Cách Kiểm Tra Hệ Thống Làm Mát Ô Tô Nhanh, Đơn Giản

hệ thống làm mát trên xe ô tô
Ngày cập nhật mới nhất: 24/03/2025

Hệ thống làm mát ô tô đóng vai trò then chốt trong việc duy trì nhiệt độ hoạt động tối ưu cho động cơ, ngăn ngừa quá nhiệt và đảm bảo hiệu suất vận hành ổn định. Nếu không có hệ thống làm mát, nhiệt độ động cơ có thể tăng vọt lên mức gây hư hỏng nghiêm trọng, làm giảm tuổi thọ và hiệu suất của xe.

Theo thống kê từ các hãng xe hàng đầu, khoảng 40% các trường hợp hỏng động cơ nghiêm trọng có nguyên nhân từ sự cố hệ thống làm mát. Chi phí sửa chữa động cơ do quá nhiệt có thể lên đến hàng chục triệu đồng, trong khi việc bảo dưỡng định kỳ hệ thống làm mát chỉ từ 500.000đ đến 2 triệu đồng. 

Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu hơn về nguyên lý hoạt động của hệ thống làm mát, dấu hiệu cảnh báo hệ thống gặp vấn đề, quy trình kiểm tra, cách khắc phục sự cố và những lưu ý quan trọng. Đừng bỏ qua nhé!

hệ thống làm mát trên xe ô tô

Hiểu rõ nguyên lý hoạt động của hệ thống làm mát ô tô

Hệ thống làm mát ô tô là một bộ phận quan trọng giúp duy trì nhiệt độ động cơ trong khoảng an toàn (từ 80°C đến 95°C), ngăn chặn hiện tượng quá nhiệt và kéo dài tuổi thọ của xe. 

Hệ thống này hoạt động thông qua sự phối hợp của nhiều bộ phận chính như két nước, bơm nước, van hằng nhiệt, quạt làm mát và các ống dẫn. Chất làm mát được tuần hoàn để truyền nhiệt từ động cơ ra môi trường. 

Có hai loại hệ thống làm mát phổ biến là làm mát bằng không khí (air-cooled) và làm mát bằng chất lỏng (liquid-cooled), trong đó hệ thống làm mát bằng chất lỏng được sử dụng phổ biến hơn trên các xe ô tô hiện đại.

1. Vai trò của hệ thống làm mát đối với động cơ

Hệ thống làm mát đóng vai trò điều hòa nhiệt độ động cơ, giữ cho động cơ hoạt động ở nhiệt độ tối ưu, thường trong khoảng 80°C đến 95°C. 

Động cơ đốt trong (internal combustion engine) khi hoạt động sẽ sinh ra một lượng nhiệt lớn; hệ thống làm mát giải phóng lượng nhiệt dư thừa này ra môi trường xung quanh, ngăn chặn tình trạng quá nhiệt gây hư hại các chi tiết máy như piston, xi-lanh, gioăng quy lát.

2. Các bộ phận chính và mối liên hệ

Hệ thống làm mát bao gồm nhiều bộ phận phối hợp để tản nhiệt, bao gồm két nước làm mát, bơm nước, quạt làm mát, van hằng nhiệt và các ống dẫn.

Bộ phận Chức năng
Két nước (Radiator) Giải nhiệt nước làm mát bằng cách trao đổi nhiệt với không khí bên ngoài. Két nước thường được làm bằng nhôm hoặc đồng, có cấu tạo gồm nhiều lá tản nhiệt mỏng để tăng diện tích tiếp xúc.
Bơm nước (Water Pump) Tuần hoàn nước làm mát đi khắp hệ thống. Bơm nước thường được dẫn động bằng dây đai (belt) kết nối với trục khuỷu (crankshaft) của động cơ.
Van hằng nhiệt (Thermostat) Điều tiết dòng chảy của nước làm mát. Khi động cơ nguội, van đóng lại để nước làm mát tuần hoàn trong động cơ nhanh chóng đạt nhiệt độ làm việc. Khi động cơ nóng, van mở ra cho phép nước làm mát chảy qua két nước để được làm mát.
Quạt làm mát (Cooling Fan) Tăng cường lưu lượng không khí đi qua két nước, giúp tăng hiệu quả làm mát, đặc biệt khi xe di chuyển chậm hoặc dừng đèn đỏ. Quạt có thể được dẫn động bằng điện (electric fan) hoặc bằng khớp chất lỏng (viscous coupling).
Ống dẫn (Hoses) Vận chuyển nước làm mát giữa các bộ phận. Ống dẫn thường được làm bằng cao su chịu nhiệt và áp suất cao.
Nước làm mát (Coolant) Chất lỏng có chức năng truyền nhiệt, chống đông, chống sôi và chống ăn mòn. Nước làm mát thường là hỗn hợp của nước cất và ethylene glycol hoặc propylene glycol, cùng các chất phụ gia khác.
Bình chứa phụ (Expansion Tank) Chứa nước làm mát dư và bù lại lượng nước làm mát bị hao hụt do bay hơi. Bình chứa phụ cũng giúp loại bỏ bọt khí trong hệ thống.

3. Các loại hệ thống làm mát phổ biến

Có hai loại hệ thống làm mát phổ biến trên ô tô:

  • Hệ thống làm mát bằng không khí (Air-cooled system): Hệ thống này sử dụng trực tiếp không khí để làm mát động cơ. Cánh tản nhiệt (cooling fins) được bố trí trên thân máy và nắp máy để tăng diện tích tiếp xúc với không khí. Loại này thường thấy trên các xe máy cũ hoặc một số xe ô tô cổ.
  • Hệ thống làm mát bằng chất lỏng (Liquid-cooled system): Hệ thống này sử dụng nước làm mát để vận chuyển nhiệt từ động cơ đến két nước. Đây là loại hệ thống phổ biến nhất trên ô tô hiện đại.

Dấu hiệu nào cảnh báo hệ thống làm mát gặp vấn đề?

Hệ thống làm mát gặp vấn đề có thể được cảnh báo bằng các dấu hiệu trực quan và âm thanh, dấu hiệu liên quan đến nước làm mát hoặc dấu hiệu hiệu suất động cơ. Việc nhận biết và phản ứng kịp thời với những dấu hiệu này có thể giúp bạn tránh được những hư hỏng nghiêm trọng và tốn kém cho động cơ.

- Cách Kiểm Tra Hệ Thống Làm Mát Ô Tô Nhanh, Đơn Giản
Dấu hiệu cảnh báo hệ thống làm mát gặp vấn đề

1. Dấu hiệu trực quan và âm thanh

Các dấu hiệu trực quan và âm thanh có thể bao gồm đèn cảnh báo nhiệt độ trên bảng điều khiển, hơi nước bốc ra từ nắp ca-po, hoặc tiếng ồn lạ phát ra từ khu vực động cơ.

  • Kim đồng hồ nhiệt độ (temperature gauge) chỉ mức cao hoặc báo đèn quá nhiệt (overheat warning light): Đây là dấu hiệu rõ ràng nhất cho thấy động cơ đang bị quá nhiệt. Ví dụ, kim đồng hồ chỉ vào vùng màu đỏ hoặc đèn cảnh báo hình nhiệt kế sáng lên.
  • Có tiếng kêu lạ phát ra từ khu vực động cơ: Tiếng kêu lọc xọc có thể do bơm nước bị hỏng, tiếng rít có thể do dây đai bị chùng hoặc hỏng, tiếng sôi có thể do nước làm mát bị sôi.
  • Hơi nước bốc ra từ nắp ca-pô: Đây là dấu hiệu nghiêm trọng, cho thấy nước làm mát bị sôi do quá nhiệt.

2. Dấu hiệu liên quan đến nước làm mát

Các dấu hiệu liên quan đến nước làm mát có thể bao gồm mức nước làm mát giảm nhanh chóng, nước làm mát bị rò rỉ, hoặc nước làm mát có màu sắc bất thường.

  • Mức nước làm mát trong bình chứa phụ (expansion tank) xuống thấp bất thường: Điều này có thể do rò rỉ (leakage) ở đâu đó trong hệ thống.
  • Nước làm mát bị đổi màu: Nước làm mát bị đục, có cặn bẩn, rỉ sét hoặc có lẫn dầu là dấu hiệu cho thấy hệ thống làm mát có vấn đề.
  • Có vết rò rỉ nước làm mát dưới gầm xe: Kiểm tra các đường ống, két nước, bơm nước xem có vết rò rỉ nào không.

3. Dấu hiệu hiệu suất động cơ

Các dấu hiệu liên quan đến hiệu suất động cơ có thể bao gồm động cơ hoạt động không ổn định, giảm công suất, hoặc tiêu hao nhiên liệu tăng.

  • Động cơ yếu, ì ạch, khó khởi động: Quá nhiệt có thể làm giảm hiệu suất của động cơ.
  • Xe tiêu hao nhiên liệu nhiều hơn bình thường: Động cơ phải làm việc vất vả hơn khi bị quá nhiệt.
  • Khí thải có màu trắng, đặc biệt là vào buổi sáng sớm

Quy trình kiểm tra nước làm mát ô tô gồm những bước nào?

Quy trình kiểm tra cơ bản bao gồm việc kiểm tra két nước làm mát, bơm nước, quạt làm mát, van hằng nhiệt và ống dẫn nước làm mát. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết từng bước để bạn có thể tự thực hiện tại nhà.

- Cách Kiểm Tra Hệ Thống Làm Mát Ô Tô Nhanh, Đơn Giản
Quy trình kiểm tra hệ thống làm mát trên xe ô tô

1. Kiểm tra két nước làm mát

Kiểm tra két nước làm mát bao gồm việc kiểm tra mức nước làm mát, tình trạng rò rỉ, và tình trạng của nắp két nước. Các bước chính để kiểm tra két nước làm mát gồm:

Bước 1: Đảm bảo động cơ nguội hoàn toàn.

Bước 2: Mở nắp ca-pô và xác định vị trí két nước.

Bước 3: Kiểm tra mức nước làm mát:

  • Trong bình chứa phụ: Mức nước phải nằm giữa vạch “MIN” và “MAX”. Nếu thấp hơn “MIN”, hãy châm thêm nước làm mát.
  • Trong két nước (nếu có nắp): Mở nắp két nước (chỉ khi động cơ nguội) và kiểm tra xem nước có đầy không. Nếu thiếu, hãy châm thêm.

Kiểm tra chất lượng nước làm mát:

  • Màu sắc: Nước làm mát phải trong, không có cặn bẩn, rỉ sét hoặc dầu. Nếu nước bị đục, có màu lạ, hãy xả bỏ và thay mới.
  • Nồng độ: Sử dụng bút thử nồng độ dung dịch làm mát (coolant tester) để kiểm tra. Nồng độ phải đạt theo khuyến cáo của nhà sản xuất (thường là 50/50 hoặc 60/40 giữa nước cất và chất chống đông).

Bước 4: Kiểm tra nắp két nước – Đảm bảo nắp kín, không bị nứt vỡ và gioăng cao su còn tốt. Nắp két nước có vai trò duy trì áp suất trong hệ thống.

Bước 5: Kiểm tra tổng quan két nước – Quan sát két nước có dấu hiệu bị móp méo, rò rỉ, tắc nghẽn không.

2. Kiểm tra bơm nước và quạt làm mát

Kiểm tra bơm nước và quạt làm mát bao gồm việc kiểm tra tiếng ồn, độ rung, và tình trạng hoạt động của các bộ phận.

Kiểm tra bơm nước:

  • Quan sát: Kiểm tra xem có rò rỉ nước làm mát xung quanh bơm nước không.
  • Lắng nghe: Khi động cơ hoạt động, lắng nghe xem có tiếng kêu lạ (lọc xọc, rít) phát ra từ bơm nước không.
  • Kiểm tra dây đai: Đảm bảo dây đai dẫn động bơm nước không bị chùng, nứt vỡ hoặc trượt.

Kiểm tra quạt làm mát

  • Đối với quạt điện: Bật điều hòa (A/C) và kiểm tra xem quạt có quay không. Nếu quạt không quay, hãy kiểm tra cầu chì (fuse), rơ-le (relay) và mô-tơ quạt.
  • Đối với quạt ly tâm: Khi động cơ nguội, thử quay cánh quạt bằng tay. Cánh quạt phải quay trơn tru nhưng có độ rít nhất định. Nếu quạt quay quá dễ dàng hoặc quá khó khăn, có thể khớp chất lỏng (viscous coupling) đã bị hỏng.
  • Khi động cơ nóng: Quan sát xem quạt có quay mạnh hơn khi nhiệt độ động cơ tăng cao không.

3. Kiểm tra van hằng nhiệt và ống dẫn nước làm mát

Kiểm tra van hằng nhiệt và ống dẫn nước làm mát bao gồm việc kiểm tra nhiệt độ của ống dẫn và tình trạng của van hằng nhiệt.

Kiểm tra van hằng nhiệt:

  • Cách 1 (khó thực hiện tại nhà): Tháo van hằng nhiệt ra và nhúng vào nước nóng. Quan sát xem van có mở ra ở nhiệt độ quy định (thường ghi trên thân van) không.
  • Cách 2 (dễ hơn): Khi động cơ nguội, sờ vào ống dẫn nước từ động cơ đến két nước. Ống này phải mát. Sau khi động cơ nóng lên (kim đồng hồ nhiệt độ lên gần giữa), sờ lại ống này. Ống phải nóng lên nhanh chóng, cho thấy van hằng nhiệt đã mở.

Kiểm tra ống dẫn nước:

  • Quan sát: Kiểm tra toàn bộ đường ống xem có bị nứt, phồng, rò rỉ hoặc tắc nghẽn không.
  • Sờ: Khi động cơ nguội, bóp các ống dẫn. Ống phải mềm dẻo, không bị cứng hoặc giòn.

4. Sử dụng thiết bị chuyên dụng để kiểm tra hệ thống làm mát

Nếu bạn muốn kiểm tra kỹ lưỡng hơn, có thể sử dụng các thiết bị chuyên dụng:

  • Máy đo áp suất hệ thống làm mát (cooling system pressure tester): Giúp phát hiện rò rỉ trong hệ thống.
  • Máy đo nồng độ dung dịch làm mát (coolant tester): Cho biết chính xác tỷ lệ nước và chất chống đông.
  • Máy nội soi (borescope): Giúp kiểm tra bên trong két nước, ống dẫn xem có bị tắc nghẽn hoặc ăn mòn không.
  • Súng đo nhiệt độ hồng ngoại (infrared thermometer): Giúp đo nhiệt độ của các bộ phận khác nhau trong hệ thống làm mát, phát hiện điểm nóng bất thường.

Khắc phục các sự cố thường gặp của hệ thống làm mát bằng cách nào?

Dưới đây là cách khắc phục các sự cố thường gặp như động cơ quá nhiệt, rò rỉ nước làm mát, hoặc các bộ phận như van hằng nhiệt, bơm nước, quạt làm mát bị hỏng.

- Cách Kiểm Tra Hệ Thống Làm Mát Ô Tô Nhanh, Đơn Giản
Khắc phục các sự cố về hệ thống làm mát trên ô tô

1. Xử lý quá nhiệt động cơ

Động cơ quá nhiệt là một vấn đề nghiêm trọng có thể gây ra hư hỏng đáng kể cho xe. Khi động cơ quá nhiệt cần thực hiện các thao tác sau:

  • Tấp xe vào lề đường an toàn và tắt máy: Không cố gắng lái xe khi động cơ đang quá nhiệt.
  • Mở nắp ca-pô (cẩn thận): Dùng khăn dày lót tay để mở nắp ca-pô, tránh bị bỏng do hơi nóng.
  • Chờ động cơ nguội hoàn toàn: Tuyệt đối không mở nắp két nước khi động cơ còn nóng.
  • Kiểm tra mức nước làm mát: Nếu thiếu, hãy châm thêm nước làm mát (hoặc nước cất tạm thời).
  • Kiểm tra các bộ phận khác: Xem có rò rỉ ở đâu không, quạt có quay không, dây đai có bị đứt không.
  • Nếu không tự khắc phục được, hãy gọi cứu hộ.

2. Khắc phục rò rỉ nước làm mát

Rò rỉ nước làm mát là một vấn đề phổ biến ở xe ô tô, có thể gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng nếu không được xử lý kịp thời. Để khắc phục rò rỉ nước làm mát, cần thực hiện:

  • Xác định vị trí rò rỉ: Kiểm tra két nước, ống dẫn, bơm nước, các mối nối.
  • Rò rỉ nhỏ: Có thể tạm thời sử dụng keo dán chuyên dụng (radiator sealant) để bịt kín. Tuy nhiên, đây chỉ là giải pháp tạm thời, bạn nên sửa chữa hoặc thay thế bộ phận bị hỏng càng sớm càng tốt.
  • Rò rỉ lớn: Thay thế bộ phận bị hỏng (ống dẫn, két nước, bơm nước…).

3. Thay thế nước làm mát

Thay thế nước làm mát định kỳ (thường là sau mỗi 40.000 – 60.000 km hoặc 2-3 năm) giúp duy trì hiệu quả làm mát và ngăn ngừa ăn mòn. 

  • Xả hết nước làm mát cũ ra khỏi hệ thống. 
  • Rửa sạch hệ thống bằng nước sạch hoặc dung dịch rửa chuyên dụng. 
  • Đổ nước làm mát mới vào hệ thống theo tỷ lệ khuyến cáo của nhà sản xuất (thường là 50% nước và 50% ethylene glycol). 
  • Xả khí (air bleeding) ra khỏi hệ thống để đảm bảo nước làm mát lưu thông tốt.

4. Thay thế van hằng nhiệt, bơm nước, quạt làm mát

Khi van hằng nhiệt, bơm nước, hoặc quạt làm mát bị hỏng, cần phải thay thế chúng để đảm bảo hệ thống làm mát hoạt động bình thường. Tháo các bộ phận cũ và lắp các bộ phận mới theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Đảm bảo các bộ phận được lắp đúng vị trí và siết chặt các ốc vít.

Lưu ý gì khi kiểm tra & sửa chữa hệ thống làm mát hiệu quả?

Việc làm việc với động cơ nóng, xử lý nước làm mát đã qua sử dụng, sử dụng dụng cụ bảo hộ và lưu ý về áp suất hệ thống là những yếu tố quan trọng cần được xem xét.

1. Làm việc với động cơ nóng

Luôn chờ cho động cơ nguội hoàn toàn trước khi kiểm tra hoặc sửa chữa hệ thống làm mát. Động cơ nóng có thể gây bỏng nghiêm trọng. Nếu cần thiết phải làm việc với động cơ còn ấm, hãy sử dụng găng tay bảo hộ và cẩn thận tránh tiếp xúc với các bộ phận nóng.

2. Xử lý nước làm mát đã qua sử dụng

Nước làm mát đã qua sử dụng chứa các hóa chất độc hại và cần được xử lý đúng cách. 

  • Không đổ nước làm mát xuống cống rãnh hoặc ra môi trường. 
  • Thu gom nước làm mát đã qua sử dụng vào thùng chứa kín và mang đến các trung tâm tái chế hoặc xử lý chất thải nguy hại. 

Ethylene glycol trong nước làm mát có thể gây hại cho sức khỏe nếu nuốt phải hoặc tiếp xúc với da.

3. Sử dụng dụng cụ bảo hộ

Sử dụng găng tay, kính bảo hộ, và quần áo bảo hộ khi kiểm tra và sửa chữa hệ thống làm mát. 

  • Găng tay giúp bảo vệ da khỏi tiếp xúc với hóa chất và các bộ phận nóng. 
  • Kính bảo hộ giúp bảo vệ mắt khỏi bụi bẩn và các chất lỏng văng bắn. 
  • Quần áo bảo hộ giúp bảo vệ cơ thể khỏi các vết bẩn và trầy xước. 

4. Lưu ý về áp suất hệ thống

Hệ thống làm mát hoạt động dưới áp suất, vì vậy cần cẩn thận khi mở nắp két nước hoặc tháo các bộ phận của hệ thống. 

  • Mở nắp két nước từ từ để giảm áp suất từ từ.
  • Không tháo các ống dẫn hoặc bộ phận khi hệ thống còn áp suất.

5. Phòng chống cháy nổ

Nước làm mát chứa các chất dễ cháy, vì vậy cần tránh xa lửa và các nguồn nhiệt khi làm việc với hệ thống làm mát. 

  • Không hút thuốc hoặc sử dụng lửa gần khu vực làm việc. 
  • Đảm bảo khu vực làm việc thông thoáng để tránh tích tụ hơi dễ cháy.

FAQ – Những câu hỏi thường gặp

1. Có thể sử dụng nước máy thay cho nước làm mát chuyên dụng không?

Không nên sử dụng nước máy thay cho nước làm mát chuyên dụng, vì nước máy chứa các khoáng chất có thể gây ăn mòn và đóng cặn trong hệ thống làm mát. Nước làm mát chuyên dụng chứa các chất phụ gia giúp bảo vệ hệ thống khỏi ăn mòn, đóng cặn, và đóng băng. Xem ngay sản phẩm: Nước làm mát động cơ Castrol – Radicool SF Premix – Đỏ 500 ml.

2. Làm thế nào để biết nước làm mát đã hết hạn sử dụng?

Nước làm mát đã hết hạn sử dụng thường có màu sắc bất thường (ví dụ: màu nâu rỉ sét hoặc màu sữa), hoặc có cặn bẩn. Bạn cũng có thể sử dụng dụng cụ kiểm tra nước làm mát (coolant tester) để đo nồng độ ethylene glycol và xác định xem nước làm mát còn đủ khả năng bảo vệ hệ thống hay không.

3. Những dấu hiệu nào cho thấy quạt làm mát hoạt động không hiệu quả?

Các dấu hiệu cho thấy quạt làm mát hoạt động không hiệu quả bao gồm động cơ quá nhiệt khi xe di chuyển chậm hoặc dừng đỗ, tiếng ồn lạ phát ra từ quạt, hoặc quạt không quay khi động cơ nóng.

4. Có những loại dung dịch phụ gia nào có thể hỗ trợ và bảo vệ cho hệ thống làm mát ô tô?

Có nhiều loại dung dịch phụ gia có thể hỗ trợ và bảo vệ cho hệ thống làm mát ô tô, bao gồm:

  • Chất chống ăn mòn.
  • Chất chống đóng cặn.
  • Chất chống đóng băng.
  • Chất bôi trơn bơm nước.

Các chất phụ gia này giúp kéo dài tuổi thọ của hệ thống làm mát và cải thiện hiệu quả làm mát.

5. Có thể tự sửa chữa hệ thống làm mát tại nhà không?

Việc tự sửa chữa hệ thống làm mát tại nhà có thể thực hiện được đối với các công việc đơn giản như thay nước làm mát hoặc thay ống dẫn. Tuy nhiên, đối với các công việc phức tạp hơn như thay bơm nước hoặc van hằng nhiệt, nên mang xe đến các gara chuyên nghiệp để đảm bảo an toàn và chất lượng. Xem ngay các cách tự kiểm tra hệ thống làm mát nhanh, đơn giản tại link: https://thanhphongauto.com/kiem-tra-he-thong-lam-mat/.

6. Gara nào sửa/ bảo dưỡng hệ thống làm mát uy tín, giá tốt HCM?

Thanh Phong Auto là một trong những garage uy tín hàng đầu tại TP.HCM, chuyên cung cấp dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng hệ thống làm mát ô tô với chất lượng vượt trội. Dưới đây là những ưu điểm nổi bật của dịch vụ tại đây:

  • Đội ngũ kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm: Thanh Phong Auto sở hữu đội ngũ kỹ thuật viên chuyên nghiệp, được đào tạo bài bản để xử lý mọi vấn đề liên quan đến hệ thống làm mát, từ két nước, bơm nước đến quạt làm mát và van hằng nhiệt.
  • Trang thiết bị hiện đại: Cơ sở vật chất được trang bị đầy đủ các thiết bị chuyên dụng, đảm bảo quy trình sửa chữa và bảo dưỡng được thực hiện nhanh chóng và chính xác.
  • Phụ tùng chính hãng: Tất cả phụ tùng thay thế đều là hàng chính hãng, đảm bảo chất lượng và độ tin cậy cao.
  • Chính sách bảo hành uy tín: Thanh Phong Auto cung cấp chính sách bảo hành dài hạn cho các dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng, giúp khách hàng yên tâm khi sử dụng dịch vụ.
  • Giá cả cạnh tranh: Mức giá dịch vụ tại Thanh Phong Auto luôn cạnh tranh so với các đơn vị khác trên thị trường, mang lại sự hài lòng cho khách hàng về cả chất lượng và chi phí.
  • Dịch vụ đa dạng: Không chỉ sửa chữa và bảo dưỡng hệ thống làm mát, Thanh Phong Auto còn cung cấp nhiều dịch vụ khác như cứu hộ 24/7, bảo dưỡng định kỳ, và thay thế phụ tùng.

Với những ưu điểm trên, Thanh Phong Auto là điểm đến lý tưởng cho bất kỳ chủ xe nào muốn đảm bảo hệ thống làm mát của xe hoạt động hiệu quả và kéo dài tuổi thọ cho động cơ.

4.6/5 - (494 bình chọn)

ĐỂ LẠI LỜI BÌNH

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *



Báo Giá Dịch Vụ Tại Thanh Phong Auto:

*Các dòng xe mà chúng tôi có thợ chuyên: Mercedes, BMW, Audi, Lexus, Toyota, Honda, Mazda, Mitsubishi, Kia, Daewoo, Hyundai,Ford, Nissan, Volkswagen, Porsche, Chevrolet, Rand Rover, Innova, Fortuner, Vios, Fiat, Bugatti, Ferrari, Bentley, Hummer, Chrysler, Dodge, Renault, Cadillac, Volvo, Subaru, Daihatsu, Ssangyong, Roll-Royce, Peugeot, Smart Fortwo, Tobe M’car, Luxgen, Zotye, Haima, Geely, Baic, Hongqi, Cmc, Mini Cooper, Buick, Opel, Acura, Aston Martin, Vinfast, TQ Wuling, BYD.

 

>> Lịch thời gian bảo dưỡng và các cấp bảo dưỡng xe ôtô (Áp dụng đối với các dòng xe không có đèn nhắc bảo dưỡng định kỳ) <<

Đặt lịch