Bảng Báo Giá Phụ Tùng Xe Vinfast

- Bảng Báo Giá Phụ Tùng Xe Vinfast
Ngày cập nhật mới nhất: 27/07/2023

Nhằm giúp khách hàng sở hữu xe Vinfast tham khảo giá phụ tùng ô tô giá phụ tùng xe khi có nhu cầu thay mới, Thanh Phong Auto đã tổng hợp Bảng báo giá phụ tùng xe Vinfast từ các nhà cung cấp công cụ, vật tư, linh kiện uy tín tại Việt Nam. Hạng mục giá và thiết bị có thể có nhiều hãng cung cấp khác nhau với giá thành chênh lệch đôi chút theo thương hiệu hoặc vùng miền/thời điểm.

- Bảng Báo Giá Phụ Tùng Xe Vinfast
Dòng xe Lux A 2.0
- Bảng Báo Giá Phụ Tùng Xe Vinfast
Dòng xe Lux SA 2.0

Bảng báo giá phụ tùng xe Vinfast Fadil tham khảo mới nhất

(Bảng giá phụ tùng ô tô Vinfast này được nghiên cứu cập nhật ở giai đoạn 2019 – 2020)

Mã phụ tùng

Tên phụ tùng tiếng Anh

Tên phụ tùng tiếng Việt

Giá bán lẻ (VAT)

EEP60000761

BATTERY

ẮC QUY, (50 AMPE GIỜ)

2,810,500đ

EEP60001323

ANTENNA, RDO

ĂNG TEN ĐÀI RADIO

157,300đ

SVC60001369

BUSHING, SHFT SHF DTNT

BẠC LÓT VẤU CHỐNG GÀI NHẦM SỐ LÙI

17,600đ

SVC60000288

BUSHING, R/SEAT BK CTR PIV

BẠC LÓT, TRỤC XOAY GIỮA LƯNG GHẾ SAU (MỘT PHẦN CỦA 4) (*KIT1)

9,900đ

CHS60000046

PEDAL, BRK & ACCEL(W/BRKT)

BÀN ĐẠP PHANH & GA (CÙNG VỚI GIÁ BẮT) (BAO GỒM 1-6)

3,557,400đ

SVC60001386

PEDAL, ACCEL

BÀN ĐẠP, GA (*KIT1)

1,103,300đ

SVC60000846

PEDAL, BRK

BÀN ĐẠP, PHANH (BAO GỒM 6) (*KIT1)

2,279,200đ

SVC60000982

HINGE, L/GATE

BẢN LỀ CỬA HẬU

165,000đ

BIW60001579

HINGE, FRT S/D LWR

BẢN LỀ DƯỚI CỬA TRƯỚC

147,400đ

BIW60001580

HINGE, FRT S/D LWR

BẢN LỀ DƯỚI CỬA TRƯỚC

147,400đ

BIN60001396

HINGE, R/SEAT BK

BẢN LỀ LƯNG GHẾ SAU

193,600đ

BIW60000405

HINGE, HOOD

BẢN LỀ NẮP CA BÔ

178,200đ

BIW60000406

HINGE, HOOD

BẢN LỀ NẮP CA BÔ

178,200đ

BIW60000467

PIVOT, HOOD HOLD OPEN ROD

BẢN LỀ THANH CHỐNG NẮP CA BÔ

25,300đ

BIW60001581

HINGE, RR S/D LWR

BẢN LỀ TRÊN CỬA SAU

147,400đ

BIW60001583

HINGE, RR S/D LWR

BẢN LỀ TRÊN CỬA SAU

147,400đ

BIW60001478

HINGE, FRT S/D UPR

BẢN LỀ TRÊN CỬA TRƯỚC

201,300đ

BIW60001479

HINGE, FRT S/D UPR

BẢN LỀ TRÊN CỬA TRƯỚC

201,300đ

SVC60001328

HINGE, I/P COMPT DR

BẢN LỀ, CỬA NGĂN CHỨA TRÊN BẢNG TÁP LÔ (MỘT PHẦN CỦA 8)

56,100đ

PWT60000922

SHAFT, FRT WHL DRV HALF

BÁN TRỤC TRƯỚC (BAO GỒM 2-14)

5,965,300đ

PWT60000923

SHAFT, FRT WHL DRV HALF

BÁN TRỤC TRƯỚC (BAO GỒM 2-14)

6,579,100đ

BEX60000778

TAPE, FRT S/D WDO FRM OTR RR BLACKOUT

BĂNG DẢI, BÊN NGOÀI KHUNG KÍNH CỬA TRƯỚC CHE ÁNH SÁNG PHÍA SAU

103,400đ

BEX60000779

TAPE, FRT S/D WDO FRM OTR RR BLACKOUT

BĂNG DẢI, BÊN NGOÀI KHUNG KÍNH CỬA TRƯỚC CHE ÁNH SÁNG PHÍA SAU

103,400đ

BIW60000544

REGULATOR, RR S/D WDO

BẢNG ĐIỀU KHIỂN KÍNH CỬA SAU (BAO GỒM 3, 5)

1,577,400đ

BIW60000545

REGULATOR, RR S/D WDO

BẢNG ĐIỀU KHIỂN KÍNH CỬA SAU (BAO GỒM 3, 5)

1,577,400đ

BIW60000542

REGULATOR, FRT S/D WDO

BẢNG ĐIỀU KHIỂN KÍNH CỬA TRƯỚC (BAO GỒM 3, 5,6)

1,598,300đ

BIW60000543

REGULATOR, FRT S/D WDO

BẢNG ĐIỀU KHIỂN KÍNH CỬA TRƯỚC (BAO GỒM 3, 5,6)

2,810,500đ

BIW60000780

TAPE, RR S/D WDO FRM FRT BLACKOUT

BĂNG DÍNH BỊT LỖ PHÍA TRƯỚC KHUNG KÍNH CỬA SAU

113,300đ

BIW60000781

TAPE, RR S/D WDO FRM FRT BLACKOUT

BĂNG DÍNH BỊT LỖ PHÍA TRƯỚC KHUNG KÍNH CỬA SAU

113,300đ

SVC60000812

GEAR, RACK & PINION STRG

BÁNH RĂNG, GIÁ VÀ CƠ CẤU LÁI DÙNG BÁNH KHẾ (BAO GỒM 2-5,7-10,12)

(15,16″/66MM)

7,218,200đ

CHS60000658

WHEEL, 15X6

BÁNH XE 15X6

4,959,900đ

CHS60001502

WHEEL, 15X6

BÁNH XE 15X6

5,052,300đ

CHS60001394

WHEEL, 14X4 COMPACT SPA

BÁNH XE DỰ PHÒNG CỠ NHỎ 14X4

1,500,400đ

SVC60001366

CANISTER, EVAP EMIS

BẦU HÚT HƠI XĂNG (BAO GỒM 6, 7) (ĐỒNG BỘ)

1,148,400đ

SVC60001367

CANISTER, EVAP EMIS

BẦU HÚT HƠI XĂNG (THAM KHẢO PHẦN 03 “BÌNH NHIÊN LIỆU” ĐỂ CÓ HÌNH ẢNH

CHI TIẾT) (CHỈ CÓ BẦU LỌC HƠI NHIÊN LIỆU)

929,500đ

PWT60000654

CLEANER, AIR

BẦU LỌC GIÓ (INCLS 1-3, 9,10,20,21)

2,769,800đ

PWT60000297

CONVERTER, W/UP 3WAY CTLTC

BẦU TRUNG HÒA KHÍ THẢI SẤY NÓNG 3 CHIỀU (BAO GỒM 6, 8,9,11)

19,025,600đ

SVC60000699

PAN, LWR OIL

BỂ DẦU DƯỚI (BAO GỒM 22-24)

892,100đ

SVC60001154

SUPPORT, F/END UPR TIE BAR

BỆ ĐỠ, THANH GIẰNG TRÊN PHÍA TRƯỚC (MỘT PHẦN CỦA 19)

257,400đ

SVC60001165

SUPPORT, F/END UPR TIE BAR

BỆ ĐỠ, THANH GIẰNG TRÊN PHÍA TRƯỚC (MỘT PHẦN CỦA 6)

257,400đ

SVC60000331

MOUNT, RR S/ABS

BỆ LẮP, CÁC THANH GIẢM CHẤN PHÍA SAU

257,400đ

SVC60000756

BALL, 5TH & REV SHFT SHF DTNT

BI CẦU, HÃM CHỐNG GÀI NHẦM SỐ LÙI VÀ SỐ 5

3,300đ

SVC60001071

CONVERTER, TORQ

BIẾN MÔ

21,360,900đ

BEX60000967

REAR EMBLEM

BIỂU TƯỢNG TRÊN CỬA HẬU (BIỂU TRƯNG PHÍA SAU LOTUS)

262,900đ

SVC60001229

TANK, FUEL

BÌNH NHIÊN LIỆU (BAO GỒM 10) (THAM KHẢO PHẦN 03 “BÌNH NHIÊN LIỆU” ĐỂ

CÓ HÌNH ẢNH CHI TIẾT)

4,228,400đ

CHS60001179

TANK, RAD SURGE

BÌNH NƯỚC LÀM MÁT

306,900đ

PWT60000429

MUFFLER, EXH RR (W/ EXH PIPE)

BÌNH TIÊU ÂM ỐNG XẢ SAU (CÙNG VỚI ỐNG XẢ) (BAO GỒM 3, 4,6)

3,279,100đ

SVC60000827

BEARING KIT, CONN ROD

BỘ BẠC THANH TRUYỀN

103,400đ

SVC60000870

BEARING KIT, CR/SHF

BỘ BẠC TRỤC KHUỶU (BAO GỒM 20, 25,26) (TIÊU CHUẨN)

530,200đ

SVC60001252

INSULATOR KIT, BRK PRESS MOD VLV

BỘ CÁCH NHIỆT VAN ĐIỀU BIẾN ÁP SUẤT PHANH (BAO GỒM 2, 3)

1,521,300đ

SVC60000701

BALANCER, CR/SHF

BỘ CÂN BẰNG TRỤC KHUỶU

1,247,400đ

BIN60000047

TENSIONER, DRV BELT

BỘ CĂNG ĐAI TRUYỀN ĐỘNG

1,113,200đ

SVC60001308

ACTUATOR, O/S RR VIEW MIR INR

BỘ CHẤP HÀNH GƯƠNG CHIẾU HẬU NGOÀI XE (MỘT PHẦN CỦA 10) (*KIT1)

327,800đ

SVC60000849

ACTUATOR, MODE VLV

BỘ CHẤP HÀNH VAN CHUYỂN CHẾ ĐỘ

453,200đ

SVC60000848

ACTUATOR, TEMP VLV

BỘ CHẤP HÀNH VAN NHIỆT ĐỘ

453,200đ

PWT60000448

RESONATOR, INT AIR DUCT

BỘ CỘNG HƯỞNG, ỐNG NẠP AIR (INCLS 12, 15,16,19)

541,200đ

SVC60000713

HARNESS, F/INJR WRG

BÓ DÂY ĐIỆN ĐẦU PHUN NHIÊN LIỆU

1,026,300đ

EEP60001033

BLOCK, ENG WRG HARN JUNC

BÓ DÂY ĐIỆN ĐỘNG CƠ (BAO GỒM 1 – 7)

4,629,900đ

SVC60001457

HARNESS, BODY WRG

BÓ DÂY ĐIỆN THÂN XE

21,190,400đ

EEP60001095

HARNESS, BODY WRG

BÓ DÂY ĐIỆN THÂN XE

23,201,200đ

EEP60001096

HARNESS, BODY WRG

BÓ DÂY ĐIỆN THÂN XE

26,397,800đ

SVC60000853

HARNESS, ENG OIL LVL IND CONT MDL WRG

BÓ DÂY, DÂY MÔ ĐUN ĐIỀU KHIỂN ĐỒNG HỒ BÁO MỨC DẦU ĐỘNG CƠ (CHI TIẾT

CỦA 19) (BAO GỒM 13,30)

2,170,300đ

SVC60000826

HARNESS, RR OBJECT ALARM

SEN WRG BÓ DÂY, DÂY NỐI CẢM BIẾN CẢNH BÁO CHƯỚNG NGẠI VẬT PHÍA SAU

1,139,600đ

(Bảng giá phụ tùng ô tô Vinfast này được nghiên cứu cập nhật ở giai đoạn 2019 – 2020)

SVC60001241

ADJUSTER KIT, RR BRK SHOE

BỘ ĐIỀU CHỈNH GUỐC PHANH SAU (BAO GỒM 11 – 13)

232,100đ

SVC60001242

ADJUSTER KIT, RR BRK SHOE

BỘ ĐIỀU CHỈNH GUỐC PHANH SAU (BAO GỒM 11 – 13)

232,100đ

PWT60000790

CONTROL, A/TRNS

BỘ ĐIỀU KHIỂN HỘP SỐ TỰ ĐỘNG (BAO GỒM 2-5)

2,655,400đ

CHS60000805

CONTROL, HTR & A/C (W/CBL CONT)

BỘ ĐIỀU KHIỂN, SƯỞI VÀ ĐIỀU HÒA NHIỆT ĐỘ (CÓ ĐIỀU KHIỂN BẰNG CÁP) (BAO

GỒM 1,4,5)

3,532,100đ

SVC60000807

DEFLECTOR, CR/SHF OIL

BỘ ĐỔI HƯỚNG ĐẦU TRỤC KHUỶU (BAO GỒM 8, 9)

237,600đ

SVC60000964

DEADENER, F/TNK

BỘ GIẢM CHẤN, BÌNH NHIÊN LIỆU

61,600đ

BIN60000566

ABSORBER, F/RST ENGY

BỘ GIẢM CHẤN, HẤP THỤ NĂNG LƯỢNG PHÍA TRƯỚC (BAO GỒM 10,12)

140,800đ

PWT60000430

MUFFLER, EXH INTER (W/ EXH PIPE)

BỘ GIẢM THANH, XẢ KHÍ TRUNG GIAN (CÓ ỐNG XẢ) (BAO GỒM 9,12)

4,199,800đ

SVC60000813

SEAL KIT, F/INJR(O RING)

BỘ GIOĂNG (VÒNG GIOĂNG) KIM PHUN NHIÊN LIỆU (BAO GỒM 7, 9)

322,300đ

SVC60000795

SEAL KIT, VLV STEM OIL

BỘ GIOĂNG CẦN XU PÁP (BAO GỒM 27)

1,753,400đ

SVC60000936

SEAL KIT, FRT BRK CLPR PSTN

BỘ GIOĂNG PÍT TÔNG GIÁ ĐỠ MÁ PHANH TRƯỚC (BAO GỒM 7, 8)

88,000đ

SVC60001198

SEAL KIT, A/C EVPR TXV

BỘ GIOĂNG VAN TIẾT LƯU ĐIỀU HÒA (BAO GỒM 31, 33,36,37)

97,900đ

SVC60000931

SEAL KIT, FRT BRK CLPR GDE PIN

BỘ GIOĂNG, CHỐT DẪN HƯỚNG YÊN PHANH TRƯỚC (BAO GỒM 4,5)

174,900đ

SVC60001188

SEAL KIT, HTR & A/C EVPR & BLO MDL

BỘ GIOĂNG, CỤM QUẠT GIÓ VÀ GIÀN LẠNH ĐIỀU HÒA NHIỆT ĐỘ VÀ SƯỞI (BAO

GỒM 2,26, 38,42,43)

404,800đ

BEX60001180

DEFLECTOR, RR TIRE FRT AIR

BỘ LÀM LỆCH, GIÓ TRƯỚC BÁNH SAU

30,800đ

BEX60001181

DEFLECTOR, RR TIRE FRT AIR

BỘ LÀM LỆCH, GIÓ TRƯỚC BÁNH SAU

30,800đ

SVC60000632

PAD KIT, FRT DISC BRK

BỘ MÁ PHANH ĐĨA TRƯỚC (BAO GỒM 9, 10)

1,612,600đ

SVC60000900

MODULE KIT, F/TNK F/PMP (W/O FUEL LVL SEN)

BỘ MÔ ĐUN, BƠM NHIÊN LIỆU TRÊN BÌNH (KHÔNG CÓ CẢM BIẾN MỨC NHIÊN

LIỆU) (BAO GỒM 14)

4,697,000đ

EEP60000329

RECEIVER, R/CON DR LK

BỘ NHẬN ĐIỀU KHIỂN KHÓA CỬA

825,000đ

PWT60001224

CLAMP, A/CL

BỘ PHẬN CẶP, CHO BỘ LỌC KHÍ

19,800đ

SVC60000669

CLIP, A/C CNDSR TUBE

BỘ PHẬN KẸP ỐNG GIÀN LẠNH MÁY ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ (MỘT PHẦN CỦA 16)

18,700đ

SVC60000796

RETAINER, O/PMP FLOW CONT SOL VLV

BỘ PHẬN KẸP, VAN ĐIỆN TỪ ĐIỀU KHIỂN DÒNG BƠM DẦU (MỘT PHẦN CỦA 12)

270,600đ

SVC60001214

ROD KIT, STRG LNKG INR TIE

BỘ RÔ TUYN LÁI TRONG (BAO GỒM 4, 5,7,9)

1,067,000đ

BIW60001469

FILLER, BODY SI OTR PNL LWR

BỘ RÓT, BÊN DƯỚI TẤM LÓT NGOÀI SƯỜN XE

33,000đ

BIW60001470

FILLER, BODY SI OTR PNL LWR

BỘ RÓT, BÊN DƯỚI TẤM LÓT NGOÀI SƯỜN XE

33,000đ

BIN60000771

RETRACTOR, R/SEAT BELT

BỘ RÚT ĐAI AN TOÀN GHẾ SAU PHẢI

815,100đ

BIN60000797

RETRACTOR, F/SEAT BELT

BỘ RÚT ĐAI AN TOÀN GHẾ TRƯỚC (BAO GỒM 2-5) (MÀU ĐEN)

2,459,600đ

BIN60000795

RETRACTOR, F/SEAT BELT

BỘ RÚT ĐAI AN TOÀN GHẾ TRƯỚC (BAO GỒM 2-5) (MÀU ĐEN)

2,459,600đ

SVC60001504

TENSIONER, O/PMP DRV CHAIN

BỘ TĂNG ĐAI, XÍCH DẪN ĐỘNG BƠM DẦU

128,700đ

BIN60000792

MAT PKG, FLR AUX

BỘ THẢM TRẢI SÀN (BAO GỒM 2, 3) (MÀU ĐEN)

1,603,800đ

EEP60001122

RADIO, RECEIVER & CONT

BỘ THU VÀ ĐIỀU KHIỂN RADIO

12,477,300đ

CHS60001030

BAFFLE, RAD AIR LWR

BỘ TIÊU ÂM, PHÍA DƯỚI ĐƯỜNG NẠP KHÍ BỘ TẢN NHIỆT

309,100đ

SVC60001325

BAFFLE, RAD AIR LWR

BỘ TIÊU ÂM, PHÍA DƯỚI ĐƯỜNG NẠP KHÍ BỘ TẢN NHIỆT

245,300đ

SVC60000293

BAFFLE, RAD AIR UPR

BỘ TIÊU ÂM, PHÍA TRÊN ĐƯỜNG NẠP KHÍ BỘ TẢN NHIỆT

139,700đ

CHS60001031

BAFFLE, RAD AIR UPR

BỘ TIÊU ÂM, PHÍA TRÊN ĐƯỜNG NẠP KHÍ BỘ TẢN NHIỆT

495,000đ

SVC60001324

BAFFLE, RAD AIR UPR

BỘ TIÊU ÂM, PHÍA TRÊN ĐƯỜNG NẠP KHÍ BỘ TẢN NHIỆT

273,900đ

SVC60000637

BOOSTER KIT, P/B(VAC)

BỘ TRỢ LỰC PHANH (CHÂN KHÔNG) (BAO GỒM 5, 7,10)

2,743,400đ

SVC60000866

RING KIT, PSTN

BỘ XÉC MĂNG (QUÁ KÍCH CỠ 0.25)

690,800đ

SVC60001378

CYLINDER KIT, FRT S/D LK(UNCODED)

BỘ XY LANH KHÓA CỬA TRƯỚC (KHÔNG CÓ MÃ SỐ)

580,800đ

SVC60001245

CYLINDER KIT, BRK MAS

BỘ XY LANH PHANH CHÍNH (BAO GỒM 3, 4,8, 10) (4.649)

2,351,800đ

SVC60000841

PUMP, VAC

BƠM CHÂN KHÔNG

2,819,300đ

SVC60000805

PUMP, WAT

BƠM NƯỚC LÀM MÁT (BAO GỒM 11, 14-17,19- 28)

4,444,000đ

SVC60000881

PUMP, WSWA

BƠM NƯỚC RỬA KÍNH

429,000đ

SVC60000886

BULB, CARGO CTR CTSY LP

BÓNG ĐÈN CỬA HẬU (MỘT PHẦN CỦA 16) (T10-8W)

30,800đ

SVC60000890

BULB, HDLP

BÓNG ĐÈN PHA (MỘT PHẦN CỦA 1)

206,800đ

SVC60000897

BULB, RR LIC PLT LP

BÓNG ĐÈN SOI BIỂN SỐ (MỘT PHẦN CỦA 3) (*KIT1) (2.880)

17,600đ

SVC60000894

BULB, RR FOG

BÓNG ĐÈN SƯƠNG MÙ SAU (MỘT PHẦN CỦA 1) (DÙNG CHO ĐÈN XI NHAN

P21W) (2.697)

24,200đ

SVC60000891

BULB, FRT FOG LP

BÓNG ĐÈN SƯƠNG MÙ TRƯỚC (MỘT PHẦN CỦA 15)

426,800đ

SVC60000895

BULB, T/SIG

BÓNG ĐÈN XI NHAN (MỘT PHẦN CỦA 1) (2. 679)

38,500đ

SVC60000908

BULB, DAYTIME RUNNING & PARK/POSN LP

BÓNG ĐÈN, CHẠY XE BAN NGÀY VÀ ĐỖ/ĐÈN ĐỊNH VỊ TRÍ (MỘT PHẦN CỦA 1)

97,900đ

SVC60000896

BULB, CTR CTSY LP

BÓNG, ĐÈN TRẦN Ở GIỮA (MỘT PHẦN CỦA 1) (W5W) (2.700)

13,200đ

SVC60000892

BULB, STOP & T/SIG & RR SI MKR LP

BÓNG, ĐÈN XI NHAN VÀ KÍCH THƯỚC PHÍA SAU (MỘT PHẦN CỦA 1)

24,200đ

STD60000025

STUD, TRANSAXLE

BU LÔNG BẮT HỘP SỐ

25,300đ

BIW60001575

STUD, L/GATE STRUT(L/GATE SI)

BU LÔNG BẮT THANH CHỐNG CỬA NÂNG SAU XE (BẮT CẠNH CỬA NÂNG)

17,600đ

SVC60001510

STUD KIT, RAD MTG (RPR)

BU LÔNG CHÂN TẢN NHIỆT (SỬA CHỮA) (BAO GỒM 4-6)

1,026,300đ

SVC60000430

BOLT, CLU PRESS PLT

BU LÔNG BẮT BÀN ÉP LY HỢP (M8X1. 25X16MM)

9,900đ

SVC60000419

BOLT, L/GATE HGE(L/GATE SI)

BU LÔNG BẮT BẢN LỀ CỬA HẬU (PHÍA CỬA HẬU) (M8X1, 25MM) (10.230)

4,400đ

STD60001169

BOLT, FRT S/D HGE(BODY SI)

BU LÔNG BẮT BẢN LỀ CỬA TRƯỚC (SƯỜN XE) (M8X1, 25MM)

5,500đ

SVC60000471

BOLT, S/GR

BU LÔNG BẮT BÁNH RĂNG LÁI (M12X1. 75X135.9MM) (4.085)

37,400đ

PWT60000163

BOLT, TRANSAXLE T/CV

BU LÔNG BẮT BIẾN MÔ (M10X1.5X15MM)

4,400đ

BEX60001213

BOLT, RR LIC PLT

BU LÔNG BẮT BIỂN SỐ(10.186)

3,300đ

CHS60001168

BOLT, RAD SURGE TK

BU LÔNG BẮT BÌNH NƯỚC LÀM MÁT (M6X1, 0X16MM) (12.212)

3,300đ

PWT60000060

BOLT, A/TRNS CONT

BU LÔNG BẮT BỘ ĐIỀU KHIỂN HỘP SỐ TỰ ĐỘNG (M6X1.0X25MM) (VÒNG ĐỆM

ĐƯỜNG KÍNH 16.8MM) (14.865)

6,600đ

SVC60000424

BOLT, A/CL

BU LÔNG BẮT BỘ LỌC GIÓ (M5X0.8MM) (*KIT1)

6,600đ

STD60000116

BOLT, FRT S/D WDO REG

BU LÔNG BẮT BỘ PHẬN ĐIỀU CHỈNH KÍNH CỬA TRƯỚC

9,900đ

SVC60000450

BOLT, W/PMP

BU LÔNG BẮT BƠM NƯỚC LÀM MÁT (MỘT PHẦN CỦA 18) (M6X1.0X35MM)

6,600đ

SVC60000405

BOLT, MAP SEN

BU LÔNG BẮT CẢM BIẾN ÁP SUẤT KHÍ NẠP (MAP) (M6X2.2X24MM)

81,400đ

SVC60000472

BOLT, KNOCK SEN

BU LÔNG BẮT CẢM BIẾN CHỐNG KÍCH NỔ (PHẦN 32) (M8X1.25X39MM)

57,200đ

SVC60000879

BOLT, RR WHL SPD SEN

BU LÔNG BẮT CẢM BIẾN TỐC ĐỘ BÁNH SAU (M6X1X16.35MM)

14,300đ

SVC60000423

BOLT, FRT WHL SPD SEN

BU LÔNG BẮT CẢM BIẾN TỐC ĐỘ BÁNH XE TRƯỚC (M6X1.0X18MM)

3,300đ

BIW60001172

BOLT, F/TNK FIL DR LAT REL CBL LVR

BU LÔNG BẮT CẦN CÁP MỞ CỬA NẮP BÌNH NHIÊN LIỆU (M6X1, 0MM) (12.184)

3,300đ

SVC60000418

BOLT, REV SHFT LVR

BU LÔNG BẮT CẦN CHUYỂN SỐ LÙI (TÙY CHỌN CÙNG VỚI94500172) (M8X1,

25MM) (LỤC GIÁC CÓ VÒNG ĐỆM) (0.854)

6,600đ

SVC60000416

BOLT, REV SHFT LVR

BU LÔNG BẮT CẦN CHUYỂN SỐ LÙI (TÙY CHỌN CÙNG VỚI94500214) (M8X1,

25MM)

3,300đ

STD60000021

BOLT, TRANS MT

BU LÔNG BẮT CHÂN MÁY (DỤNG CỤ KẸP CHỈ SỬ DỤNG MỘT LẦN, HÃY THAY

DỤNG CỤ KẸP NẾU BỊ LỎNG HOẶC ĐÃ THÁO RA) (M10X1, 5X61MM)

29,700đ

SVC60000469

BOLT, FRT BPR ENGY ABS BRKT

BU LÔNG BẮT CHI TIẾT GIẢM VA CHẠM CẢN TRƯỚC (PART OF 6, 19)

(M12X1.75X30.8MM) (2.559)

19,800đ

SVC60001336

BOLT, FRT BRK CLPR GDE PIN

BU LÔNG BẮT CHỐT DẪN HƯỚNG GIÁ MÁ PHANH TRƯỚC (TỪ BỘ KẸP MÁ

PHANH)

24,200đ

SVC60001350

BOLT, SHFT INTLK DTNT

BU LÔNG BẮT CHỐT HÃM LIÊN ĐỘNG CHUYỂN SỐ

14,300đ

SVC60000453

BOLT, IGN COIL

BU LÔNG BẮT CUỘN ĐÁNH LỬA (MỘT PHẦN CỦA 3) (M6X1, 0X45MM) (3.265)

9,900đ

SVC60000758

BOLT, FRT BRK HOSE FTG

BU LÔNG BẮT CÚT ỐNG DẦU PHANH TRƯỚC (4.671)

20,900đ

(Bảng giá phụ tùng ô tô Vinfast này được nghiên cứu cập nhật ở giai đoạn 2019 – 2020)

Bảng báo giá phụ tùng xe Vinfast Lux tham khảo

 

(Bảng giá phụ tùng ô tô Vinfast này được nghiên cứu cập nhật ở giai đoạn 2019 – 2020)

Mã phụ tùng

Tên phụ tùng tiếng Anh

Tên phụ tùng tiếng Việt

Giá bán lẻ (VAT)

EEP10005597

BATTERY 80AH

Ắc quy

4,032,600đ

EEP10010624

AUDIO AMPLIFIER

Âm Ly

4,561,700đ

EEP10008804

ANTENNA FM AM GPS 4G

Ăng ten

779,900đ

BEX10008661

ASSY LH ENGINE SUPPORT RR FPRIMED

Ba đờ sốc trước, loại có cảm biến khoảng cách 2 bên

5,692,500đ

CHS10002376

BALL JOINT WHEEL CARRIER SWINGING ARM

Bạc

376,200đ

ENG10006032

COLLAR BEARING SHELL UPPER RED

Bạc chặn dẫn hướng trên – đỏ 50,00MM

139,700đ

ENG10006034

COLLAR BEARING SHELL UPPER YELLOW

Bạc chặn dẫn hướng trên – vàng 50,00MM

139,700đ

ENG10006033

COLLAR BEARING SHELL UPPER BLUE

Bạc chặn dẫn hướng trên – xanh 50,00MM

139,700đ

ENG10006029

CRANKSHAFT BEARING SHELL LOWER RED

Bạc chặn dưới, đỏ 50,00MM

23,100đ

ENG10006031

CRANKSHAFT BEARING SHELL LOWER YELLOW

Bạc chặn dưới, vàng 50,00MM

23,100đ

ENG10006030

CRANKSHAFT BEARING SHELL LOWER BLUE

Bạc chặn dưới, xanh 50,00MM

23,100đ

ENG10006026

CRANKSHAFT BEARING SHELL UPPER RED

Bạc chặn, đỏ 50,00MM

23,100đ

ENG10006028

CRANKSHAFT BEARING SHELL UPPER YELLOW

Bạc chặn, vàng 50,00MM

23,100đ

ENG10006027

CRANKSHAFT BEARING SHELL UPPER BLUE

Bạc chặn, xanh 50,00MM

23,100đ

ENG10005854

CONROD BEARING SHELL LOWER RED

Bạc thanh truyền dưới, đỏ 50,00MM(0)

102,300đ

ENG10005855

CONROD BEARING SHELL LOWER BLUE

Bạc thanh truyền dưới, xanh 50,00MM(0)

102,300đ

ENG10006035

CONROD BEARING SHELL UPPER YELLOW

Bạc thanh truyền trên, đỏ 50,00MM(0)

104,500đ

ENG10006036

CONROD BEARING SHELL UPPER VIOLET

Bạc thanh truyền trên, tím 50,00MM(0)

104,500đ

CHS10002218

LU ACCELERATOR MODULE 3 AUT

Bàn đạp chân ga

513,700đ

BIW10001696

TRUNKLID ASSY RH HINGE

Bản lề cốp, bên phải

818,400đ

BIW10001695

TRUNKLID ASSY LH HINGE

Bản lề cốp, bên trái

818,400đ

ENG10005892

CAMSHAFT RELUCTOR WHEEL

Bánh dẫn động trục cam

41,800đ

CHS10002595

ASSY SUPPORTING MOUNT RR BASE 350/3 D=56

Bát bèo giảm xóc sau 2 bên x 2

374,000đ

CHS10002364

ASSY SUPPORT MOUNT FRT BASE 500 3 D 56

Bát bèo giảm xóc trước 2 bên x 2

308,000đ

PWT10002915

ASSY CLEAN AIR DUCT RESONATOR

Bầu giảm âm

1,038,400đ

PWT10002824

ASSY ASPIRATOR SILENCER

Bầu lọc gió

1,263,900đ

PWT10002823

ASSY ASPIRATOR SILENCER

Bầu lọc gió

1,664,300đ

SVK10000043

SET SERVO BRAKE UNIT

Bầu phanh

2,021,800đ

ENG10006038

SPRING SEAT UPPER D13.5

Bệ gắn lò xo

5,500đ

CHS10009339

ANGULAR CONTACT BALL BEARING UNIT CO2 OP

Bi moay ơ

1,179,200đ

CHS10009302

ANGULAR BALL BEARING

Bi moay ơ sau 2 bên x 2

1,034,000đ

CHS10002686

WHEEL BEARING NOT DRIVEN SKF

Bi moay ơ trước 2 bên x 2

1,659,900đ

ENG10005859

ASSY MECHANICAL BELT TENSIONER UNIT

Bi tăng đai tổng thành

588,500đ

CHS10006628

OIL TANK

Bình dầu

323,400đ

BEX10003321

ASSY WASHER SYSTEM

Bình nước rửa kính

460,900đ

ENG10005937

IGNITION COIL 50-70MJ NEG EMC LEA

Bô bin

441,100đ

STD99000031

EXT/TRX SCREW M8X30-8.8-ZNS3

Bộ bu lông nắp quy lát

4,400đ

CHS10006492

SEALING KIT

Bộ cao su chụp bụi piston

247,500đ

SVC10008793

KINEMATICS BASE 2 Z

Bộ chấp hành

420,200đ

BIW10001674

SOFT CLOSE AUTOMATIC

Bộ cơ cấu dẫn động

1,802,900đ

BEX10003336

ASSY WIPER SYSTEM

Bộ cơ cấu gạt nước

2,696,100đ

EEP10005748

5V PLUG SOCKET

Bộ cổng kết nối sạc

221,100đ

EEP10005737

5V USB PLUG SOCKET

Bộ cổng kết nối USB/sạc

410,300đ

EEP10007080

LSC SEDAN BASIC

Bộ công tắc chỉnh đèn

531,300đ

EEP10008767

LSC SEDAN TRUNK SVM

Bộ công tắc chỉnh đèn

591,800đ

EEP10005549

STEERING COLUMN MODULE (SCM) WITH HEATIN

Bộ công tắc điều chỉnh trên vô lăng

2,282,500đ

EEP10005756

SWITCH BLOCK TUNNEL (SBT) REAR

Bộ công tắc khởi động, phía sau

444,400đ

EEP10005702

SWITCH BLOCK TUNNEL (SBT) FRONT

Bộ công tắc khởi động, phía trước

304,700đ

ENG10005955

ASSY M-HARNESS SENSORS

Bộ dây điện

2,857,800đ

EEP10006520

HARNESS RR BUMPER BASE

Bộ dây điện cản sau

658,900đ

EEP10006521

HARNESS RR BUMPER BASE ENH DRIVER ALERT

Bộ dây điện cản sau

705,100đ

EEP10006559

HARNESS RR BUMPER BASE

Bộ dây điện cản sau

1,133,000đ

EEP10006560

HARNESS RR BUMPER BASE ENH DRV ALERT

Bộ dây điện cản sau

1,287,000đ

EEP10007325

HARNESS FRT BUMPER ENH DRIVER ALERT

Bộ dây điện cản trước

686,400đ

EEP10007356

HARNESS FRT BUMPER ENH DRIVER ALERT

Bộ dây điện cản trước

675,400đ

EEP10006554

HARNESS MAIN BASE RUSSIA CONVENIENCE

Bộ dây điện chính

17,803,500đ

EEP10006558

HARNESS MAIN UPLEVEL RUSSIA CONVENIENCE

Bộ dây điện chính

17,803,500đ

EEP10006571

HARNESS MAIN BASE RUSSIA

Bộ dây điện chính

17,803,500đ

EEP10006572

HARNESS MAIN BASE RUSSIA INFO

Bộ dây điện chính

17,803,500đ

EEP10006573

HARNESS MAIN BASE RUSSIA ENH DRV ALERT

Bộ dây điện chính

17,803,500đ

EEP10006574

HARNESS MAIN UPLEVEL RUSSIA INFO

Bộ dây điện chính

17,803,500đ

EEP10007932

TRAILER HARNESS

Bộ dây điện cho rơ mooc

1,986,600đ

EEP10009864

HARNESS DOOR DR BASE

Bộ dây điện cửa lái

991,100đ

EEP10009865

HARNESS DOOR DR BASE PUDDLE AMBIENT

Bộ dây điện cửa lái

1,047,200đ

EEP10009691

HARNESS DOOR RR RH BASE

Bộ dây điện cửa sau phải

689,700đ

EEP10009692

HARNESS RR DOOR RH UPLEVEL

Bộ dây điện cửa sau phải

699,600đ

EEP10006536

HARNESS RR DOOR BASE

Bộ dây điện cửa sau trái

688,600đ

EEP10006538

HARNESS RR DOOR UPLEVEL

Bộ dây điện cửa sau trái

698,500đ

EEP10006575

HARNESS RR DOOR BASE

Bộ dây điện cửa sau, trái

677,600đ

EEP10006577

HARNESS RR DOOR UPLEVEL

Bộ dây điện cửa sau, trái

693,000đ

EEP10006527

HARNESS FRT DOOR RH BASE ENH DRV ALERT

Bộ dây điện cửa trước phải

848,100đ

EEP10007327

HARNESS FRT DOOR RH UP ENH DRV ALERT

Bộ dây điện cửa trước phải

952,600đ

EEP10006524

HARNESS FRT DOOR LH BASE ENH DRV ALERT

Bộ dây điện cửa trước trái

1,122,000đ

EEP10007326

HARNESS FRT DOOR LH UP ENH DRV ALERT

Bộ dây điện cửa trước trái

1,169,300đ

EEP10006565

HARNESS FRT DOOR RH BASE ENH DRV ALERT

Bộ dây điện cửa trước, phải

981,200đ

EEP10007358

HARNESS FRT DOOR RH UP ENH DRV ALERT

Bộ dây điện cửa trước, phải

1,007,600đ

EEP10009866

HARNESS DOOR PAS BASE

Bộ dây điện cửa trước, phải

844,800đ

EEP10009867

HARNESS DOOR PAS BASE PUDDLE AMBIENT

Bộ dây điện cửa trước, phải

899,800đ

EEP10006562

HARNESS FRT DOOR LH BASE ENH DRV ALERT

Bộ dây điện cửa trước, trái

1,173,700đ

BIN10004642

WIRING HARNESS BASE 2 Z

Bộ dây điện cụm điều hòa

590,700đ

EEP10006553

HARNESS ENGINEROOM LH BASE

Bộ dây điện khoang động cơ

4,368,100đ

EEP10006541

HARNESS COCKPIT BASE RUSSIA COMFORT

Bộ dây điện khoang hành khách

4,811,400đ

EEP10008287

EPB MOC ACTUATOR WH

Bộ dây điện phanh đỗ

928,400đ

EEP10006532

HARNESS MAIN BASE RUSSIA

Bộ dây điện thân xe

12,992,100đ

EEP10007306

HARNESS POWER STEERING SUPPLY

Bộ dây điện trợ lực lái

696,300đ

EEP10007495

HARNESS MAIN UP RUS ENH DRV ALERT

Bộ dây điện, bản Nga

12,992,100đ

ENG10005957

ASSY M-HARNESS PENCIL COILS / INJECT

Bộ dây điện, hệ thống đánh lửa

888,800đ

PWT10005963

ASSY WIRING HARNESS, SUPPLY TRANSMISSION

Bộ dây điện, hộp số

783,200đ

CHS10007683

ECU 1 AXLE PNEUMATIC SPRINGING EHC1

Bộ điều khiển giảm sóc khí sau

2,569,600đ

CHS10002411

FPC VIN DC PWM

Bộ điều khiển bơm xăng

1,283,700đ

EEP10005743

INTELLIGENT VEHICLE DIAGNOSTICS SYSTEM

Bộ điều khiển

6,559,300đ

EEP10005551

ELECTRIC TAILGATE ECU ETG U

Bộ điều khiển cửa hậu điện

2,641,100đ

PWT10005939

ENGINE CONTROL UNIT

Bộ điều khiển động cơ

5,209,600đ

EEP10009468

AIRBAG CONTROL MODULE ACM

Bộ điều khiển hệ thống túi khí

2,174,700đ

EEP10009474

AIRBAG CONTROL MODULE ACM R U

Bộ điều khiển hệ thống túi khí

4,448,400đ

CHS10002517

ASSY SUSPENSION STRUT SHOCK ABSORBER FRT

Bộ giảm sóc trước

1,676,400đ

SVC10002885

CHARGE AIR COOLER

Bộ làm mát khí nạp

2,669,700đ

EPP10005697

LOUDSPEAKER BASS BOX LEFT

Bộ loa bass dưới ghế trái

1,144,000đ

SVK10000165

REP KIT BRAKE PADS ASBST RR

Bộ má phanh

1,799,600đ

SVK10000163

REP KIT BELLOWS

Bộ ốc lắp càng phanh + chụp bụi

140,800đ

EEP10005561

AUDIO AMPLIFIER

Bộ tăng âm

4,561,700đ

BEX10003337

ASSY WIPER SYSTEM

Bộ thanh liên kết kèm motor

2,761,000đ

EEP10005588

SESAM ANTENNA

Bộ thu phát Sesam ở cửa trước trái+phải

107,800đ

EEP10005559

BKA ANTENNA FM/AM/GPS/4G/BLACK

Bộ thu sóng

817,300đ

PWT10002878

ASSY GEARB.OIL-WAT. HEAT EXCH. BOE 86GRD

Bộ trao đổi nhiệt

3,215,300đ

PWT10002936

ASSY ENGINE CATALYSTE

Bộ xúc tác

24,467,300đ

BEX10003649

CHROME FINISHER SILL COVER RH

Bọc làm kín, bên phải

1,144,000đ

BEX10008071

BLACK FINISHER SILL COVER RH

Bọc làm kín, bên phải

756,800đ

ENG10005974

HIGH-PRESSURE FUEL PUMP HDP5

Bơm cao áp

3,084,400đ

ENG10005930

ASSY VACUUM PMP W PLATE VLV W/O NV

Bơm chân không

1,287,000đ

CHS10006229

PUMP

Bơm dầu

9,104,700đ

ENG10005917

ELECTRICAL WATERPUMP

Bơm nước

5,544,000đ

ENG10006053

SPARK PLUG

Bu gi

166,100đ

STD90001234

SERVICE KIT

Bu lông

34,100đ

STD99000159

SECHSKANTSCHR AM14 X 1,5 X 100 – 10.9 – ZNS3

Bu lông AM14x1.5×100

57,200đ

ENG10005985

ASSY ELECTRIC THROTTLE VALVE

Bướm ga điện tử

1,558,700đ

ENG10005837

ASSY OIL PAN 4WD

Các te

2,744,500đ

BEX10003783

SI TUNNEL

Cách âm chỗ hộp số

936,100đ

BEX10003787

RH SI FIREWALL LHD

Cách âm, phải

209,000đ

BEX10003786

LH SI FIREWALL LHD

Cách âm, trái

210,100đ

ENG10005991

ASSY HOT FILM AIR MASS METER 8

Cảm biến

476,300đ

CHS10006505

VACUUM SENSOR

Cảm biến áp suất chân không

442,200đ

SVC10009213

FUEL LEVEL SENSOR RH

Cảm biến bên phải

1,534,500đ

SVC10009214

FUEL LEVEL SENSOR LH

Cảm biến bên trái

1,845,800đ

EEP10005728

BLIND SPOT MONITORING SENSORS

Cảm biến điểm mù

314,600đ

CHS10002432

LEVEL SENSOR CHSS

Cảm biến độ cao bên trái

232,100đ

BIN10007739

SBR SENSOR MAT

Cảm biến người ngồi, ghế trước phải

1,670,900đ

SVK10000008

REPAIR KIT FUEL LEVEL SENSOR

Cảm biến nhiên liệu

610,500đ

ENG10005992

TEMPERATURE SENSOR WATER/OIL

Cảm biến nhiệt độ

138,600đ

ENG10005964

OIL PRESSURE AND TEMPERATURE SENSOR “OD”

Cảm biến nhiệt độ dầu động cơ

1,294,700đ

ENG10005934

ASSY O2SENS LSU ADV GAS BLK L=370

Cảm biến oxy số 1

1,160,500đ

ENG10005935

ASSY O2SENS LSF 4.2 GAS GRY L=590

Cảm biến oxy số 2

697,400đ

SVC10010085

PARK DISTANCE SENSORS

Cảm biến PDC

207,900đ

CHS10007767

WHEEL SPEED SENSOR RADIAL FA

Cảm biến tốc độ bánh xe phía trước

324,500đ

CHS10006503

WHEEL SPEED AXIAL

Cảm biến tốc độ, bánh trước

324,500đ

ENG10007199

ASSY CAMSHAFT-SENSOR

Cảm biến trục cam

309,100đ

ENG10005988

ASSY INTEGRATED CRANKSHAFT SENSOR

Cảm biến trục khuỷu

567,600đ

EEP10010189

SVM CAMERA RIGHT INCL BRACKET

Camera bên phải

1,083,500đ

EEP10010188

SVM CAMERA LEFT INCL BRACKET

Camera bên trái

1,083,500đ

EEP10010181

SVM CAMERA LEFT INCL BRACKET

Camera trên gương chiếu hậu bên lái, gồm cả tai bắt và

dây điện

1,083,500đ

BEX10008653

SIDE FRAME INNER REAR RH PRIMED

Cản sau, sơn lót, tấm bên phải

990,000đ

BEX10008652

SIDE FRAME INNER FRONT RH PRIMED

Cản sau, sơn lót, tấm bên trái

988,900đ

PWT10003036

GSS AUTO. LHD

Cần số

3,652,000đ

BEX10008656

ASSY C COLUMN TENSION BAND RH PRIMED

Cản trước, tấm dưới, sơn lót

3,239,500đ

BEX10008657        

ASSY LH WHEELHOUSE FRT PRIMED  

Cản trước, tấm trên, sơn lót

6,512,000đ

CHS10002292

ASSY LH SWINGARM WITH BALL SLEEVE JOINT

Càng chữ H trái

3,883,000đ

CHS10002303

ASSY RH WISHBONE WITH RUBBER MOUNT

Càng I lớn phải

905,300đ

CHS10002304

ASSY WISHBONE WTH RBR/MT LH

Càng I lớn trái

810,700đ

CHS10002299

ASSY RH TENSION STRUT

Càng kéo, bên phải

1,433,300đ

CHS10002298

ASSY LH TENSION STRUT

Càng kéo, bên trái

1,433,300đ

CHS10002746

PISTON ROD PROTECTION

Cao su che bụi giảm xóc trước 2 bên x2, gồm cả cao su

tăm bông

121,000đ

SVK10000164

BRAKE CALIPER REP SET

Cao su chụp bụi piston

330,000đ

CHS10002723

CONVENTIONAL TENSION STRUT MOUNT

Cao su giảm chấn

346,500đ

CHS10002229

ASSY ANTI-ROLL BAR FRT AX S45 6 G1700

Cao su thanh cân bằng cầu trước vào dầm cầu trước 2 bên x 2

1,342,000đ

SVC10001135

RUBBER RING

Cao su treo đuôi ống xả

288,200đ

BEX10003678

UNDERRIDE GUARD TANK LH

Chắn bùn gầm xe

605,000đ

BEX10003820

LH MIRROR COVER WITH RLSBS

Chân đế gương chiếu hậu bên trong

61,600đ

CHS10002231

ASSY AUXILIARY SPRING L0 65 RD35

Che bụi

159,500đ

ENG10006604

ASSY FLEXPLATE

Cơ cấu bánh đà

1,339,800đ

ENG10005862

INTAKE CAMSHAFT

Cơ cấu cam nạp

1,449,800đ

ENG10005861

EXHAUST CAMSHAFT

Cơ cấu cam xã

1,315,600đ

BIW10002035

ASSY SPINDLE DRIVE SINGLE-SIDED

Cơ cấu chống đẩy nắp cốp

3,650,900đ

BIW10002039

TENSION SPRING AUTOMTIC TRK/LID

Cơ cấu chống đẩy nắp cốp, bên phải, cốp điện

698,500đ

ENG10005894

ASSY CAMPHASER INTAKE 70 DEGREE

Cơ cấu điều chỉnh, cụm cam nạp

1,211,100đ

ENG10005893

ASSY CAMPHASER EXHAUST 55 DEGREE

Cơ cấu điều chỉnh, cụm cam xã

1,211,100đ

BIW10000648

ASSY WINDOW REGULATOR DOOR REAR RH

Cơ cấu nâng hạ kính, cửa sau phải

1,322,200đ

BIW10000647

ASSY WINDOW REGULATOR DOOR REAR LH

Cơ cấu nâng hạ kính, cửa sau trái

1,322,200đ

BIW10000644

ASSY WINDOW REGULATOR DOOR FRONT RH

Cơ cấu nâng hạ kính, cửa trước phải

1,617,000đ

BIW10000643

ASSY WINDOW REGULATOR DOOR FRONT LH

Cơ cấu nâng hạ kính, cửa trước trái

1,617,000đ

SVC10007506

ACTUATOR EMF

Cơ cấu phanh tay điện tử

1,479,500đ

EEP10007121

LOW TONE HORN U

Còi âm tần thấp

204,600đ

EEP10005700

ELECTRIC TAILGATE ETG SWITCH

Công tắc cửa hậu

152,900đ

BIN10004114

DEFROSTER GRILL UPPER

Cửa gió sưởi kính

1,709,400đ

BEX10008658

ASSY COVER BUMPER RR PDC

Cụm Ba đờ sốc sau, cho xe có 2 cảm biến khoảng cách sau

5,486,800đ

BEX10008659

ASSY COVER BUMPER RR PDC UPLEVEL

Cụm Ba đờ sốc sau, cho xe có 4 cảm biến khoảng cách sau

5,539,600đ

ENG10005906

ASSY MAP/CONTROL OIL PUMP

Cụm bơm dầu

2,575,100đ

SVK10000036

DELIVERY MODULE KIT WITH O RING

Cụm bơm nhiên liệu

3,258,200đ

BEX10003610

ASSY SIGNAL LIGHT UNIT LH

Cụm đèn xi nhan bên lái, đèn LED được bắt vào tai xe, cài

vào ba đờ sốc

2,394,700đ

CHS10002255

ASSY FILLER PIPE RDW

Cụm đường ống dẫn xăng

1,661,000đ

PWT10008070

ASSY EXHAUST SYSTEM CPL UP

Cụm giảm thanh phía sau

13,453,000đ

PWT10002868

ASSY EXHAUST SYSTEM CPL F10 F11 N20 “OL”

Cụm giảm thanh trước

3,675,100đ

SVC10000067

ASSY OUTER MIRROR HIGH END LH

Cụm gương chiếu hậu bên lái có camera, gồm cả mặt gương, đèn LED, cơ cấu nhớ, ốp gương..

3,800,500đ

SVC10000063

ASSY OUTER MIRROR HIGH END LH

Cụm gương chiếu hậu bên lái có camera, gồm ốp gương, mặt gương, đèn LED, xương gương, cơ cấu nhớ

3,777,400đ

CHS10002257

ASSY FRONT AXLE CARRIER

Dầm cầu trước

35,641,100đ

CHS10002342

ASSY RR SUBFRAME WTH RUBBER MOUNT. 4 CYL

Dầm sau

47,028,300đ

SVC10002974

CONDENSOR ASSY

Dàn nóng

3,802,700đ

BIN10004973BKA

ASS LH TOP BELT FRONT

Dây đai an toàn

1,190,200đ

EEP10007922

TRAILER HARNESS

Dây điện mô đun kéo rơ mooc

1,600,500đ

BEX10010030

ASSY REARLAMP TAILGATE

Đèn hậu

3,997,400đ

BEX10003277

ASSY CHMSL PRIVACY

Đèn phanh

777,700đ

(Bảng giá phụ tùng ô tô Vinfast này được nghiên cứu cập nhật ở giai đoạn 2019 – 2020)
 
- Bảng Báo Giá Phụ Tùng Xe Vinfast
Nhận Sửa Chữa Bảo Dưỡng Dòng Xe Ô Tô VINFAST

+ Note: Bảng báo giá sửa chữa, bảo dưỡng xe Vinfast

Với bảng báo giá phụ tùng xe VinfastThanh Phong Auto chia sẻ trên đây hy vọng sẽ là thông tin hữu ích đối với các bạn. Nếu có thắc mắc hay nhu cầu sửa chữa – bảo dưỡng xe ô tô, hãy liên hệ với chúng tôi qua Hotline 0934 79 71 79 để được tư vấn nhanh chóng nhé!

Blog: Chia Sẻ Kinh Nghiệm Sử Dụng Ô Tô

2/5 - (1 bình chọn)

ĐỂ LẠI LỜI BÌNH

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *



Báo Giá Dịch Vụ Tại Thanh Phong Auto:

*Các dòng xe mà chúng tôi có thợ chuyên: Mercedes, BMW, Audi, Lexus, Toyota, Honda, Mazda, Mitsubishi, Kia, Daewoo, Hyundai,Ford, Nissan, Volkswagen, Porsche, Chevrolet, Rand Rover, Innova, Fortuner, Vios, Fiat, Bugatti, Ferrari, Bentley, Hummer, Chrysler, Dodge, Renault, Cadillac, Volvo, Subaru, Daihatsu, Ssangyong, Roll-Royce, Peugeot, Smart Fortwo, Tobe M’car, Luxgen, Zotye, Haima, Geely, Baic, Hongqi, Cmc, Mini Cooper, Buick, Opel, Acura, Aston Martin, Vinfast, TQ Wuling, BYD.

 

>> Lịch thời gian bảo dưỡng và các cấp bảo dưỡng xe ôtô (Áp dụng đối với các dòng xe không có đèn nhắc bảo dưỡng định kỳ) <<