Bảng giá này được tổng hợp từ các nhà cung cấp công cụ, vật tư, linh kiện uy tín tại Việt Nam. Hạng mục giá và thiết bị có thể có nhiều hãng cung cấp khác nhau với giá thành chênh lệch đôi chút theo thương hiệu hoặc vùng miền/thời điểm.
(Bảng giá phụ tùng ô tô Chevrolet này được nghiên cứu cập nhật ở giai đoạn 2017 – 2019) | ||
Mã phụ tùng |
Tên phụ tùng |
Đơn giá (VNĐ) |
96234605-V |
LỐC ĐIỀU HÒA CHEVROLET AVEO |
53.800.000 |
CV10019-11B1 |
CẢM BIẾN VAN KHÔNG TẢI / CẢM BIẾN BÙ GA CHEVROLET AVEO |
750.000 |
P937446757 |
CẢM BIẾN VAN KHÔNG TẢI / CẢM BIẾN BÙ GA CHEVROLET AVEO |
50.000 |
96458873 |
LỌC DẦU CHEVROLET AVEO |
90.000 |
96980825 |
GIẢM XÓC TRƯỚC PHẢI CHEVROLET AVEO |
1.400.000 |
96652667-VALEO |
TỔNG CÔN TRÊN CHEVROLET AVEO |
450.000 |
343423 |
GIẢM XÓC SAU CHEVROLET AVEO |
800.000 |
96391875 |
ROTUYN CÂN BẰNG TRƯỚC CHEVROLET AVEO |
350.000 |
CT-0105-04 |
GIÁ ĐỠ ĐỘNG CƠ CHEVROLET AVEO |
2.000.000 |
96234605 |
LỐC ĐIỀU HÒA CHEVROLET AVEO |
5.800.000 |
PHC-005 |
BƠM NƯỚC ĐỘNG CƠ CHEVROLET AVEO |
340.000 |
96535224-OE |
BƠM TRỢ LỰC CHEVROLET AVEO |
1.600.000 |
96535224 |
BƠM TRỢ LỰC CHEVROLET AVEO |
3.000.000 |
PA21049 |
KÉT NƯỚC MT CHEVROLET AVEO |
900.000 |
HAVI-96816481 |
KÉT NƯỚC MT CHEVROLET AVEO |
850.000 |
84009 |
KÉT NƯỚC MT CHEVROLET AVEO |
950.000 |
96879797 |
LỌC DẦU CHEVROLET AVEO |
60.000 |
PJC-108 |
GIẢM XÓC SAU CHEVROLET AVEO |
450.000 |
96408735-GMSH |
GIẢM XÓC SAU CHEVROLET AVEO |
900.000 |
95977440 |
NẮP BÌNH BÌNH XĂNG NGOÀI CHEVROLET AVEO |
550.000 |
MS-U0018 |
MÁ PHANH TRƯỚC CHEVROLET AVEO |
400.000 |
PKC-015 |
MÁ PHANH TRƯỚC CHEVROLET AVEO |
300.000 |
96534653 |
MÁ PHANH TRƯỚC CHEVROLET AVEO |
950.000 |
PXNAC-002 |
QUẠT KÉT NƯỚC CHEVROLET AVEO |
700.000 |
10515785-OE |
CHỔI THAN ĐỀ CHEVROLET AVEO |
220.000 |
10515785-GM |
CHỔI THAN ĐỀ CHEVROLET AVEO |
350.000 |
PAC-017 |
LỌC GIÓ ĐỘNG CƠ CHEVROLET AVEO |
100.000 |
96183353 |
DÂY CAM CHEVROLET AVEO |
400.000 |
PXNDC-049 |
KÉT NƯỚC AT CHEVROLET AVEO |
1.700.000 |
96408517 |
LÁ CÔN 1.5L / 1.6L CHEVROLET AVEO |
1.300.000 |
96648628-OE |
XƯƠNG CẢN TRƯỚC CHEVROLET AVEO |
650.000 |
96471776-INJIN |
BI MAY Ơ SAU 25X52X37MM CHEVROLET AVEO |
350.000 |
PMC-006 |
LỌC GIÓ ĐIỀU HÒA CHEVROLET AVEO |
150.000 |
95981207 |
LỌC GIÓ ĐIỀU HÒA CHEVROLET AVEO |
350.000 |
96264738 |
PHỚT LÁP (35 X 55 X9 / 14,7) CHEVROLET AVEO |
60.000 |
94535247-INJIN |
BI MAY Ơ TRƯỚC 37X64X34 CHEVROLET AVEO |
320.000 |
96544663 |
XƯƠNG ĐỠ KÉT NƯỚC CHEVROLET AVEO |
950.000 |
C-0P1020A |
LÁP NGOÀI 22*52*22 CHEVROLET AVEO |
750.000 |
96870466 |
CÀNG A PHẢI CHEVROLET AVEO |
600.000 |
94535247 |
BI MAY Ơ TRƯỚC 37X64X34 CHEVROLET AVEO |
930.000 |
96377640 |
THÂN BƯỚM GA CHEVROLET AVEO |
3.100.000 |
96870465 |
CÀNG A TRÁI CHEVROLET AVEO |
600.000 |
PEC-E04 |
DÂY CAO ÁP CHEVROLET AVEO |
200.000 |
96650541-CN |
ĐÈN GẦM PHẢI CHEVROLET AVEO |
220.000 |
95164302 |
NẮP CA PÔ CHEVROLET AVEO |
4.100.000 |
SP1158 |
MÁ PHANH TRƯỚC CHEVROLET AVEO |
280.000 |
34BWD04 |
BI MAY Ơ TRƯỚC 37 * 64 *34 CHEVROLET AVEO |
400.000 |
96652647 |
TỔNG CÔN TRÊN CHEVROLET AVEO |
350.000 |
96602404 |
CỬA GIÓ ĐIỀU HÒA CHEVROLET AVEO |
300.000 |
(Bảng giá phụ tùng ô tô Chevrolet này được nghiên cứu cập nhật ở giai đoạn 2017 – 2019) |
(Bảng giá phụ tùng ô tô Chevrolet này được nghiên cứu cập nhật ở giai đoạn 2017 – 2019) | ||
Mã phụ tùng |
Tên phụ tùng |
Đơn giá (VNĐ) |
96418393 |
CẢM BIẾN TRỤC CAM 1.8 CHEVROLET CAPTIVA |
800.000 |
96626412 |
CAO SU TĂM BÔNG SAU CHEVROLET CAPTIVA |
350.000 |
20767223 |
GIẢM XÓC SAU CHEVROLET CAPTIVA |
6.200.000 |
95418347 |
MÀN HÌNH LCD CHEVROLET CAPTIVA |
4.350.000 |
79189-AT |
KÉT NƯỚC AT (MÁY XĂNG) CHEVROLET CAPTIVA |
2.200.000 |
96809676-OE |
CAO SU CÀNG A QUẢ TO CHEVROLET CAPTIVA |
350.000 |
96809676 |
CAO SU CÀNG A QUẢ TO CHEVROLET CAPTIVA |
650.000 |
79231-MT |
KÉT NƯỚC SỐ SÀN(MÁY XĂNG) MT CHEVROLET CAPTIVA |
1.700.000 |
96629058 |
KÉT NƯỚC SỐ SÀN MÁY XĂNG MT CHEVROLET CAPTIVA |
3.900.000 |
M1C013 |
MÁY ĐỀ KHỞI ĐỘNG 2.4 MÁY XĂNG CHEVROLET CAPTIVA |
2.300.000 |
96626067 |
XY LANH PHANH TRƯỚC TRÁI CHEVROLET CAPTIVA |
1.900.000 |
96996450 |
ROTUYN CÂN BẰNG TRƯỚC TRÁI CHEVROLET CAPTIVA |
160.000 |
96626248 |
ROTUYN CÂN BẰNG TRƯỚC PHẢI CHEVROLET CAPTIVA |
400.000 |
96863981-OE |
BÁT BÈO GIẢM XÓC TRƯỚC CHEVROLET CAPTIVA |
250.000 |
96863981 |
BÁT BÈO GIẢM XÓC TRƯỚC CHEVROLET CAPTIVA |
500.000 |
96442719 |
BIỂU TƯỢNG CHỮ THẬP CHEVROLET CAPTIVA |
450.000 |
95488871 |
ROTUYN CÂN BẰNG TRƯỚC PHẢI CHEVROLET CAPTIVA |
160.000 |
94552594-OE |
LỐC ĐIỀU HÒA 2.4 MÁY XĂNG CHEVROLET CAPTIVA |
4.000.000 |
93743579 |
XI NHAN GƯƠNG PHẢI CHEVROLET CAPTIVA |
950.000 |
93743578-OE |
XI NHAN GƯƠNG TRÁI CHEVROLET CAPTIVA |
500.000 |
CSC04 |
BI TÊ MÁY DẦU CHEVROLET CAPTIVA |
1.200.000 |
96629057 |
KÉT NƯỚC AT (MÁY XĂNG) CHEVROLET CAPTIVA |
4.100.000 |
20767223-OE |
GIẢM XÓC SAU CHEVROLET CAPTIVA |
3.500.000 |
25995943 |
GIẢM XÓC SAU CHEVROLET CAPTIVA |
6.200.000 |
MS-U0024 |
MÁ PHANH SAU CHEVROLET CAPTIVA |
500.000 |
93740701 |
ROTUYN LÁI TRONG CHEVROLET CAPTIVA |
650.000 |
PFC-N014 |
GIOĂNG ĐẠI TU 2.0L CHEVROLET CAPTIVA |
550.000 |
DWC-47 |
BÀN ÉP 2.4L MÁY XĂNG CHEVROLET CAPTIVA |
850.000 |
96626425 |
THANH GIẰNG NGANG CẦU SAU CHEVROLET CAPTIVA |
900.000 |
8879009 |
GIÀN NÓNG CHEVROLET CAPTIVA |
1.800.000 |
345084 |
GIẢM XÓC SAU CHEVROLET CAPTIVA |
1.200.000 |
96830394 |
CỤM BƠM XĂNG CHEVROLET CAPTIVA |
3.200.000 |
42337753 |
CẢN SAU DƯỚI CHEVROLET CAPTIVA |
3.000.000 |
MU-024NL |
LƯỠI GẠT MƯA (LƯỠI MỀM) CHEVROLET CAPTIVA |
250.000 |
96858478 |
GIẢM XÓC TRƯỚC PHẢI CHEVROLET CAPTIVA |
1.650.000 |
96941886 |
MÀN HÌNH LCD CHEVROLET CAPTIVA |
4.350.000 |
2089592-OE |
CỤM BƠM XĂNG CHEVROLET CAPTIVA |
2.000.000 |
SP1204 |
MÁ PHANH TRƯỚC CHEVROLET CAPTIVA |
450.000 |
95710894-OE |
ROTUYN LÁI TRONG CHEVROLET CAPTIVA |
200.000 |
DW57 |
LÁ CÔN MÁY DẦU 2.0 MT CHEVROLET CAPTIVA |
1.100.000 |
96629173-OE |
ỐNG XẢ ĐOẠN GIỮA CHEVROLET CAPTIVA |
1.950.000 |
(Bảng giá phụ tùng ô tô Chevrolet này được nghiên cứu cập nhật ở giai đoạn 2017 – 2019) |
(Bảng giá phụ tùng ô tô Chevrolet này được nghiên cứu cập nhật ở giai đoạn 2017 – 2019) | ||
Mã phụ tùng |
Tên phụ tùng |
Đơn giá (VNĐ) |
94770229 |
MÁ PHANH TRƯỚC CHEVROLET COLORADO |
2.800.000 |
12645143 |
TURBO TĂNG ÁP CHEVROLET COLORADO |
32.500.000 |
94728020 |
ĐÈN HẬU TRÁI KHÔNG LED CHEVROLET COLORADO |
1.650.000 |
98183234 |
TRỞ QUẠT GIÓ ĐIỀU HÒA TRONG XE CHEVROLET COLORADO |
850.000 |
98165412 |
QUẠT ĐIỀU HÒA TRONG XE CHEVROLET COLORADO |
2.500.000 |
52035416 |
LỌC NHIÊN LIỆU DIESEL CHEVROLET COLORADO |
700.000 |
94717479 |
ỐP ĐÈN GẦM CHEVROLET COLORADO |
450.000 |
52074298 |
NẸP MẠ CA LĂNG DƯỚI CHEVROLET COLORADO |
2.100.000 |
8981778991 |
BÁT BÈO GIẢM XÓC TRƯỚC CHEVROLET COLORADO |
400.000 |
45KWD08-KOYO |
BI LÁP SAU CHEVROLET COLORADO |
1.200.000 |
94726354 |
BƠM NƯỚC RỬA KÍNH CHEVROLET COLORADO |
450.000 |
24581174 |
DÂY CUROA MÁY PHÁT 2.8 CHEVROLET COLORADO |
550.000 |
94771076 |
TAY CẦN GẠT MƯA TRƯỚC TRÁI CHEVROLET COLORADO |
750.000 |
94771074 |
BỘ LƯỠI GẠT MƯA CHEVROLET COLORADO |
900.000 |
94710900 |
GƯƠNG CHIẾU HẬU TRÁI – CÓ ỐP MẠ CHEVROLET COLORADO |
4.000.000 |
CVB057NA |
CẢN TRƯỚC CHEVROLET COLORADO |
4.000.000 |
24581617 |
LÁ CÔN CHEVROLET COLORADO |
9.200.000 |
52092750 |
CÀNG A TRÊN PHẢI CHEVROLET COLORADO |
4.300.000 |
12641622-OLD |
MẶT MÁY 2.5 CHEVROLET COLORADO |
17.500.000 |
24581617-LUK |
LÁ CÔN CHEVROLET COLORADO |
5.800.000 |
24580378-LUK |
MÂM ÉP VÀO LÁ CÔN, BÀN ÉP CHEVROLET COLORADO |
5.800.000 |
24580378 |
MÂM ÉP CHEVROLET COLORADO |
8.100.000 |
98139427 |
QUẠT GIÓ ĐIỀU HÒA TRONG XE CHEVROLET COLORADO |
2.800.000 |
94770079 |
XYLANH PHANH SAU CHEVROLET COLORADO |
750.000 |
8979475710 |
MÁ PHANH TRƯỚC BẢN DÀI 15.1CM CHEVROLET COLORADO |
2.800.000 |
98186811 |
XIN NHAN GƯƠNG PHẢI CHEVROLET COLORADO |
900.000 |
F-239807 |
BUGI MÁY PHÁT CHEVROLET COLORADO |
700.000 |
52050574 |
HƯỚNG GIÓ KÉT NƯỚC PHẢI CHEVROLET COLORADO |
1.100.000 |
CVG055NA |
MẶT CA LĂNG CHEVROLET COLORADO |
1.900.000 |
94725341-OE |
ỐP ĐÈN GẦM TRÁI LIỀN ỐP MẠ CHEVROLET COLORADO |
850.000 |
CVGM055UA |
NẸP MẠ CA LĂNG TRÊN CHEVROLET COLORADO |
1.700.000 |
CVGM055LA |
NẸP MẠ CA LĂNG DƯỚI CHEVROLET COLORADO |
1.650.000 |
901253816 |
TẤM CHẮN GIÓ KÉT NƯỚC PHẢI CHEVROLET COLORADO |
1.100.000 |
52074078 |
NẸP MẠ CA LĂNG TRÊN CHEVROLET COLORADO |
2.900.000 |
8973574920 |
CAO SU NHÍP CHEVROLET COLORADO |
120.000 |
94771079 |
BỘ LƯỠI GẠT MƯA CHEVROLET COLORADO |
900.000 |
(Bảng giá phụ tùng ô tô Chevrolet này được nghiên cứu cập nhật ở giai đoạn 2017 – 2019) |
(Bảng giá phụ tùng ô tô Chevrolet này được nghiên cứu cập nhật ở giai đoạn 2017 – 2019) | ||
Mã phụ tùng |
Tên phụ tùng |
Đơn giá (VNĐ) |
24447223 |
PHỚT ĐẦU TRỤC CƠ 1.6 CHEVROLET CRUZE |
250.000 |
96832928 |
CHẮN BÙN GẦM MÁY GIỮA CHEVROLET CRUZE |
300.000 |
95028588 |
CÔNG TẮC ĐIỀU KHIỂN GƯƠNG CHEVROLET CRUZE |
900.000 |
55355603-GN |
ĐẾ LỌC DẦU KÉT SINH HÀN CHEVROLET CRUZE |
2.300.000 |
55565708 |
CẢM BIẾN TRỤC CAM XẢ CHEVROLET CRUZE |
750.000 |
96893053 |
GƯƠNG CHIẾU HẬU PHẢI – 7 GIẮC ĐIỆN CHEVROLET CRUZE |
2.800.000 |
96893052 |
GƯƠNG CHIẾU HẬU TRÁI – 7 GIẮC ĐIỆN CHEVROLET CRUZE |
2.800.000 |
SP1362 |
MÁ PHANH TRƯỚC CHEVROLET CRUZE |
450.000 |
13286903 |
TÚI KHÍ CHÍNH MÀU ĐEN CHEVROLET CRUZE |
3.200.000 |
13283067 |
DÂY ĐAI AN TOÀN TRƯỚC – L CHEVROLET CRUZE |
1.400.000 |
12846110 |
TÚI KHÍ PHỤ CHEVROLET CRUZE |
3.500.000 |
95962127 |
XƯƠNG BA ĐẦU SỐC SAU CHEVROLET CRUZE |
1.500.000 |
MS-U0025 |
MÁ PHANH TRƯỚC CHEVROLET CRUZE |
500.000 |
13301208 |
MÁ PHANH TRƯỚC CHEVROLET CRUZE |
2.100.000 |
24405819 |
PHỚT GHÍT CHEVROLET CRUZE |
20.000 |
93744929 |
SÉC MĂNG COS 1 – 1.6 CHEVROLET CRUZE |
1.400.000 |
JDC-24008 |
GIÀN NÓNG – 58CM CHEVROLET CRUZE |
1.550.000 |
55574864 |
BI TĂNG CAM CHEVROLET CRUZE |
1.400.000 |
96352650 |
BƠM NƯỚC ĐỘNG CƠ E-TEC 1.6L CHEVROLET CRUZE |
850.000 |
42451385 |
BẢNG TAPLO CHEVROLET CRUZE |
9.800.000 |
96335719 |
LỌC XĂNG CHEVROLET CRUZE |
300.000 |
79144 |
KÉT NƯỚC AT CHEVROLET CRUZE |
1.400.000 |
96829828 |
ĐÈN HẬU MIẾNG NGOÀI PHẢI CHEVROLET CRUZE |
2.850.000 |
42359126 |
CA LĂNG DƯỚI CHEVROLET CRUZE |
1.750.000 |
09013471 |
ĐÈN HẬU MIẾNG NGOÀI TRÁI CHEVROLET CRUZE |
1.650.000 |
55565300 |
BUGI ĐẦU TRỤC CƠ CHEVROLET CRUZE |
950.000 |
13347455 |
CHÂN MÁY THUỶ LỰC 1.6L AT CHEVROLET CRUZE |
1.600.000 |
13307019 |
VÔ LĂNG TÍCH HỢP NÚT ĐA PHƯƠNG TIỆN CHEVROLET CRUZE |
4.000.000 |
55568517 |
GIOĂNG ĐẠI TU CHEVROLET CRUZE |
1.800.000 |
13253690 |
LỌC XĂNG CHEVROLET CRUZE |
450.000 |
CLLACCETTI-CDX |
CÂY LÁP TRÁI SỐ TỰ ĐỘNG 33 X 34 CHEVROLET CRUZE |
3.000.000 |
13293020 |
TÚI KHÍ CHÍNH MÀU ĐEN CHEVROLET CRUZE |
3.200.000 |
42359629 |
ỐP ĐÈN GẦM TRÁI CHEVROLET CRUZE |
1.000.000 |
25191534 |
CỤM BI TĂNG TỔNG CHEVROLET CRUZE |
900.000 |
96962845 |
ỐP ĐÈN GẦM CÓ LỖ ĐÈN GẦM MẠ CROM TRÁI CHEVROLET CRUZE |
600.000 |
09013471-OE |
ĐÈN HẬU MIẾNG NGOÀI TRÁI CHEVROLET CRUZE |
900.000 |
MIC-0005 |
MOBIN CHEVROLET CRUZE |
1.800.000 |
55570160-OE |
MOBIN CHEVROLET CRUZE |
1.400.000 |
(Bảng giá phụ tùng ô tô Chevrolet này được nghiên cứu cập nhật ở giai đoạn 2017 – 2019) |
+ Note: 4 Lưu Ý Khi Sửa Chữa, Bảo Dưỡng Xe Oto Chevrolet
Trên đây là bảng báo giá phụ tùng xe Chevrolet mà Thanh Phong Auto vừa chia sẻ. Hy vọng đây sẽ là thông tin hữu ích đối với quý khách hàng. Nếu có thắc mắc hay nhu cầu sửa chữa – bảo dưỡng xe ô tô, hãy liên hệ với chúng tôi qua Hotline 0934 79 71 79 để được tư vấn nhanh chóng nhé!
Báo Giá Dịch Vụ Tại Thanh Phong Auto:
*Các dòng xe mà chúng tôi có thợ chuyên: Mercedes, BMW, Audi, Lexus, Toyota, Honda, Mazda, Mitsubishi, Kia, Daewoo, Hyundai,Ford, Nissan, Volkswagen, Porsche, Chevrolet, Rand Rover, Innova, Fortuner, Vios, Fiat, Bugatti, Ferrari, Bentley, Hummer, Chrysler, Dodge, Renault, Cadillac, Volvo, Subaru, Daihatsu, Ssangyong, Roll-Royce, Peugeot, Smart Fortwo, Tobe M’car, Luxgen, Zotye, Haima, Geely, Baic, Hongqi, Cmc, Mini Cooper, Buick, Opel, Acura, Aston Martin, Vinfast, TQ Wuling, BYD.
ĐỂ LẠI LỜI BÌNH
1 Lời Bình
Có công tắc ac cho aveo không ạ