031 |
BAFFLE, RAD AIR UPR |
BỘ TIÊU ÂM, PHÍA TRÊN ĐƯỜNG NẠP KHÍ BỘ TẢN NHIỆT |
495,000đ |
SVC60001324 |
BAFFLE, RAD AIR UPR |
BỘ TIÊU ÂM, PHÍA TRÊN ĐƯỜNG NẠP KHÍ BỘ TẢN NHIỆT |
273,900đ |
SVC60000637 |
BOOSTER KIT, P/B(VAC) |
BỘ TRỢ LỰC PHANH (CHÂN KHÔNG) (BAO GỒM 5, 7,10) |
2,743,400đ |
SVC60000866 |
RING KIT, PSTN |
BỘ XÉC MĂNG (QUÁ KÍCH CỠ 0.25) |
690,800đ |
SVC60001378 |
CYLINDER KIT, FRT S/D LK(UNCODED) |
BỘ XY LANH KHÓA CỬA TRƯỚC (KHÔNG CÓ MÃ SỐ) |
580,800đ |
SVC60001245 |
CYLINDER KIT, BRK MAS |
BỘ XY LANH PHANH CHÍNH (BAO GỒM 3, 4,8, 10) (4.649) |
2,351,800đ |
SVC60000841 |
PUMP, VAC |
BƠM CHÂN KHÔNG |
2,819,300đ |
SVC60000805 |
PUMP, WAT |
BƠM NƯỚC LÀM MÁT (BAO GỒM 11, 14-17,19- 28) |
4,444,000đ |
SVC60000881 |
PUMP, WSWA |
BƠM NƯỚC RỬA KÍNH |
429,000đ |
SVC60000886 |
BULB, CARGO CTR CTSY LP |
BÓNG ĐÈN CỬA HẬU (MỘT PHẦN CỦA 16) (T10-8W) |
30,800đ |
SVC60000890 |
BULB, HDLP |
BÓNG ĐÈN PHA (MỘT PHẦN CỦA 1) |
206,800đ |
SVC60000897 |
BULB, RR LIC PLT LP |
BÓNG ĐÈN SOI BIỂN SỐ (MỘT PHẦN CỦA 3) (*KIT1) (2.880) |
17,600đ |
SVC60000894 |
BULB, RR FOG |
BÓNG ĐÈN SƯƠNG MÙ SAU (MỘT PHẦN CỦA 1) (DÙNG CHO ĐÈN XI NHAN P21W) (2.697) |
24,200đ |
SVC60000891 |
BULB, FRT FOG LP |
BÓNG ĐÈN SƯƠNG MÙ TRƯỚC (MỘT PHẦN CỦA 15) |
426,800đ |
SVC60000895 |
BULB, T/SIG |
BÓNG ĐÈN XI NHAN (MỘT PHẦN CỦA 1) (2. 679) |
38,500đ |
SVC60000908 |
BULB, DAYTIME RUNNING & PARK/POSN LP |
BÓNG ĐÈN, CHẠY XE BAN NGÀY VÀ ĐỖ/ĐÈN ĐỊNH VỊ TRÍ (MỘT PHẦN CỦA 1) |
97,900đ |
SVC60000896 |
BULB, CTR CTSY LP |
BÓNG, ĐÈN TRẦN Ở GIỮA (MỘT PHẦN CỦA 1) (W5W) (2.700) |
13,200đ |
SVC60000892 |
BULB, STOP & T/SIG & RR SI MKR LP |
BÓNG, ĐÈN XI NHAN VÀ KÍCH THƯỚC PHÍA SAU (MỘT PHẦN CỦA 1) |
24,200đ |
STD60000025 |
STUD, TRANSAXLE |
BU LÔNG BẮT HỘP SỐ |
25,300đ |
BIW60001575 |
STUD, L/GATE STRUT(L/GATE SI) |
BU LÔNG BẮT THANH CHỐNG CỬA NÂNG SAU XE (BẮT CẠNH CỬA NÂNG) |
17,600đ |
SVC60001510 |
STUD KIT, RAD MTG (RPR) |
BU LÔNG CHÂN TẢN NHIỆT (SỬA CHỮA) (BAO GỒM 4-6) |
1,026,300đ |
SVC60000430 |
BOLT, CLU PRESS PLT |
BU LÔNG BẮT BÀN ÉP LY HỢP (M8X1. 25X16MM) |
9,900đ |
SVC60000419 |
BOLT, L/GATE HGE(L/GATE SI) |
BU LÔNG BẮT BẢN LỀ CỬA HẬU (PHÍA CỬA HẬU) (M8X1, 25MM) (10.230) |
4,400đ |
STD60001169 |
BOLT, FRT S/D HGE(BODY SI) |
BU LÔNG BẮT BẢN LỀ CỬA TRƯỚC (SƯỜN XE) (M8X1, 25MM) |
5,500đ |
SVC60000471 |
BOLT, S/GR |
BU LÔNG BẮT BÁNH RĂNG LÁI (M12X1. 75X135.9MM) (4.085) |
37,400đ |
PWT60000163 |
BOLT, TRANSAXLE T/CV |
BU LÔNG BẮT BIẾN MÔ (M10X1.5X15MM) |
4,400đ |
BEX60001213 |
BOLT, RR LIC PLT |
BU LÔNG BẮT BIỂN SỐ(10.186) |
3,300đ |
CHS60001168 |
BOLT, RAD SURGE TK |
BU LÔNG BẮT BÌNH NƯỚC LÀM MÁT (M6X1, 0X16MM) (12.212) |
3,300đ |
PWT60000060 |
BOLT, A/TRNS CONT |
BU LÔNG BẮT BỘ ĐIỀU KHIỂN HỘP SỐ TỰ ĐỘNG (M6X1.0X25MM) (VÒNG ĐỆM ĐƯỜNG KÍNH 16.8MM) (14.865) |
6,600đ |
SVC60000424 |
BOLT, A/CL |
BU LÔNG BẮT BỘ LỌC GIÓ (M5X0.8MM) (*KIT1) |
6,600đ |
STD60000116 |
BOLT, FRT S/D WDO REG |
BU LÔNG BẮT BỘ PHẬN ĐIỀU CHỈNH KÍNH CỬA TRƯỚC |
9,900đ |
SVC60000450 |
BOLT, W/PMP |
BU LÔNG BẮT BƠM NƯỚC LÀM MÁT (MỘT PHẦN CỦA 18) (M6X1.0X35MM) |
6,600đ |
SVC60000405 |
BOLT, MAP SEN |
BU LÔNG BẮT CẢM BIẾN ÁP SUẤT KHÍ NẠP (MAP) (M6X2.2X24MM) |
81,400đ |
SVC60000472 |
BOLT, KNOCK SEN |
BU LÔNG BẮT CẢM BIẾN CHỐNG KÍCH NỔ (PHẦN 32) (M8X1.25X39MM) |
57,200đ |
SVC60000879 |
BOLT, RR WHL SPD SEN |
BU LÔNG BẮT CẢM BIẾN TỐC ĐỘ BÁNH SAU (M6X1X16.35MM) |
14,300đ |
SVC60000423 |
BOLT, FRT WHL SPD SEN |
BU LÔNG BẮT CẢM BIẾN TỐC ĐỘ BÁNH XE TRƯỚC (M6X1.0X18MM) |
3,300đ |
BIW60001172 |
BOLT, F/TNK FIL DR LAT REL CBL LVR |
BU LÔNG BẮT CẦN CÁP MỞ CỬA NẮP BÌNH NHIÊN LIỆU (M6X1, 0MM) (12.184) |
3,300đ |
SVC60000418 |
BOLT, REV SHFT LVR |
BU LÔNG BẮT CẦN CHUYỂN SỐ LÙI (TÙY CHỌN CÙNG VỚI94500172) (M8X1, 25MM) (LỤC GIÁC CÓ VÒNG ĐỆM) (0.854) |
6,600đ |
SVC60000416 |
BOLT, REV SHFT LVR |
BU LÔNG BẮT CẦN CHUYỂN SỐ LÙI (TÙY CHỌN CÙNG VỚI94500214) (M8X1, 25MM) |
3,300đ |
STD60000021 |
BOLT, TRANS MT |
BU LÔNG BẮT CHÂN MÁY (DỤNG CỤ KẸP CHỈ SỬ DỤNG MỘT LẦN, HÃY THAY DỤNG CỤ KẸP NẾU BỊ LỎNG HOẶC ĐÃ THÁO RA) (M10X1, 5X61MM) |
29,700đ |
SVC60000469 |
BOLT, FRT BPR ENGY ABS BRKT |
BU LÔNG BẮT CHI TIẾT GIẢM VA CHẠM CẢN TRƯỚC (PART OF 6, 19) (M12X1.75X30.8MM) (2.559) |
19,800đ |
SVC60001336 |
BOLT, FRT BRK CLPR GDE PIN |
BU LÔNG BẮT CHỐT DẪN HƯỚNG GIÁ MÁ PHANH TRƯỚC (TỪ BỘ KẸP MÁ PHANH) |
24,200đ |
SVC60001350 |
BOLT, SHFT INTLK DTNT |
BU LÔNG BẮT CHỐT HÃM LIÊN ĐỘNG CHUYỂN SỐ |
14,300đ |
SVC60000453 |
BOLT, IGN COIL |
BU LÔNG BẮT CUỘN ĐÁNH LỬA (MỘT PHẦN CỦA 3) (M6X1, 0X45MM) (3.265) |
9,900đ |
SVC60000758 |
BOLT, FRT BRK HOSE FTG |
BU LÔNG BẮT CÚT ỐNG DẦU PHANH TRƯỚC (4.671) |
20,900đ |
(Bảng giá phụ tùng ô tô Vinfast này được nghiên cứu cập nhật ở giai đoạn 2019 – 2020) |
Bảng báo giá phụ tùng xe Vinfast Lux tham khảo
(Bảng giá phụ tùng ô tô Vinfast này được nghiên cứu cập nhật ở giai đoạn 2019 – 2020) | |||
Mã phụ tùng |
Tên phụ tùng tiếng Anh |
Tên phụ tùng tiếng Việt |
Giá bán lẻ (VAT) |
EEP10005597 |
BATTERY 80AH |
Ắc quy |
4,032,600đ |
EEP10010624 |
AUDIO AMPLIFIER |
Âm Ly |
4,561,700đ |
EEP10008804 |
ANTENNA FM AM GPS 4G |
Ăng ten |
779,900đ |
BEX10008661 |
ASSY LH ENGINE SUPPORT RR FPRIMED |
Ba đờ sốc trước, loại có cảm biến khoảng cách 2 bên |
5,692,500đ |
CHS10002376 |
BALL JOINT WHEEL CARRIER SWINGING ARM |
Bạc |
376,200đ |
ENG10006032 |
COLLAR BEARING SHELL UPPER RED |
Bạc chặn dẫn hướng trên – đỏ 50,00MM |
139,700đ |
ENG10006034 |
COLLAR BEARING SHELL UPPER YELLOW |
Bạc chặn dẫn hướng trên – vàng 50,00MM |
139,700đ |
ENG10006033 |
COLLAR BEARING SHELL UPPER BLUE |
Bạc chặn dẫn hướng trên – xanh 50,00MM |
139,700đ |
ENG10006029 |
CRANKSHAFT BEARING SHELL LOWER RED |
Bạc chặn dưới, đỏ 50,00MM |
23,100đ |
ENG10006031 |
CRANKSHAFT BEARING SHELL LOWER YELLOW |
Bạc chặn dưới, vàng 50,00MM |
23,100đ |
ENG10006030 |
CRANKSHAFT BEARING SHELL LOWER BLUE |
Bạc chặn dưới, xanh 50,00MM |
23,100đ |
ENG10006026 |
CRANKSHAFT BEARING SHELL UPPER RED |
Bạc chặn, đỏ 50,00MM |
23,100đ |
ENG10006028 |
CRANKSHAFT BEARING SHELL UPPER YELLOW |
Bạc chặn, vàng 50,00MM |
23,100đ |
ENG10006027 |
CRANKSHAFT BEARING SHELL UPPER BLUE |
Bạc chặn, xanh 50,00MM |
23,100đ |
ENG10005854 |
CONROD BEARING SHELL LOWER RED |
Bạc thanh truyền dưới, đỏ 50,00MM(0) |
102,300đ |
ENG10005855 |
CONROD BEARING SHELL LOWER BLUE |
Bạc thanh truyền dưới, xanh 50,00MM(0) |
102,300đ |
ENG10006035 |
CONROD BEARING SHELL UPPER YELLOW |
Bạc thanh truyền trên, đỏ 50,00MM(0) |
104,500đ |
ENG10006036 |
CONROD BEARING SHELL UPPER VIOLET |
Bạc thanh truyền trên, tím 50,00MM(0) |
104,500đ |
CHS10002218 |
LU ACCELERATOR MODULE 3 AUT |
Bàn đạp chân ga |
513,700đ |
BIW10001696 |
TRUNKLID ASSY RH HINGE |
Bản lề cốp, bên phải |
818,400đ |
BIW10001695 |
TRUNKLID ASSY LH HINGE |
Bản lề cốp, bên trái |
818,400đ |
ENG10005892 |
CAMSHAFT RELUCTOR WHEEL |
Bánh dẫn động trục cam |
41,800đ |
CHS10002595 |
ASSY SUPPORTING MOUNT RR BASE 350/3 D=56 |
Bát bèo giảm xóc sau 2 bên x 2 |
374,000đ |
CHS10002364 |
ASSY SUPPORT MOUNT FRT BASE 500 3 D 56 |
Bát bèo giảm xóc trước 2 bên x 2 |
308,000đ |
PWT10002915 |
ASSY CLEAN AIR DUCT RESONATOR |
Bầu giảm âm |
1,038,400đ |
PWT10002824 |
ASSY ASPIRATOR SILENCER |
Bầu lọc gió |
1,263,900đ |
PWT10002823 |
ASSY ASPIRATOR SILENCER |
Bầu lọc gió |
1,664,300đ |
SVK10000043 |
SET SERVO BRAKE UNIT |
Bầu phanh |
2,021,800đ |
ENG10006038 |
SPRING SEAT UPPER D13.5 |
Bệ gắn lò xo |
5,500đ |
CHS10009339 |
ANGULAR CONTACT BALL BEARING UNIT CO2 OP |
Bi moay ơ |
1,179,200đ |
CHS10009302 |
ANGULAR BALL BEARING |
Bi moay ơ sau 2 bên x 2 |
1,034,000đ |
CHS10002686 |
WHEEL BEARING NOT DRIVEN SKF |
Bi moay ơ trước 2 bên x 2 |
1,659,900đ |
ENG10005859 |
ASSY MECHANICAL BELT TENSIONER UNIT |
Bi tăng đai tổng thành |
588,500đ |
CHS10006628 |
OIL TANK |
Bình dầu |
323,400đ |
BEX10003321 |
ASSY WASHER SYSTEM |
Bình nước rửa kính |
460,900đ |
ENG10005937 |
IGNITION COIL 50-70MJ NEG EMC LEA |
Bô bin |
441,100đ |
STD99000031 |
EXT/TRX SCREW M8X30-8.8-ZNS3 |
Bộ bu lông nắp quy lát |
4,400đ |
CHS10006492 |
SEALING KIT |
Bộ cao su chụp bụi piston |
247,500đ |
SVC10008793 |
KINEMATICS BASE 2 Z |
Bộ chấp hành |
420,200đ |
BIW10001674 |
SOFT CLOSE AUTOMATIC |
Bộ cơ cấu dẫn động |
1,802,900đ |
BEX10003336 |
ASSY WIPER SYSTEM |
Bộ cơ cấu gạt nước |
2,696,100đ |
EEP10005748 |
5V PLUG SOCKET |
Bộ cổng kết nối sạc |
221,100đ |
EEP10005737 |
5V USB PLUG SOCKET |
Bộ cổng kết nối USB/sạc |
410,300đ |
EEP10007080 |
LSC SEDAN BASIC |
Bộ công tắc chỉnh đèn |
531,300đ |
EEP10008767 |
LSC SEDAN TRUNK SVM |
Bộ công tắc chỉnh đèn |
591,800đ |
EEP10005549 |
STEERING COLUMN MODULE (SCM) WITH HEATIN |
Bộ công tắc điều chỉnh trên vô lăng |
2,282,500đ |
EEP10005756 |
SWITCH BLOCK TUNNEL (SBT) REAR |
Bộ công tắc khởi động, phía sau |
444,400đ |
EEP10005702 |
SWITCH BLOCK TUNNEL (SBT) FRONT |
Bộ công tắc khởi động, phía trước |
304,700đ |
ENG10005955 |
ASSY M-HARNESS SENSORS |
Bộ dây điện |
2,857,800đ |
EEP10006520 |
HARNESS RR BUMPER BASE |
Bộ dây điện cản sau |
658,900đ |
EEP10006521 |
HARNESS RR BUMPER BASE ENH DRIVER ALERT |
Bộ dây điện cản sau |
705,100đ |
EEP10006559 |
HARNESS RR BUMPER BASE |
Bộ dây điện cản sau |
1,133,000đ |
EEP10006560 |
HARNESS RR BUMPER BASE ENH DRV ALERT |
Bộ dây điện cản sau |
1,287,000đ |
EEP10007325 |
HARNESS FRT BUMPER ENH DRIVER ALERT |
Bộ dây điện cản trước |
686,400đ |
EEP10007356 |
HARNESS FRT BUMPER ENH DRIVER ALERT |
Bộ dây điện cản trước |
675,400đ |
EEP10006554 |
HARNESS MAIN BASE RUSSIA CONVENIENCE |
Bộ dây điện chính |
17,803,500đ |
EEP10006558 |
HARNESS MAIN UPLEVEL RUSSIA CONVENIENCE |
Bộ dây điện chính |
17,803,500đ |
EEP10006571 |
HARNESS MAIN BASE RUSSIA |
Bộ dây điện chính |
17,803,500đ |
EEP10006572 |
HARNESS MAIN BASE RUSSIA INFO |
Bộ dây điện chính |
17,803,500đ |
EEP10006573 |
HARNESS MAIN BASE RUSSIA ENH DRV ALERT |
Bộ dây điện chính |
17,803,500đ |
EEP10006574 |
HARNESS MAIN UPLEVEL RUSSIA INFO |
Bộ dây điện chính |
17,803,500đ |
EEP10007932 |
TRAILER HARNESS |
Bộ dây điện cho rơ mooc |
1,986,600đ |
EEP10009864 |
HARNESS DOOR DR BASE |
Bộ dây điện cửa lái |
991,100đ |
EEP10009865 |
HARNESS DOOR DR BASE PUDDLE AMBIENT |
Bộ dây điện cửa lái |
1,047,200đ |
EEP10009691 |
HARNESS DOOR RR RH BASE |
Bộ dây điện cửa sau phải |
689,700đ |
EEP10009692 |
HARNESS RR DOOR RH UPLEVEL |
Bộ dây điện cửa sau phải |
699,600đ |
EEP10006536 |
HARNESS RR DOOR BASE |
Bộ dây điện cửa sau trái |
688,600đ |
EEP10006538 |
HARNESS RR DOOR UPLEVEL |
Bộ dây điện cửa sau trái |
698,500đ |
EEP10006575 |
HARNESS RR DOOR BASE |
Bộ dây điện cửa sau, trái |
677,600đ |
EEP10006577 |
HARNESS RR DOOR UPLEVEL |
Bộ dây điện cửa sau, trái |
693,000đ |
EEP10006527 |
HARNESS FRT DOOR RH BASE ENH DRV ALERT |
Bộ dây điện cửa trước phải |
848,100đ |
EEP10007327 |
HARNESS FRT DOOR RH UP ENH DRV ALERT |
Bộ dây điện cửa trước phải |
952,600đ |
EEP10006524 |
HARNESS FRT DOOR LH BASE ENH DRV ALERT |
Bộ dây điện cửa trước trái |
1,122,000đ |
EEP10007326 |
HARNESS FRT DOOR LH UP ENH DRV ALERT |
Bộ dây điện cửa trước trái |
1,169,300đ |
EEP10006565 |
HARNESS FRT DOOR RH BASE ENH DRV ALERT |
Bộ dây điện cửa trước, phải |
981,200đ |
EEP10007358 |
HARNESS FRT DOOR RH UP ENH DRV ALERT |
Bộ dây điện cửa trước, phải |
1,007,600đ |
EEP10009866 |
HARNESS DOOR PAS BASE |
Bộ dây điện cửa trước, phải |
844,800đ |
EEP10009867 |
HARNESS DOOR PAS BASE PUDDLE AMBIENT |
Bộ dây điện cửa trước, phải |
899,800đ |
EEP10006562 |
HARNESS FRT DOOR LH BASE ENH DRV ALERT |
Bộ dây điện cửa trước, trái |
1,173,700đ |
BIN10004642 |
WIRING HARNESS BASE 2 Z |
Bộ dây điện cụm điều hòa |
590,700đ |
EEP10006553 |
HARNESS ENGINEROOM LH BASE |
Bộ dây điện khoang động cơ |
4,368,100đ |
EEP10006541 |
HARNESS COCKPIT BASE RUSSIA COMFORT |
Bộ dây điện khoang hành khách |
4,811,400đ |
EEP10008287 |
EPB MOC ACTUATOR WH |
Bộ dây điện phanh đỗ |
928,400đ |
EEP10006532 |
HARNESS MAIN BASE RUSSIA |
Bộ dây điện thân xe |
12,992,100đ |
EEP10007306 |
HARNESS POWER STEERING SUPPLY |
Bộ dây điện trợ lực lái |
696,300đ |
EEP10007495 |
HARNESS MAIN UP RUS ENH DRV ALERT |
Bộ dây điện, bản Nga |
12,992,100đ |
ENG10005957 |
ASSY M-HARNESS PENCIL COILS / INJECT |
Bộ dây điện, hệ thống đánh lửa |
888,800đ |
PWT10005963 |
ASSY WIRING HARNESS, SUPPLY TRANSMISSION |
Bộ dây điện, hộp số |
783,200đ |
CHS10007683 |
ECU 1 AXLE PNEUMATIC SPRINGING EHC1 |
Bộ điều khiển giảm sóc khí sau |
2,569,600đ |
CHS10002411 |
FPC VIN DC PWM |
Bộ điều khiển bơm xăng |
1,283,700đ |
EEP10005743 |
INTELLIGENT VEHICLE DIAGNOSTICS SYSTEM |
Bộ điều khiển |
6,559,300đ |
EEP10005551 |
ELECTRIC TAILGATE ECU ETG U |
Bộ điều khiển cửa hậu điện |
2,641,100đ |
PWT10005939 |
ENGINE CONTROL UNIT |
Bộ điều khiển động cơ |
5,209,600đ |
EEP10009468 |
AIRBAG CONTROL MODULE ACM |
Bộ điều khiển hệ thống túi khí |
2,174,700đ |
EEP10009474 |
AIRBAG CONTROL MODULE ACM R U |
Bộ điều khiển hệ thống túi khí |
4,448,400đ |
CHS10002517 |
ASSY SUSPENSION STRUT SHOCK ABSORBER FRT |
Bộ giảm sóc trước |
1,676,400đ |
SVC10002885 |
CHARGE AIR COOLER |
Bộ làm mát khí nạp |
2,669,700đ |
EPP10005697 |
LOUDSPEAKER BASS BOX LEFT |
Bộ loa bass dưới ghế trái |
1,144,000đ |
SVK10000165 |
REP KIT BRAKE PADS ASBST RR |
Bộ má phanh |
1,799,600đ |
SVK10000163 |
REP KIT BELLOWS |
Bộ ốc lắp càng phanh + chụp bụi |
140,800đ |
EEP10005561 |
AUDIO AMPLIFIER |
Bộ tăng âm |
4,561,700đ |
BEX10003337 |
ASSY WIPER SYSTEM |
Bộ thanh liên kết kèm motor |
2,761,000đ |
EEP10005588 |
SESAM ANTENNA |
Bộ thu phát Sesam ở cửa trước trái+phải |
107,800đ |
EEP10005559 |
BKA ANTENNA FM/AM/GPS/4G/BLACK |
Bộ thu sóng |
817,300đ |
PWT10002878 |
ASSY GEARB.OIL-WAT. HEAT EXCH. BOE 86GRD |
Bộ trao đổi nhiệt |
3,215,300đ |
PWT10002936 |
ASSY ENGINE CATALYSTE |
Bộ xúc tác |
24,467,300đ |
BEX10003649 |
CHROME FINISHER SILL COVER RH |
Bọc làm kín, bên phải |
1,144,000đ |
BEX10008071 |
BLACK FINISHER SILL COVER RH |
Bọc làm kín, bên phải |
756,800đ |
ENG10005974 |
HIGH-PRESSURE FUEL PUMP HDP5 |
Bơm cao áp |
3,084,400đ |
ENG10005930 |
ASSY VACUUM PMP W PLATE VLV W/O NV |
Bơm chân không |
1,287,000đ |
CHS10006229 |
PUMP |
Bơm dầu |
9,104,700đ |
ENG10005917 |
ELECTRICAL WATERPUMP |
Bơm nước |
5,544,000đ |
ENG10006053 |
SPARK PLUG |
Bu gi |
166,100đ |
STD90001234 |
SERVICE KIT |
Bu lông |
34,100đ |
STD99000159 |
SECHSKANTSCHR AM14 X 1,5 X 100 – 10.9 – ZNS3 |
Bu lông AM14x1.5×100 |
57,200đ |
ENG10005985 |
ASSY ELECTRIC THROTTLE VALVE |
Bướm ga điện tử |
1,558,700đ |
ENG10005837 |
ASSY OIL PAN 4WD |
Các te |
2,744,500đ |
BEX10003783 |
SI TUNNEL |
Cách âm chỗ hộp số |
936,100đ |
BEX10003787 |
RH SI FIREWALL LHD |
Cách âm, phải |
209,000đ |
BEX10003786 |
LH SI FIREWALL LHD |
Cách âm, trái |
210,100đ |
ENG10005991 |
ASSY HOT FILM AIR MASS METER 8 |
Cảm biến |
476,300đ |
CHS10006505 |
VACUUM SENSOR |
Cảm biến áp suất chân không |
442,200đ |
SVC10009213 |
FUEL LEVEL SENSOR RH |
Cảm biến bên phải |
1,534,500đ |
SVC10009214 |
FUEL LEVEL SENSOR LH |
Cảm biến bên trái |
1,845,800đ |
EEP10005728 |
BLIND SPOT MONITORING SENSORS |
Cảm biến điểm mù |
314,600đ |
CHS10002432 |
LEVEL SENSOR CHSS |
Cảm biến độ cao bên trái |
232,100đ |
BIN10007739 |
SBR SENSOR MAT |
Cảm biến người ngồi, ghế trước phải |
1,670,900đ |
SVK10000008 |
REPAIR KIT FUEL LEVEL SENSOR |
Cảm biến nhiên liệu |
610,500đ |
ENG10005992 |
TEMPERATURE SENSOR WATER/OIL |
Cảm biến nhiệt độ |
138,600đ |
ENG10005964 |
OIL PRESSURE AND TEMPERATURE SENSOR “OD” |
Cảm biến nhiệt độ dầu động cơ |
1,294,700đ |
ENG10005934 |
ASSY O2SENS LSU ADV GAS BLK L=370 |
Cảm biến oxy số 1 |
1,160,500đ |
ENG10005935 |
ASSY O2SENS LSF 4.2 GAS GRY L=590 |
Cảm biến oxy số 2 |
697,400đ |
SVC10010085 |
PARK DISTANCE SENSORS |
Cảm biến PDC |
207,900đ |
CHS10007767 |
WHEEL SPEED SENSOR RADIAL FA |
Cảm biến tốc độ bánh xe phía trước |
324,500đ |
CHS10006503 |
WHEEL SPEED AXIAL |
Cảm biến tốc độ, bánh trước |
324,500đ |
ENG10007199 |
ASSY CAMSHAFT-SENSOR |
Cảm biến trục cam |
309,100đ |
ENG10005988 |
ASSY INTEGRATED CRANKSHAFT SENSOR |
Cảm biến trục khuỷu |
567,600đ |
EEP10010189 |
SVM CAMERA RIGHT INCL BRACKET |
Camera bên phải |
1,083,500đ |
EEP10010188 |
SVM CAMERA LEFT INCL BRACKET |
Camera bên trái |
1,083,500đ |
EEP10010181 |
SVM CAMERA LEFT INCL BRACKET |
Camera trên gương chiếu hậu bên lái, gồm cả tai bắt và dây điện |
1,083,500đ |
BEX10008653 |
SIDE FRAME INNER REAR RH PRIMED |
Cản sau, sơn lót, tấm bên phải |
990,000đ |
BEX10008652 |
SIDE FRAME INNER FRONT RH PRIMED |
Cản sau, sơn lót, tấm bên trái |
988,900đ |
PWT10003036 |
GSS AUTO. LHD |
Cần số |
3,652,000đ |
BEX10008656 |
ASSY C COLUMN TENSION BAND RH PRIMED |
Cản trước, tấm dưới, sơn lót |
3,239,500đ |
BEX10008657 |
ASSY LH WHEELHOUSE FRT PRIMED |
Cản trước, tấm trên, sơn lót |
6,512,000đ |
CHS10002292 |
ASSY LH SWINGARM WITH BALL SLEEVE JOINT |
Càng chữ H trái |
3,883,000đ |
CHS10002303 |
ASSY RH WISHBONE WITH RUBBER MOUNT |
Càng I lớn phải |
905,300đ |
CHS10002304 |
ASSY WISHBONE WTH RBR/MT LH |
Càng I lớn trái |
810,700đ |
CHS10002299 |
ASSY RH TENSION STRUT |
Càng kéo, bên phải |
1,433,300đ |
CHS10002298 |
ASSY LH TENSION STRUT |
Càng kéo, bên trái |
1,433,300đ |
CHS10002746 |
PISTON ROD PROTECTION |
Cao su che bụi giảm xóc trước 2 bên x2, gồm cả cao su tăm bông |
121,000đ |
SVK10000164 |
BRAKE CALIPER REP SET |
Cao su chụp bụi piston |
330,000đ |
CHS10002723 |
CONVENTIONAL TENSION STRUT MOUNT |
Cao su giảm chấn |
346,500đ |
CHS10002229 |
ASSY ANTI-ROLL BAR FRT AX S45 6 G1700 |
Cao su thanh cân bằng cầu trước vào dầm cầu trước 2 bên x 2 |
1,342,000đ |
SVC10001135 |
RUBBER RING |
Cao su treo đuôi ống xả |
288,200đ |
BEX10003678 |
UNDERRIDE GUARD TANK LH |
Chắn bùn gầm xe |
605,000đ |
BEX10003820 |
LH MIRROR COVER WITH RLSBS |
Chân đế gương chiếu hậu bên trong |
61,600đ |
CHS10002231 |
ASSY AUXILIARY SPRING L0 65 RD35 |
Che bụi |
159,500đ |
ENG10006604 |
ASSY FLEXPLATE |
Cơ cấu bánh đà |
1,339,800đ |
ENG10005862 |
INTAKE CAMSHAFT |
Cơ cấu cam nạp |
1,449,800đ |
ENG10005861 |
EXHAUST CAMSHAFT |
Cơ cấu cam xã |
1,315,600đ |
BIW10002035 |
ASSY SPINDLE DRIVE SINGLE-SIDED |
Cơ cấu chống đẩy nắp cốp |
3,650,900đ |
BIW10002039 |
TENSION SPRING AUTOMTIC TRK/LID |
Cơ cấu chống đẩy nắp cốp, bên phải, cốp điện |
698,500đ |
ENG10005894 |
ASSY CAMPHASER INTAKE 70 DEGREE |
Cơ cấu điều chỉnh, cụm cam nạp |
1,211,100đ |
ENG10005893 |
ASSY CAMPHASER EXHAUST 55 DEGREE |
Cơ cấu điều chỉnh, cụm cam xã |
1,211,100đ |
BIW10000648 |
ASSY WINDOW REGULATOR DOOR REAR RH |
Cơ cấu nâng hạ kính, cửa sau phải |
1,322,200đ |
BIW10000647 |
ASSY WINDOW REGULATOR DOOR REAR LH |
Cơ cấu nâng hạ kính, cửa sau trái |
1,322,200đ |
BIW10000644 |
ASSY WINDOW REGULATOR DOOR FRONT RH |
Cơ cấu nâng hạ kính, cửa trước phải |
1,617,000đ |
BIW10000643 |
ASSY WINDOW REGULATOR DOOR FRONT LH |
Cơ cấu nâng hạ kính, cửa trước trái |
1,617,000đ |
SVC10007506 |
ACTUATOR EMF |
Cơ cấu phanh tay điện tử |
1,479,500đ |
EEP10007121 |
LOW TONE HORN U |
Còi âm tần thấp |
204,600đ |
EEP10005700 |
ELECTRIC TAILGATE ETG SWITCH |
Công tắc cửa hậu |
152,900đ |
BIN10004114 |
DEFROSTER GRILL UPPER |
Cửa gió sưởi kính |
1,709,400đ |
BEX10008658 |
ASSY COVER BUMPER RR PDC |
Cụm Ba đờ sốc sau, cho xe có 2 cảm biến khoảng cách sau |
5,486,800đ |
BEX10008659 |
ASSY COVER BUMPER RR PDC UPLEVEL |
Cụm Ba đờ sốc sau, cho xe có 4 cảm biến khoảng cách sau |
5,539,600đ |
ENG10005906 |
ASSY MAP/CONTROL OIL PUMP |
Cụm bơm dầu |
2,575,100đ |
SVK10000036 |
DELIVERY MODULE KIT WITH O RING |
Cụm bơm nhiên liệu |
3,258,200đ |
BEX10003610 |
ASSY SIGNAL LIGHT UNIT LH |
Cụm đèn xi nhan bên lái, đèn LED được bắt vào tai xe, cài vào ba đờ sốc |
2,394,700đ |
CHS10002255 |
ASSY FILLER PIPE RDW |
Cụm đường ống dẫn xăng |
1,661,000đ |
PWT10008070 |
ASSY EXHAUST SYSTEM CPL UP |
Cụm giảm thanh phía sau |
13,453,000đ |
PWT10002868 |
ASSY EXHAUST SYSTEM CPL F10 F11 N20 “OL” |
Cụm giảm thanh trước |
3,675,100đ |
SVC10000067 |
ASSY OUTER MIRROR HIGH END LH |
Cụm gương chiếu hậu bên lái có camera, gồm cả mặt gương, đèn LED, cơ cấu nhớ, ốp gương.. |
3,800,500đ |
SVC10000063 |
ASSY OUTER MIRROR HIGH END LH |
Cụm gương chiếu hậu bên lái có camera, gồm ốp gương, mặt gương, đèn LED, xương gương, cơ cấu nhớ |
3,777,400đ |
CHS10002257 |
ASSY FRONT AXLE CARRIER |
Dầm cầu trước |
35,641,100đ |
CHS10002342 |
ASSY RR SUBFRAME WTH RUBBER MOUNT. 4 CYL |
Dầm sau |
47,028,300đ |
SVC10002974 |
CONDENSOR ASSY |
Dàn nóng |
3,802,700đ |
BIN10004973BKA |
ASS LH TOP BELT FRONT |
Dây đai an toàn |
1,190,200đ |
EEP10007922 |
TRAILER HARNESS |
Dây điện mô đun kéo rơ mooc |
1,600,500đ |
BEX10010030 |
ASSY REARLAMP TAILGATE |
Đèn hậu |
3,997,400đ |
BEX10003277 |
ASSY CHMSL PRIVACY |
Đèn phanh |
777,700đ |
(Bảng giá phụ tùng ô tô Vinfast này được nghiên cứu cập nhật ở giai đoạn 2019 – 2020) |
+ Note: Bảng báo giá sửa chữa, bảo dưỡng xe Vinfast
Với bảng báo giá phụ tùng xe Vinfast mà Thanh Phong Auto chia sẻ trên đây hy vọng sẽ là thông tin hữu ích đối với các bạn. Nếu có thắc mắc hay nhu cầu sửa chữa – bảo dưỡng xe ô tô, hãy liên hệ với chúng tôi qua Hotline 0934 79 71 79 để được tư vấn nhanh chóng nhé!
Báo Giá Dịch Vụ Tại Thanh Phong Auto:
*Các dòng xe mà chúng tôi có thợ chuyên: Mercedes, BMW, Audi, Lexus, Toyota, Honda, Mazda, Mitsubishi, Kia, Daewoo, Hyundai,Ford, Nissan, Volkswagen, Porsche, Chevrolet, Rand Rover, Innova, Fortuner, Vios, Fiat, Bugatti, Ferrari, Bentley, Hummer, Chrysler, Dodge, Renault, Cadillac, Volvo, Subaru, Daihatsu, Ssangyong, Roll-Royce, Peugeot, Smart Fortwo, Tobe M’car, Luxgen, Zotye, Haima, Geely, Baic, Hongqi, Cmc, Mini Cooper, Buick, Opel, Acura, Aston Martin, Vinfast, TQ Wuling, BYD.
ĐỂ LẠI LỜI BÌNH