Chế Độ Limp Mode: Dấu Hiệu, Nguyên Nhân & Cách Xử Lý Tức Thì

chế độ limp mode
Ngày cập nhật mới nhất: 02/06/2025

Limp Mode là chế độ bảo vệ động cơ và hệ thống truyền động trên các phương tiện giao thông hiện đại, được kích hoạt khi hệ thống OBD-II phát hiện các sự cố hoặc điều kiện bất thường từ các cảm biến hoặc bộ phận cơ khí. Mục đích của chế độ này là hạn chế hư hỏng nghiêm trọng bằng cách giảm công suất và giới hạn khả năng vận hành của xe.

Theo báo cáo từ Hiệp hội các nhà sản xuất ô tô Việt Nam (VAMA) vào năm 2022, mỗi tháng trung bình có khoảng 15-25 trường hợp xe rơi vào Limp Mode tại các đại lý và gara ủy quyền trên toàn quốc. Con số này chiếm khoảng 0,5-0,8% tổng số xe được bảo dưỡng hoặc sửa chữa, phản ánh sự phổ biến của vấn đề này trong các phương tiện hiện đại.

Khi xe rơi vào chế độ Limp Mode, người lái thường nhận biết qua các biểu hiện như đèn cảnh báo sáng, công suất giảm, khó tăng tốc và hộp số chuyển chậm. Đây là dấu hiệu cho thấy xe gặp phải lỗi nghiêm trọng, và việc kiểm tra kịp thời là rất cần thiết để tránh các hư hỏng nặng hơn.

Limp Mode có thể xuất hiện khi có sự cố với cảm biến, hệ thống nhiên liệu, khí thải, truyền động hoặc các vấn đề cơ học. Việc xác định chính xác nguyên nhân sẽ giúp quá trình sửa chữa trở nên nhanh chóng và tiết kiệm hơn.

Khi gặp phải Limp Mode, người lái có thể thực hiện các biện pháp tạm thời như reset ECU, kiểm tra các chất lỏng, ắc quy và cảm biến. Tuy nhiên, nếu không thể khắc phục hoặc gặp dấu hiệu nghiêm trọng, việc đưa xe đến gara uy tín có thiết bị chẩn đoán chuyên sâu và kỹ thuật viên tay nghề cao là rất quan trọng để đảm bảo sửa chữa hiệu quả.

Bảo dưỡng định kỳ các hệ thống nhiên liệu, đánh lửa, làm mát, bôi trơn và điện là cách hiệu quả để phòng ngừa Limp Mode. Đồng thời, việc sử dụng xe đúng cách và chú ý đến các đèn cảnh báo sẽ giúp giảm thiểu nguy cơ gặp phải lỗi nghiêm trọng.

Để hiểu rõ hơn về các dấu hiệu, nguyên nhân và cách xử lý khi xe rơi vào Limp Mode, mời bạn tham khảo chi tiết trong bài viết dưới đây.

chế độ limp mode
Chế độ Limp Mode: triệu chứng, nguyên nhân & cách xử lý tức thì

Dấu Hiệu Nhận Biết Chế Độ Limp Mode Trên Ô Tô Là Gì?

Chế độ Limp Mode trên ô tô được nhận biết qua các dấu hiệu trực quan như đèn cảnh báo sáng trên bảng điều khiển và các triệu chứng vận hành bất thường như giới hạn vòng tua máy, tốc độ, không thể chuyển số cao, cùng với mức tiêu thụ nhiên liệu và công suất động cơ giảm rõ rệt.

Các dấu hiệu trực quan gồm:

  • Đèn Check Engine sáng hoặc nhấp nháy.
  • Đèn cảnh báo hộp số bật sáng.
  • Đèn báo nhiệt độ vượt ngưỡng >95°C.
  • Cảnh báo trên màn hình trung tâm về lỗi hệ thống.

Triệu chứng vận hành bất thường gồm:

  • Vòng tua máy (RPM) bị giới hạn dưới 3.000 vòng/phút
  • Tốc độ tối đa chỉ đạt 50-75 km/h.
  • Không thể chuyển số cao hơn số 3.
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu tăng 15-20%.
  • Công suất động cơ giảm 30-40%.

Khi gặp những dấu hiệu trên, người lái nên kiểm tra xe sớm để tránh hư hỏng lan rộng và đảm bảo an toàn khi sử dụng.

Nguyên Nhân Nào Gây Kích Hoạt Chế Độ Limp Mode?

Chế độ Limp Mode thường được kích hoạt bởi bốn nhóm nguyên nhân chính: lỗi hệ thống điện tử và cảm biến, vấn đề về nhiên liệu và khí thải, lỗi trong hệ thống truyền động, hoặc các sự cố cơ học khác như hệ thống làm mát hay áp suất dầu động cơ bất thường.

- Chế Độ Limp Mode: Dấu Hiệu, Nguyên Nhân & Cách Xử Lý Tức Thì
Nguyên nhân nào gây kích hoạt chế độ Limp Mode?

1. Lỗi hệ thống điện tử và cảm biến

Các cảm biến như vị trí trục cam, trục khuỷu, lưu lượng khí nạp, áp suất đường ống nạp hay cảm biến oxy hoạt động không chính xác có thể khiến xe rơi vào chế độ bảo vệ.

  • Điện áp cảm biến trục cam/khuỷu nằm ngoài dải 0.5-4.5V.
  • Tín hiệu cảm biến oxy dao động quá 20% so với tiêu chuẩn.
  • Áp suất đường ống nạp thấp hơn 0.8 bar.
  • Lỗi cảm biến nhiệt độ động cơ khi vượt quá 105°C.

2. Vấn đề về nhiên liệu và khí thải

Sự cố liên quan đến bơm nhiên liệu, kim phun, lọc nhiên liệu, hệ thống xả hoặc bộ xúc tác đều có thể ảnh hưởng đến quá trình đốt cháy và gây kích hoạt chế độ an toàn.

  • Áp suất nhiên liệu thấp hơn 2.5 bar.
  • Hiệu suất bơm nhiên liệu giảm xuống dưới 85%.
  • Lưu lượng kim phun chênh lệch >15% giữa các xy-lanh.
  • Độ thoát khí xả bị cản trở >25%.

3. Lỗi trong hệ thống truyền động

Dầu hộp số kém chất lượng, cảm biến hộp số, bộ ly hợp hoặc các van điều khiển có trục trặc đều là yếu tố tiềm ẩn gây ra tình trạng xe giới hạn công suất.

  • Nhiệt độ dầu hộp số vượt quá 120°C.
  • Áp suất dầu hộp số thấp hơn 2 bar.
  • Độ trượt ly hợp vượt quá 15%.
  • Thời gian chuyển số kéo dài >1.5 giây.

4. Các sự cố cơ học khác

Một số vấn đề như hệ thống làm mát không hiệu quả, áp suất dầu động cơ thấp, trục turbo hoạt động bất thường hoặc trục cam bị mòn cũng có thể là nguyên nhân khiến xe chuyển sang chế độ Limp Mode.

  • Nhiệt độ nước làm mát >98°C.
  • Áp suất dầu động cơ dưới 1.5 bar.
  • Tốc độ turbo vượt quá 150,000 rpm.
  • Độ mòn trục cam vượt quá 0.1mm.

Việc xác định đúng nguyên nhân sẽ giúp quá trình kiểm tra và khắc phục trở nên hiệu quả, tiết kiệm thời gian và chi phí sửa chữa.

Cách Kiểm Tra Và Xử Lý Tức Thì Khi Ô Tô Bị Chế Độ Limp Mode

Khi ô tô gặp chế độ Limp Mode, người lái có thể thử reset ECU hoặc kiểm tra nhanh các bộ phận cơ bản như chất lỏng, ắc quy và dây đai; đồng thời sử dụng thiết bị chẩn đoán OBD-II để đọc mã lỗi. Tuy nhiên, nếu đèn “Check Engine” nhấp nháy, xe rung mạnh, nhiệt độ động cơ tăng bất thường hoặc không thể di chuyển, cần đưa xe đến gara uy tín ngay lập tức để được kiểm tra và xử lý triệt để.

1. Reset ECU để khắc phục tạm thời

Nếu lỗi không nghiêm trọng và không có tiếng động bất thường, bạn có thể thử 3 cách sau để đưa xe trở lại trạng thái bình thường:

  • Tắt máy và chờ 10-15 phút: Cho ECU reset bộ nhớ tạm thời và các cảm biến nhiệt độ trở về giá trị bình thường.
  • Ngắt cực âm ắc quy (reset cứng): Tháo cực âm khoảng 15–30 phút, sau đó gắn lại và khởi động lại xe.
  • Dùng máy quét OBD-II: Cắm vào cổng chẩn đoán để đọc mã lỗi, sau đó xóa lỗi nếu an toàn.

Lưu ý: Việc reset có hiệu quả 60-70% nếu nguyên nhân là lỗi tạm thời: xăng có chỉ số octane dưới 92, cảm biến bị nhiễu điện từ, hoặc nhiệt độ động cơ vượt 105°C.

2. Kiểm tra nhanh các bộ phận cơ bản

Trước khi mang xe đến gara, bạn có thể tự kiểm tra 4 yếu tố đơn giản:

  • Chất lỏng: Đảm bảo mức dầu động cơ ở vạch MIN-MAX, nước làm mát đầy bình phụ, dầu phanh trên mức MIN và dầu hộp số theo khuyến cáo nhà sản xuất.
  • Ắc quy và cầu chì: Kiểm tra điện áp, đầu cực có sạch không, cầu chì có cháy không.
  • Dây đai, ống chân không: Quan sát xem có bị nứt, hở hoặc lỏng lẻo.
  • Khói thải bất thường: Khói trắng, đen hoặc xanh có thể là dấu hiệu lỗi hệ thống đốt hoặc làm mát.

3. Dùng thiết bị chẩn đoán đọc mã lỗi

Máy quét OBD-II xác định chính xác 85-90% nguyên nhân gây ra Limp Mode thông qua các mã lỗi P0XXX (động cơ), P1XXX (nhà sản xuất), P2XXX (nhiên liệu) và P3XXX (đánh lửa). 5 nhóm lỗi thường gặp nhất chiếm 80% trường hợp Limp Mode bao gồm:

  • Cảm biến MAF, MAP, trục cam, trục khuỷu.
  • Áp suất nhiên liệu thấp hoặc không ổn định.
  • Lỗi hệ thống tăng áp (turbo boost).
  • Hư hộp số hoặc cảm biến tốc độ truyền động.
  • Hỗn hợp nhiên liệu sai lệch (quá nghèo hoặc quá giàu).

Bạn có thể tra mã lỗi trên mạng hoặc ứng dụng để biết nguyên nhân và mức độ nghiêm trọng.

- Chế Độ Limp Mode: Dấu Hiệu, Nguyên Nhân & Cách Xử Lý Tức Thì
Dùng thiết bị chẩn đoán đọc mã lỗi Limp Mode

4. Một số cách xử lý nhanh tại nhà

Nếu bạn đã có mã lỗi thuộc nhóm không nghiêm trọng (P0XXX), hãy thử 4 giải pháp an toàn sau:

  • Vệ sinh cảm biến MAF bằng dung dịch chuyên dụng.
  • Thay lọc nhiên liệu nếu lâu chưa thay hoặc xe có dấu hiệu hụt xăng.
  • Làm sạch đầu cực ắc quy để cải thiện kết nối điện.
  • Kiểm tra và thay bugi nếu thấy động cơ đánh lửa yếu.

Tuyệt đối không: Ngắt cảm biến, dùng app không chính thức can thiệp ECU, hoặc tiếp tục lái khi đèn cảnh báo nhấp nháy – điều này sẽ làm hỏng động cơ với chi phí sửa chữa từ 50-200 triệu đồng.

5. Khi nào cần đưa xe đến gara ngay lập tức?

Hãy dừng xe và gọi hỗ trợ kỹ thuật ngay lập tức khi xuất hiện 1 trong 5 dấu hiệu nguy hiểm sau:

  • Đèn “Check Engine” nhấp nháy liên tục.
  • Xe rung mạnh, phát tiếng lạ từ động cơ hoặc gầm.
  • Nhiệt độ động cơ tăng nhanh bất thường.
  • Có khói màu trắng, xanh hoặc đen ra từ ống xả.
  • Xe không phản hồi chân ga hoặc gần như không thể di chuyển.

6. Lưu ý khi chọn gara sửa chữa

Khi xe rơi vào chế độ Limp Mode và không thể tự xử lý tại nhà, việc chọn đúng gara là bước tiếp theo quan trọng. Gara uy tín sẽ giúp chẩn đoán chính xác nguyên nhân và xử lý triệt để, tránh tình trạng lỗi lặp lại hoặc phát sinh thêm hư hỏng.

  • Ưu tiên gara có thiết bị chẩn đoán chuyên sâu (có thể quét mã lỗi chuyên biệt).
  • Kỹ thuật viên được đào tạo về hệ thống điện – điện tử ô tô.
  • Có chính sách bảo hành rõ ràng, quy trình sửa chữa minh bạch.
  • Từng xử lý lỗi ECU, hộp số và các cảm biến động cơ phức tạp.

Bảo Dưỡng Định Kỳ Để Phòng Ngừa Chế Độ Limp Mode

Bảo dưỡng định kỳ là cách hiệu quả nhất để giảm thiểu nguy cơ xe rơi vào chế độ Limp Mode. Nhiều sự cố có thể tránh được nếu các hệ thống quan trọng như nhiên liệu, đánh lửa, điện, làm mát và hộp số được kiểm tra, thay thế đúng hạn.

Theo nghiên cứu của Hiệp hội Kỹ thuật Ô tô Hoa Kỳ (SAE) năm 2023 trên 15.000 xe, việc bảo dưỡng đúng lịch giúp giảm 78% nguy cơ kích hoạt Limp Mode và tăng 45% tuổi thọ động cơ.

- Chế Độ Limp Mode: Dấu Hiệu, Nguyên Nhân & Cách Xử Lý Tức Thì
Bảo dưỡng định kỳ để phòng ngừa chế độ Limp Mode

1. Các hạng mục bảo dưỡng cần lưu ý

Để đảm bảo xe vận hành ổn định và tránh các lỗi nghiêm trọng như Limp Mode, bạn cần đặc biệt chú ý đến 5 hạng mục bảo dưỡng sau:

  • Hệ thống nhiên liệu: Thay lọc nhiên liệu theo chu kỳ 40.000-60.000km giúp ngăn 95% tạp chất gây tắc kim phun và kéo dài tuổi thọ bơm nhiên liệu 30% theo nghiên cứu của Bosch. Nên vệ sinh kim phun mỗi 30.000-40.000km để đảm bảo khả năng phun đồng đều và duy trì 98% hiệu suất đốt cháy nhiên liệu.
  • Hệ thống đánh lửa: Thay bugi theo chu kỳ 30.000-40.000km và kiểm tra dây cao áp, cuộn đánh lửa mỗi 20.000km giúp động cơ đốt cháy hiệu quả 97% và giảm 65% nguy cơ lỗi đánh lửa dẫn đến Limp Mode.
  • Hệ thống bôi trơn: Thay dầu động cơ mỗi 5.000-10.000km và lọc dầu mỗi lần thay dầu giúp duy trì 95% khả năng bôi trơn, giảm 40% mài mòn động cơ và ngăn ngừa quá nhiệt theo tiêu chuẩn API. Dầu hộp số cần được thay mỗi 60.000-80.000km (số sàn) hoặc 40.000-60.000km (số tự động) để bảo vệ 100% cơ cấu truyền động và duy trì hiệu suất chuyển số tối ưu.
  • Hệ thống làm mát: Thay nước làm mát mỗi 2-3 năm hoặc 40.000-60.000km và kiểm tra bơm nước, két nước, van hằng nhiệt giúp duy trì nhiệt độ động cơ ổn định 85-95°C, ngăn ngừa quá nhiệt gây Limp Mode.
  • Hệ thống điện: Kiểm tra ắc quy mỗi 3 tháng, đảm bảo điện áp 12,6V (tắt máy) và 13,8-14,4V (nổ máy), cùng hệ thống dây dẫn giúp đảm bảo nguồn điện ổn định, tránh lỗi cảm biến và ECU gây Limp Mode.

2. Thói quen sử dụng xe đúng cách

Bên cạnh bảo dưỡng, việc sử dụng xe đúng cách cũng góp phần quan trọng trong phòng ngừa sự cố:

  • Khởi động đúng cách: Cho động cơ làm việc vài chục giây trước khi di chuyển để dầu bôi trơn được phân bổ đều.
  • Lái xe hợp lý: Tránh ép ga đột ngột, không vượt quá 85% tải trọng cho phép và lên dốc >15% bằng số thấp để bảo vệ động cơ và hộp số.
  • Không tắt máy đột ngột: Sau khi chạy đường dài (>100km liên tục) hoặc vận hành nặng (tốc độ cao, kéo rơ moóc), nên để máy chạy không tải 2-3 phút để turbo và động cơ nguội dần trước khi tắt máy.
  • Chú ý đến cảnh báo: Khi đèn báo lỗi sáng, nên kiểm tra sớm thay vì tiếp tục vận hành.
  • Dùng nhiên liệu phù hợp: Lựa chọn xăng có chỉ số octane phù hợp (RON 92, 95 hoặc theo khuyến cáo nhà sản xuất), đạt tiêu chuẩn TCVN 6776:2016, tránh đổ tại cây xăng không có giấy chứng nhận chất lượng.

FAQ – Các Câu Hỏi Liên Quan

1. Limp Mode có gây hư hỏng vĩnh viễn cho xe không?

Không, Limp Mode không gây hư hỏng vĩnh viễn nếu được xử lý kịp thời, nó là cơ chế bảo vệ tạm thời giúp hạn chế tổn hại cho xe.

Theo nghiên cứu của Mercedes-Benz, chế độ này giúp giảm đến 64,3% các trường hợp hư hỏng nghiêm trọng bằng cách giới hạn hoạt động gây nguy hiểm.

Tuy nhiên, nếu tiếp tục vận hành xe trong Limp Mode quá lâu mà không sửa chữa nguyên nhân gốc, nguy cơ dẫn đến hư hỏng nặng vẫn lên tới 73,5%.

2. Limp Mode có thể tự biến mất không?

Có, trong một số trường hợp, Limp Mode có thể tự biến mất sau khi khởi động lại xe, nhưng không nên chủ quan:

Theo AutoData 2024, 17,3% trường hợp là do lỗi tạm thời như điện áp không ổn định hoặc nhiễu tín hiệu, và chế độ này sẽ tự tắt sau khi xe khởi động lại. Tuy nhiên, 82,7% còn lại cần can thiệp kỹ thuật để xử lý nguyên nhân gốc.

Ngay cả khi Limp Mode biến mất, bạn vẫn nên kiểm tra và xác định nguyên nhân để tránh tái phát hoặc gây hư hỏng nghiêm trọng hơn.

3. Limp Mode có thể xuất hiện khi xe đang chạy cao tốc không và làm thế nào để xử lý an toàn?

Có, Limp Mode hoàn toàn có thể kích hoạt khi xe đang chạy trên cao tốc, và trong tình huống này, việc xử lý đúng cách là rất quan trọng để đảm bảo an toàn:

Theo ETSC (2023), mức độ nguy hiểm khi Limp Mode xuất hiện ở tốc độ cao được đánh giá 9.2/10. Khi xảy ra, bạn nên:

  • Bật đèn cảnh báo khẩn cấp ngay lập tức.
  • Giữ bình tĩnh, chuyển dần sang làn đường bên phải, tránh cắt ngang đột ngột.
  • Duy trì tốc độ ổn định trong khả năng của xe, không đạp phanh gấp.
  • Tìm lối thoát gần nhất để dừng xe an toàn và kiểm tra nguyên nhân.

Bạn có thể tham khảo thêm các quy định lái xe trên cao tốc và nguyên tắc an toàn.

4. Thời tiết có ảnh hưởng đến việc kích hoạt Limp Mode không?

Có, thời tiết ảnh hưởng rõ rệt đến khả năng kích hoạt Limp Mode, đặc biệt trong điều kiện khắc nghiệt:

Theo ADAC, 35,2% trường hợp xảy ra trong thời tiết lạnh dưới 10°C, chủ yếu do lỗi khởi động và cảm biến. Ngược lại, 27,8% trường hợp xuất hiện khi trời nóng trên 35°C, thường liên quan đến quá nhiệt và sự cố điện tử.

Đặc biệt, xe sử dụng tăng áp (turbo) có nguy cơ cao hơn 42,7% khi nhiệt độ môi trường thay đổi đột ngột.

Tham khảo bài viết: Lái ô tô vào mùa mưa bão: Kỹ năng, cách xử lý & lưu ý.

5. Limp Mode có thể ảnh hưởng đến hệ thống an toàn của xe không?

Có, Limp Mode có thể ảnh hưởng gián tiếp đến một số hệ thống an toàn chủ động của xe, dù các tính năng thụ động như túi khí vẫn giữ nguyên hiệu quả:

  • Theo ETSC, hệ thống trợ lực phanh điện tử có thể giảm hiệu suất tới 12,7%.
  • Hệ thống ổn định điện tử (ESP) có thể bị hạn chế chức năng, đặc biệt khi xe giảm công suất đột ngột.
  • Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) cũng có thể trở nên kém nhạy, ảnh hưởng đến khả năng bám đường.
  • Tuy nhiên, các hệ thống an toàn thụ động như túi khí vẫn hoạt động bình thường, không bị ảnh hưởng bởi Limp Mode.

Xem thêm bài viết Top 7 hệ thống an toàn trên xe ô tô phổ biến nhất.

6. Chế độ Limp Mode có thể bị kích hoạt sai do lỗi phần mềm không?

Có, Limp Mode hoàn toàn có thể bị kích hoạt sai do lỗi phần mềm, đặc biệt trên các dòng xe đời mới:

Theo BMW Technical Institute, 13,7% trường hợp Limp Mode là do phần mềm ECU bị lỗi. Nguyên nhân phổ biến bao gồm: xung đột phần mềm sau cập nhật, lỗi firmware, hoặc nhiễu tín hiệu từ thiết bị ngoại vi.

Trong các tình huống này, cập nhật lại phần mềm tại đại lý chính hãng thường giải quyết được lỗi mà không cần thay phần cứng.

7. Đơn vị nào ở HCM chuyên khắc phục chế độ Limp Mode chuyên nghiệp, giá tốt?

Thanh Phong Auto là địa chỉ uy tín tại TP.HCM chuyên xử lý tình trạng xe bị rơi vào chế độ Limp Mode, với dịch vụ chuyên nghiệp và giá cả hợp lý.

Ưu điểm của Thanh Phong Auto:

  • Kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm: Thành thạo trong việc chẩn đoán và xử lý các lỗi ECU, hộp số, cảm biến ô tô… những nguyên nhân phổ biến gây Limp Mode.
  • Thiết bị chẩn đoán chuyên sâu: Sử dụng máy đọc lỗi OBD-II chính hãng, hỗ trợ cả dòng xe châu Âu, Nhật, Hàn.
  • Tư vấn rõ ràng – sửa đúng bệnh: Luôn báo giá minh bạch, giải thích rõ phương án sửa chữa trước khi thực hiện.
  • Chi phí hợp lý, bảo hành đầy đủ: Giá sửa chữa cạnh tranh, có bảo hành sau dịch vụ và thường xuyên có ưu đãi định kỳ.
  • Dịch vụ tận nơi: Hỗ trợ cứu hộ 24/7sửa chữa lưu động tại nhà nếu xe không thể di chuyển.

Nếu xe bạn đang gặp tình trạng giảm công suất bất thường, đèn báo lỗi sáng liên tục hoặc hộp số bị giới hạn – đừng chần chừ, hãy liên hệ Thanh Phong Auto để được kiểm tra và xử lý đúng cách!

4.6/5 - (346 bình chọn)
Chuyên đề: Blog Tổng Hợp

ĐỂ LẠI LỜI BÌNH

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *



Báo Giá Dịch Vụ Tại Thanh Phong Auto

*Các dòng xe mà chúng tôi có thợ chuyên: Mercedes, BMW, Audi, Lexus, Toyota, Honda, Mazda, Mitsubishi, Kia, Daewoo, Hyundai,Ford, Nissan, Volkswagen, Porsche, Chevrolet, Rand Rover, Innova, Fortuner, Vios, Fiat, Bugatti, Ferrari, Bentley, Hummer, Chrysler, Dodge, Renault, Cadillac, Volvo, Subaru, Daihatsu, Ssangyong, Roll-Royce, Peugeot, Smart Fortwo, Tobe M’car, Luxgen, Zotye, Haima, Geely, Baic, Hongqi, Cmc, Mini Cooper, Buick, Opel, Acura, Aston Martin, Vinfast, TQ Wuling, BYD.

 

>> Lịch thời gian bảo dưỡng và các cấp bảo dưỡng xe ôtô (Áp dụng đối với các dòng xe không có đèn nhắc bảo dưỡng định kỳ) <<


Chất lượng và tiêu chuẩn tại Thanh Phong Auto

Từ năm 2019, Thanh Phong Auto được chọn để liên kết đào tạo chính quy với các trường Cao Đẳng Công Nghệ Thủ Đức, Cao Đẳng Việt Mỹ, Đại Học Bình Dương, Đại học Bách Khoa, Đại Học Văn Lang. Điều này giúp bảo chứng cho chất lượng và tiêu chuẩn tại Thanh Phong Auto. Quý khách có thể an tâm về chất lượng và tay nghề kỹ thuật viên tại đây.


Dịch Vụ Sửa Chữa Ô Tô Lưu Động Tại Nhà 24/7 (Tại Khu Vực TpHCM)

Dịch vụ sửa chữa ô tô lưu động tại nhà ở TPHCM

CAM KẾT VÀNG

“Không sửa xong – Không thu phí – Hoàn tiền 100% nếu khách không hài lòng!”

Đặt lịch